Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+quo

  • 1 der Vorwurf

    - {accuse} - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {reproach} sự trách mắng, lời trách mắng, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {upbraiding} sự mắng nhiếc, lời mắng nhiếc = der Vorwurf (Literatur) {subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorwurf

  • 2 der Verweis

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ = der Verweis (Buch) {cross reference}+ = der Verweis [an,auf] {reference [to]}+ = jemandem einen Verweis geben {to put someone on the carpet}+ = einen scharfen Verweis erteilen {to reprimand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verweis

  • 3 tadelnswert

    - {blamable} đáng khiển trách, đáng trách mắng - {blameful} blameworthy - {blameworthy} - {censurable} đáng phê bình, đáng chỉ trích - {exceptionable} có thể bị phản đối - {reprehensible} đáng quở trách, đáng mắng - {reproachable} - {reproachful} trách mắng, quở trách, mắng mỏ, nhục nhã, làm xấu h

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tadelnswert

  • 4 der Status

    - {status} địa vị, thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Status quo {status quo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Status

  • 5 der Tadel

    - {animadversion} sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình - {blame} lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {censure} lời phê bình, lời khiển trách - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra - sự kiểm soát, sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {crab} quả táo dại crab apple), cây táo dại crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu, con cua, can rận crab louse), cái tời, hai số một, sự thất bại - {criticism} sự phê phán, sự bình phẩm, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích - {inculpation} sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ - {objurgation} sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc - {rating} sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại, loại, cấp bậc, cương vị, chuyên môn, thuỷ thủ, điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ - {rebuke} lời quở trách - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {reprehension} sự mắng m - {reprimand} - {reproof} sự mắng mỏ, lời mắng mỏ - {slur} điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {talking-to} lời xạc, lời chỉnh = der Tadel (Schule) {black mark}+ = ohne Tadel {fleckless}+ = der scharfe Tadel {rap}+ = ohne Fehl und Tadel {without a blemish}+ = über jeden Tadel erhaben {beyond all blame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tadel

  • 6 ermahnen

    - {to admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ, động viên, cảnh cáo, báo cho biết trước, nhắc, nhắc nhở - {to advise} khuyên, khuyên bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to reproach} trách mắng, quở trách - {to warn} răn = ermahnen [zu] {to exhort [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermahnen

  • 7 die Predigt

    - {homily} bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ - {lecture} bài diễn thuyết, bài lên lớp, bài thuyết trình, bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách - {sermon} bài giảng đạo, bài thuyết giáo, lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Predigt

  • 8 die Warnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {premonition} sự cảm thấy trước, linh cảm, điềm báo trước - {warning} dấu hiệu báo trước, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = laß dir das eine Warnung sein! {let that be a warning to you!}+ = es sollte Dir eine Warnung sein {it was to be a lesson to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warnung

  • 9 die Schande

    - {black eye} mắt bị đánh thâm tím, mắt đen - {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, sự xúc phạm, sự không tuân lệnh - {discredit} sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện, điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện, sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng - sự mất tín nhiệm - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {dishonour} sự mất danh dự, sự ô danh, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, sự không nhận trả đúng hạn, sự không thực hiện đúng kỳ hạn - {ignominy} tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh, hành động đê tiện, hành động đáng khinh - {infamy} infamousness, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân - {odium} sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu - {opprobrium} điều sỉ nhục - {reproach} sự trách mắng, sự quở trách, lời trách mắng, lời quở trách, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ - {shame} sự thẹn, sự ngượng, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục - {soil} đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = Schande machen {to shame}+ = so eine Schande! {what a shame!}+ = es ist eine Schande! {it's a shame!}+ = jemandem Schande bereiten {to bring shame upon someone}+ = ich halte es für eine Schande {I think it a shame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schande

  • 10 schelten

    (scholt,gescholten) - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách, khiển trách - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to scold} rầy la, trách mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schelten

  • 11 verwarnen

    - {to caution} báo trước, cảnh cáo, quở trách - {to forewarn} cho biết trước, cho hay trước, cảnh cáo trước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwarnen

  • 12 der Spott

    - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {gibe} sự chế giếu - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt - {jest} lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {jibe} - {mock} - {mockery} thói chế nhạo, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu, lời nhạo báng, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {raillery} sự giễu cợt - {ridicule} sự bông đùa - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, cái đích để chế giễu = der Spott [über] {scoff [at]}+ = der beißende Spott {sarcasm}+ = seinen Spott treiben [mit] {have one's fling [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spott

