Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+reply

  • 1 reply

    /ri'plai/ * danh từ - câu trả lời, lời đáp =in reply to your letter+ để trả lời thư của ông =to say in reply+ đáp lại * động từ - trả lời, đáp lại =to reply for somebody+ trả lời thay cho ai =to reply to the enemy's fire+ bắn trả quân địch

    English-Vietnamese dictionary > reply

  • 2 der Antwortschein

    - {reply coupon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antwortschein

  • 3 die Gegenrede

    - {reply} câu trả lời, lời đáp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenrede

  • 4 die Antwort

    - {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {reply} lời đáp - {response} sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại, vận động phản ứng lại, responsory = die Antwort [auf] {response [to]}+ = als Antwort [auf] {in reply [to]}+ = die freche Antwort {backtalk}+ = Antwort bezahlt {reply paid}+ = die treffende Antwort {home thrust; repartee}+ = eine klare Antwort {a plain answer}+ = eine rasche Antwort {a prompt reply}+ = die abschlägige Antwort {denial; nay; negative; repulse}+ = er gab keine Antwort {he made no reply}+ = die schlagfertige Antwort {comeback}+ = die Antwort steht noch aus {I am still waiting for an answer}+ = eine ablehnende Antwort {a negative answer}+ = keine Antwort schuldig bleiben {never be at a loss for an answer}+ = darf ich um eine Antwort bitten {may I be favoured with an answer}+ = nie um eine Antwort verlegen sein {to be never at a loss for an answer}+ = eine abschlägige Antwort erhalten {to meet with a refusal}+ = ohne jemanden einer Antwort zu würdigen {without deigning to answer someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antwort

  • 5 die Erwiderung

    - {reciprocation} sự trả, sự đáp lại, sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự chuyển động qua lại, sự thay đổi cho nhau - {rejoinder} lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, lời kháng biện - {repayment} sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp - {reply} câu trả lời, lời đáp - {retort} sự trả miếng, sự trả đũa, sự vặn lại, sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, bình cổ cong - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng, sự trao đổi - sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào, tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = die Erwiderung [auf] {response [to]}+ = in Erwiderung auf {in reply to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erwiderung

  • 6 antworten

    - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo = antworten [auf] {to answer [to]; to reply [to]; to respond [to]}+ = frech antworten {to answer back}+ = umgehend antworten {to reply by return of post}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > antworten

  • 7 die Drahtantwort

    - {telegraphic reply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Drahtantwort

  • 8 in Beantwortung Ihres Schreibens

    - {in reply to your letter} = des Lesens und Schreibens unkundig {illiterate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Beantwortung Ihres Schreibens

  • 9 die Beantwortung

    - {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {reply} lời đáp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beantwortung

  • 10 die Zuschrift

    (Anzeige) - {reply} câu trả lời, lời đáp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuschrift

  • 11 das Recht auf Gegendarstellung

    - {right of reply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Recht auf Gegendarstellung

  • 12 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

  • 13 erwidern

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to rejoin} trả lời lại, cãi lại, kháng biện, quay lại, trở lại - {to reply} - {to respond} phản ứng lại, hưởng ứng - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong = erwidern (Gruß) {to repay (repaid,repaid)+ = erwidern (Grüße) {to return}+ = erwidern (Gefühle) {to reciprocate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwidern

  • 14 beantworten

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to reply}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beantworten

  • 15 decisive

    /di'saisiv/ * tính từ - quyết định =a decisive factor+ nhân số quyết định =a decisive battle+ trận đánh quyết định - kiên quyết, quả quyết, dứt khoát =decisive character+ tính kiên quyết =to reply by a decisive "no"+ trả lời dứt khoát không =a decisive answer+ câu trả lời dứt khoát

    English-Vietnamese dictionary > decisive

  • 16 deign

    /dein/ * động từ - rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố =he did not deign me a look+ hắn ta không thèm nhìn đến tôi =to deign no reply+ không thèm trả lời

