Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+sizing

  • 1 das Schlichten

    - {sizing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlichten

  • 2 das Leimen

    - {sizing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leimen

  • 3 die Größe

    - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {extend} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {greatness} sự cao cả, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại - {mightiness} sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự hùng vĩ - {muchness} to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi - {quantity} số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {size} kích thước, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển - {tallness} bề cao, chiều cao, tầm vóc cao - {transcendence} tính siêu việt, tính hơn hẳn, sự siêu nghiệm - {width} tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = die Größe (Mathematik) {equality; quantity}+ = die Größe (Persönlichkeit) {bigwig}+ = die gegebene Größe {datum}+ = die negative Größe {minus}+ = die einzelne Größe (Mathematik) {unit}+ = in voller Größe {full length}+ = die ungeheure Größe {hugeness; immensity}+ = die unbekannte Größe (Mathematik) {unknown quantity}+ = die irrationale Größe (Mathematik) {surd}+ = von gleicher Größe {isometric}+ = die Ökonomie der Größe {economy of scale}+ = die veränderliche Größe {variable}+ = nach der Größe ordnen {to size}+ = in der Größe anpassen {to resize}+ = die gleichvielfache Größe {equimultiple}+ = die erste unbekannte Größe (Mathematik) {x}+ = die unendlich kleine Größe (Mathematik) {infinitesimal}+ = die dritte unbekannte Größe (Mathematik) {z}+ = die zweite unbekannte Größe (Mathematik) {y}+ = nach der Größe sortieren {to size}+ = unter der normalen Größe {undersized}+ = das Fortschaffen einer Größe (Mathematik) {elimination}+ = die Sortierung nach der Größe {sizing}+ = das Modell in natürlicher Größe (Technik) {mockup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Größe

  • 4 die Nummer

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = die Nummer (Zirkus) {act}+ = die alte Nummer {back number}+ = die laufende Nummer {serial number}+ = Fortsetzung folgt in unserer nächsten Nummer {to be continued in our next}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nummer

  • 5 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 6 die Schuhgröße

    - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schuhgröße

  • 7 der Leim

    - {glue} keo hồ - {lime} chanh lá cam, linden, nhựa bẫy chim, vôi - {mucilage} chất nhầy - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = aus dem Leim gehen {to fall apart; to split at the seams}+ = jemandem auf den Leim gehen {to be taken for a ride by someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leim

  • 8 der Kleister

    - {glue} keo hồ - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleister

  • 9 das Format

    - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, năng lực, thứ, hạng - {format} khổ - {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực - {size} kích thước, độ lớn, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển = das längliche rechteckige Format {panel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Format

  • 10 die Schlichte

    - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlichte

  • 11 die Abmessung

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {dimension} chiều, kích thước, khổ, cỡ, thứ nguyên - {measurement} sự đo lường, phép đo, khuôn khổ, bề - {size} độ lớn, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abmessung

  • 12 size

    /saiz/ * danh từ - kích thước, độ lớn =to take the size of something+ đo kích thước vật gì =size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng =to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng =what's your size?+ anh cao bao nhiêu? - cỡ, khổ, số =to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ =of a size+ cùng một cỡ =to take size 40 in shoes+ đi giày số 40 - dụng cụ (để) đo ngọc - suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing) - (sử học) chuẩn mực cân đo !that's about the size of it - (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế * ngoại động từ - sắp xếp theo cỡ to nhỏ * nội động từ - đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít) !to size up - ước lượng cỡ của - (thông tục) đánh giá * danh từ - hồ (để dán, để hồ vải...) * ngoại động từ - phết hồ; hồ (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > size

См. также в других словарях:

  • Sizing — or size is a substance that is applied to porous materials as a glaze or filler. It is used to change surface properties in papermaking, gilding, and the manufacture of textiles. Papermaking Sizing is used on fibers during paper manufacture in… …   Wikipedia

  • Sizing Up the Senate — Sizing Up the Senate: The Unequal Consequences of Equal Representation , by Frances E. Lee and Bruce I. Oppenheimer, is a book that analyzes the behavior of United States Senators based on the size of the states they represent. Sizing Up the… …   Wikipedia

  • Sizing up — est un film pornographique gay, réalisé par les studios Huge, en 1984. Fiche technique Titre : Sizing Up Réalisateur : Matt Sterling Producteur : Huge Année : 1984 Durée : 80 minutes Distribution Doug Cory Joe Craig Steve …   Wikipédia en Français

  • Sizing Up — est un film pornographique gay, réalisé par les studios Huge, en 1984. Fiche technique Titre : Sizing Up Réalisateur : Matt Sterling Producteur : Huge Année : 1984 Durée : 80 minutes Distribution Doug Cory Joe Craig Steve …   Wikipédia en Français

  • Sizing — Siz ing, n. 1. Act of covering or treating with size. [1913 Webster] 2. A weak glue used in various trades; size. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sizing — Siz ing, n. 1. The act of sorting with respect to size. [1913 Webster] 2. The act of bringing anything to a certain size. [1913 Webster] 3. (Univ. of Cambridge, Eng.) Food and drink ordered from the buttery by a student. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sizing — Sizing. См. Калибровка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • sizing — [sī′ziŋ] n. 1. SIZE2 2. the act or process of applying such size …   English World dictionary

  • sizing — /suy zing/, n. 1. the act or process of applying size or preparing with size. 2. size, as for glazing paper or strengthening fabric. [1625 35; SIZE2 + ING1] * * * ▪ technology       coating with a gelatinous or other substance to add strength or… …   Universalium

  • Sizing — Size Size, v. t. [imp. & p. p. {Sized}; p. pr. & vb. n. {Sizing}.] To cover with size; to prepare with size. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sizing — noun a) A gelatinous glue for glazing or sizing canvas, paper, plaster or wood; often made from animal skins. b) paste …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»