  • 13 ermahnend

    - {admonitory} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ, động viên, cảnh cáo, nhắc nhở - {exhortative} để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy - {exhortatory} - {monitory} sự báo trước, để răn bảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermahnend

  • 14 die Ermahnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {exhortation} sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermahnung

  • 15 die Arbeit

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {performance} sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, tích - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Arbeit {on the job}+ = ohne Arbeit {jobless; on the dole; out of place; out of work; unemployed}+ = Arbeit suchen {to look for work}+ = der Tag der Arbeit {labour day}+ = die niedere Arbeit {dirty work}+ = die schwere Arbeit {drudgery; fag; fatigue; hard work; sweat; toil}+ = die geistige Arbeit {brain-work; headwork; mental work}+ = die eintönige Arbeit {hackwork}+ = die eingelegte Arbeit {inlay; inlaying}+ = die Arbeit einstellen {to down tools; to go on strike; to knock off; to pack up; to stop work; to strike (struck,struck); to strike work; to walk out}+ = die getriebene Arbeit {embossment; enchased work}+ = er hat viel Arbeit {he has a lot of work}+ = ein Mehr an Arbeit {additional work}+ = die zusätzliche Arbeit {extra work}+ = die unerledigte Arbeit {backlog}+ = die körperliche Arbeit {handiwork; manual work; physical work}+ = in Arbeit ersticken {to be snowed under with work}+ = an die Arbeit gehen {to go about one's business; to go to work; to set to work}+ = bei der Arbeit sein {to be at work}+ = die schriftliche Arbeit {paper}+ = ganze Arbeit leisten {to make a good job of it}+ = eine Arbeit aufgeben {to task}+ = die gemeinnützige Arbeit {community service}+ = die unterbezahlte Arbeit {sweated labour}+ = die aussichtslose Arbeit {blind alley work}+ = an der Arbeit hindern {to ratten}+ = in der Arbeit ungeübt {new to the job}+ = etwas in Arbeit haben {to be at work on something}+ = jemandem Arbeit machen {to put someone to trouble}+ = seiner Arbeit nachgehen {to go about one's work}+ = mit der Arbeit aussetzen {to stop working}+ = Er fand viel Arbeit vor. {He found plenty of work to do.}+ = die wissenschaftliche Arbeit {research paper; scientific work; treatise}+ = mit Arbeit überhäuft sein {to be swamped with work}+ = sich an die Arbeit machen {to get down to work; to set to work; to settle oneself to work; to turn to}+ = schwere Arbeit verrichten {to drudge}+ = eine anspruchsvolle Arbeit {an exacting piece of work}+ = ein tüchtiges Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis an die Ohren in Arbeit {up to the chin in work}+ = ich bin von der Arbeit müde {I'm tired from work}+ = sich vor der Arbeit drücken {to sugar}+ = er setzte sich an die Arbeit {he settled down to work}+ = er ist mit Arbeit überlastet {he is swamped with work}+ = jemanden zur Arbeit anhalten {to keep someone at his work}+ = ein ordentliches Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis zum Hals in Arbeit stecken {to be up to the neck in work}+ = ihre Arbeit füllt sie ganz aus {she is fully taken up with her work}+ = sich vor keiner Arbeit scheuen {to be ready to do anything}+ = das war ein schweres Stück Arbeit! {that was a job!}+ = er kommt heute nicht zur Arbeit {he ain't coming into work today}+ = Er hielt mich von der Arbeit ab. {He kept me from work.}+ = sich eifrig an die Arbeit machen {to buckle to}+ = sich kopfüber in die Arbeit stürzen {to plunge head first into one's work}+ = bis über den Kopf in Arbeit stecken {to be up to the eyes in work}+ = nachdem er seine Arbeit beendet hatte {when he had finished work}+ = bis über beide Ohren in Arbeit stecken {to be up to one's ears in work}+ = sie ist von ihrer Arbeit sehr beansprucht {she is fully taken up with her work}+ = jemandem schwere und unnötige Arbeit auferlegen {to haze}+ = bei der Arbeit gut aufeinander eingespielt sein {to work together as a good team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeit

  • 16 planlos

    - {aimless} không mục đích, vu vơ, bâng quơ - {haphazard} may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = planlos reden {to ramble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > planlos