    English-Vietnamese dictionary > deign

  • 17 demand

    /di'mɑ:nd/ * danh từ - sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu =on demand+ khi yêu cầu, theo yêu cầu =in great demand+ được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng =law of supply and demand+ luật cung cầu - (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai) * ngoại động từ - đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải =this problem demands careful treatment+ vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng =this letter demands an immediate reply+ lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc - hỏi, hỏi gặng =he demanded my business+ anh ta gặng hỏi tôi cần những gì

    English-Vietnamese dictionary > demand

  • 18 equivocal

    /i'kwivəkəl/ * tính từ - lập lờ, nước đôi, hai nghĩa =an equivocal reply+ câu trả lời lập lờ, nước đôi - đáng nghi ngờ, khả nghi =an equivocal conduct+ cách cư xử khả nghi - không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định =an equivocal outcome+ kết quả không rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > equivocal

  • 19 grumble

    /'grʌmbl/ * danh từ - sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu =he is full of grumbles+ hắn lúc nào cũng càu nhàu - sự lầm bầm; tiếng lầm bầm * động từ - càu nhàu, cằn nhằn =to grumble at (over, about) something+ càu nhàu về cái gì - lẩm bẩm, lầm bầm =to grumble (out) a reply+ lẩm bẩm vặc lại - gầm lên (sấm) =thunder grumbling in the distance+ sấm rền ở đằng xa

    English-Vietnamese dictionary > grumble

  • 20 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

См. также в других словарях:

  • Reply Deutschland — AG Rechtsform AG ISIN DE0005501456 Gründung …   Deutsch Wikipedia

  • reply — re·ply n: a plaintiff s or complainant s response to a plea, allegation, or counterclaim in the defendant s answer Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. reply …   Law dictionary

  • Reply — Re*ply , n.; pl. {Replies} ( pl?z ). [See {Reply}, v. i., and cf. {Replica}.] That which is said, written, or done in answer to what is said, written, or done by another; an answer; a response. [1913 Webster] Syn: Answer; rejoinder; response.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Reply of the Zaporozhian Cossacks — to Sultan Mehmed IV of the Ottoman Empire Artist Ilya Repin Year 1880–1891 Type Oil on canvas Dimensions 203&# …   Wikipedia

  • reply brief — n: a brief that is filed with the plaintiff s reply and that sets forth the arguments in support thereof Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. reply brief …   Law dictionary

  • reply card — reˈply card noun [countable] a card that you can send back to a company, usually free, for example in order to request or give information: • For an information pack, phone the number below or return the reply card. * * * reply card UK US noun… …   Financial and business terms

  • reply paid — UK US noun [U] ► COMMUNICATIONS a service allowing a customer to send a reply card, letter, or package through the mail to a business, which the business pays for: »Use the enclosed reply paid envelope (no stamp needed). → Compare BUSINESS REPLY… …   Financial and business terms

  • Reply — Re*ply (r? pl? ), v. i. [imp. & p. p. {Replied} ( pl?d ); p. pr. & vb. n. {Replying}.] [OE. replien, OF. replier, F. r[ e]pliquer, fr. L. replicare to fold back, make a reply; pref. re re + plicare to fold. See {Ply}, and cf. {Replica}.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • reply memo — ➔ memo * * * reply memo UK US noun [C] ► COMMUNICATIONS, WORKPLACE a message or document that is sent as a reply to an earlier one …   Financial and business terms

  • reply — late 14c., from O.Fr. replier to reply, turn back, from L. replicare to reply, repeat, lit. fold back, from re back, again + plicare to fold (see PLY (Cf. ply)). The noun is first recorded 1550s. Mod.Fr. répliquer is directly from Late Latin …   Etymology dictionary

  • reply — [ri plī′] vi. replied, replying [ME replyen < OFr replier < L replicare, to fold back, make a reply < re , back + plicare, to fold: see PLY1] 1. to answer, or respond, in speech or writing 2. to respond by some action [to reply to the… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»