Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+residence

  • 1 residence

    /'rezidəns/ * danh từ - sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ =to take up one's residence in the country+ về ở nông thôn =during my residence abroad+ trong khi tôi ở nước ngoài - chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở =a desirable residence for sale+ một căn nhà đẹp để bán - dinh thự

    English-Vietnamese dictionary > residence

  • 2 die Aufenthaltserlaubnis

    - {residence permit; stay permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltserlaubnis

  • 3 die Aufenthaltsbewilligung

    - {residence permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltsbewilligung

  • 4 die Residenz

    - {residence} sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự - {residency} phủ thống sứ, toà công sứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Residenz

  • 5 der Wohnsitz

    - {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {domicile} nhà ở, nơi ở cố định, sự ở, nơi thanh toán - {dwelling} sự ngụ ở, chỗ ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {residential} - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = der ständige Wohnsitz {permanent abode}+ = seinen Wohnsitz nehmen {to be located}+ = seinen Wohnsitz aufschlagen {to take up one's residence}+ = Wo ist Ihr ständiger Wohnsitz? {Where is your permanent residence?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnsitz

  • 6 die Aufenthaltsgenehmigung

    - {Alien Registration Card; permission of abode; permit of residence; residence permit; staying permit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufenthaltsgenehmigung

  • 7 der Wohnort

    - {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {habitation} sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cứ trú - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, dinh thự = den Wohnort wechseln {to move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnort

  • 8 polizeilich gemeldet

    - {registered with the police} = polizeilich abriegeln {to cordon off}+ = polizeilich überwachen {to police}+ = sich polizeilich abmelden {to report one's change of residence to the police}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > polizeilich gemeldet

  • 9 am Orte

    - {in residence} = die geometrischen Orte (Mathematik) {loci}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > am Orte

  • 10 der Aufenthalt

    - {abidance} sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, sự tồn tại, sự kéo dài - {delay} sự chậm trễ, sự trì hoãn, điều làm trở ngại, sự cản trở - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {residence} sự cư trú, sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {wait} sự chờ đợi, thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục, chỗ rình, chỗ mai phục, người hát rong ngày lễ Nô-en = der Aufenthalt (Bahnhof) {stoppage}+ = der ständige Aufenthalt {inhabitancy}+ = der vorübergehende Aufenthalt {sojourn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufenthalt

  • 11 die Sommerresidenz

    - {summer residence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sommerresidenz

  • 12 der Aufenthaltsort

    - {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {domicile} nhà ở, nơi ở cố định, sự ở, nơi thanh toán - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {residence} sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, dinh thự = der zeitweilige Aufenthaltsort {whereabouts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufenthaltsort

  • 13 der Wohnungswechsel

    - {change of residence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnungswechsel

  • 14 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

См. также в других словарях:

  • résidence — [ rezidɑ̃s ] n. f. • 1271; lat. residentia 1 ♦ Séjour effectif et obligatoire en un lieu; obligation de résider. Emploi, charge qui demande résidence. La résidence d un magistrat, d un évêque. Par ext. Durée de ce séjour. ♢ Spécialt Assignation à …   Encyclopédie Universelle

  • Residence universitaire Jean-Zay — Résidence universitaire Jean Zay Article principal : Antony. La résidence universitaire, vue de la Croix de Berny …   Wikipédia en Français

  • Résidence universitaire Jean Zay — Article principal : Antony. La résidence universitaire, vue de la Croix de Berny …   Wikipédia en Français

  • Résidence universitaire jean-zay — Article principal : Antony. La résidence universitaire, vue de la Croix de Berny …   Wikipédia en Français

  • Residence alternee — Résidence alternée La résidence alternée est une organisation de l hébergement de l enfant mineur dont les parents ne vivent pas dans le même domicile, par exemple dans le cas d un divorce. Un enfant en résidence alternée vivra en alternance au… …   Wikipédia en Français

  • Residence principale — Résidence principale La Résidence principale est l habitation où la personne qui y loge conduit ses activités principales. Sommaire 1 Problématique 2 Rôle social 3 Notion juridique 4 Propriété ou locatio …   Wikipédia en Français

  • Residence life — is one of the three interdependent functional areas of a college/university housing program. This area is typically responsible for the comprehensive educational program that surrounds the experience of living on campus in a residence hall at a… …   Wikipedia

  • Residence Palace — Résidence Palace 50°50′32″N 4°22′50″E / 50.84222, 4.38056 …   Wikipédia en Français

  • residence — res·i·dence / re zə dəns/ n 1: the act or fact of living in a place 2 a: the place where one actually lives as distinguished from a domicile or place of temporary sojourn a person can have more than one residence but only one domicile ◇ A… …   Law dictionary

  • Résidence officielle du Premier ministre (Portugal) — Résidence officielle du Premier ministre La Résidence officielle, vue depuis la Rua de Imprensa à Estrela Présentation Nom local Residência Oficial do Primeiro Mini …   Wikipédia en Français

  • Residence de Wurzburg — Résidence de Würzburg 49° 47′ 34″ N 9° 56′ 20″ E / 49.79277, 9.939 La Réside …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»