  • 17 Vorstellungen machen [jemandem,über,daß]

    - {to remonstrate [with someone,on,that]} quở trách, khiển trách, khuyên can, can gián, phản đối, phản kháng = Vorstellungen machend {remonstrant}+ = die dringlichen Vorstellungen {urgencies}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Vorstellungen machen [jemandem,über,daß]

  • 18 das Beschneiden

    - {paring} việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra - {trimming} sự sắp xếp gọn gàng trật tự, sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén, sự bào, sự đẽo, sự trang sức, vật trang sức, sự xếp hàng cho cân tàu, sự xoay theo hướng gió, rau thơm bày trên đĩa thức ăn - những điều thêm thắt, đồ xén ra, đồ cắt ra, sự quở mắng, sự rầy la, trận đòn, sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên, tính chất đợi thời - {truncation} sự chặt cụt, sự cắt cụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Beschneiden

  • 19 unpersönlich

    - {cool} mát mẻ, mát, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {impersonal} không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ, khách quan, không có cá tính con người, không ngôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unpersönlich

  • 20 eindämmen

    - {to bank} đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi, gửi vào ngân hàng, gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng, làm nghề đổi tiền - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to dike} đắp đê, bảo vệ bằng đê, đào hào quanh, đào rãnh quanh - {to embank} chắn, đắp cao - {to impound} nhốt vào bãi rào, cất vào bãi rào, nhốt, giam, ngăn, sung công, tịch thu - {to levee} đắp đê cho - {to limit} giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược, đánh lui, đẩy lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eindämmen

См. также в других словарях:

  • Quo Vadis (band) — Quo Vadis Quo Vadis at their final show with Stéphane, Forest and Yanic in Montreal. Background information Origin Montreal, Abitibi …   Wikipedia

  • Quo vadis — is a Latin phrase meaning Where are you going? , referring to the time in Christian tradition when Saint Peter met Jesus on his way to be crucified. The phrase may refer to:* Quo vadis as used in the Biblical Gospel of John. * Quo vadis in the… …   Wikipedia

  • Quo Vadis (Begriffsklärung) — Quo vadis (lat. „Wohin gehst du?“) steht für: Quo vadis?, eine historische lateinische Phrase, dem Apostel Petrus zugeschrieben Domine quo vadis?, den populären Namen der Kirche Santa Maria in Palmis an der Via Appia in Rom Film Quo Vadis? (1902) …   Deutsch Wikipedia

  • Quo Live! — Single par Status Quo Sortie 13 mars 1975 Enregistrement 1er et 2 mars 1975 The Kursaal, Southend Trentham Gardens, Stoke on Trent Durée 11:15 Genre …   Wikipédia en Français

  • Quo — Album par Status Quo Sortie 1 Mai 1974 Enregistrement Printemps 1974 aux Studios IBC , Londres Durée 37:05 Genre Hard rock, Boogie rock Producte …   Wikipédia en Français

  • Quo Vadis — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Quo vadis, latin pour dire « Où vas tu ? ». Cette question est tirée d un récit apocryphe du martyre de saint Pierre. Alors qu il s… …   Wikipédia en Français

  • Quo Vadis ? — Pour les articles homonymes, voir Quo vadis. Quo vadis ? est un roman historique de Henryk Sienkiewicz, publié en feuilleton dans la Gazeta Polska à partir de mars 1895, et traduit pour la première fois en France dans la Revue blanche. Quo… …   Wikipédia en Français

  • Quo Primum tempore — Saltar a navegación, búsqueda Quo Primum tempore (en castellano: desde el primer momento) es el nombre de una Constitución Apostólica en forma de un bula papal emitida por San Pío V el 14 de julio de 1570. Se promulgó con la edición de 1570 del… …   Wikipedia Español

  • Quo Vadis (kanadische Band) — Quo Vadis Gründung 1992 Auflösung 2008 Genre Melodic Death Metal, Progressive Metal, Technical Death Metal Website http://www.quovadis.qc.ca Gründungsmitglieder …   Deutsch Wikipedia

  • Quo Vadis (Film) — Quo Vadis (film, 1951) Pour les articles homonymes, voir Quo vadis. Quo Vadis Debor …   Wikipédia en Français

  • Quo Vadis (Film, 1951) — Pour les articles homonymes, voir Quo vadis. Quo Vadis Debor …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»