Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+part

  • 61 die Partie

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = die Partie (Sport) {heat}+ = die Partie (Musik) {part}+ = die Partie (Kommerz) {lot}+ = mit von der Partie sein {to be in on it}+ = eine gute Partie machen {to marry a fortune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Partie

  • 62 der Anteil

    - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế - sự chuyển cho gia đình - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {participation} sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần - {portion} phần chia, phần thức ăn, của hồi môn - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, kích thước, tầm vóc - {quota} chỉ tiêu - {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {snack} bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa, bữa quà, chút thức ăn, chút rượu - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau = der Anteil [an] {concern [in]; interest [in]}+ = der prozentuale Anteil {percentage}+ = einen Anteil haben [an] {to bear a part [in]}+ = als Anteil zuweisen {to portion}+ = an etwas Anteil nehmen {to be concerned about something; to take interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anteil

  • 63 meinerseits

    - {as for me; for my part} = ganz meinerseits! {the pleasure is all mine!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > meinerseits

  • 64 die Titelrolle

    - {namepart; title part} = die Titelrolle (Theater) {title role}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Titelrolle

  • 65 die Solostimme

    - {solo part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Solostimme

  • 66 ihrerseits

    - {on her part; on her side}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ihrerseits

  • 67 deinerseits

    - {on your part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deinerseits

  • 68 das Promille

    - {per mille; thousandth part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Promille

  • 69 die Musikstimme

    - {musical part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Musikstimme

  • 70 die Lieferung

    - {consignment} sự gửi, sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {purveyance} sự cung cấp lương thực, lương thực cung cấp, quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = bei Lieferung {on delivery}+ = die Lieferung anbieten {to tender}+ = die Lieferung übernehmen [auf] {to tender [for]}+ = zahlbar bei Lieferung {cash on delivery}+ = zur späteren Lieferung (Kommerz) {forwards}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lieferung

  • 71 der Großteil

    - {major part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Großteil

  • 72 mitwirken [an,bei]

    - {to assist [in]} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to contribute [to]} đóng góp, góp phần = mitwirken [an,bei] (Theater) {to play a part [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitwirken [an,bei]

  • 73 die Gegend

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {district} khu vực, quận, huyện, khu, vùng, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, phía, bè, tài năng - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, phạm vi, ngành - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {region} tầng lớp, khoảng - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = die schöne Gegend {beauty}+ = in dieser Gegend {hereabout}+ = die anrüchige Gegend {back alley}+ = die ländliche Gegend {sticks}+ = in der Gegend von {in the neighbourhood of}+ = die abgelegene Gegend {outbacks}+ = sich eine Gegend erwandern {to get to known a region by walking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegend

  • 74 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

  • 75 die Diskussion

    - {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, sự ăn uống ngon lành thích thú - {disputation} - {dispute} cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {ventilation} sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, sự lọc bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi = die Diskussion eröffnen {to open the ball}+ = zur Diskussion stehen {to be under consideration}+ = im Verlauf der Diskussion {in the course of the discussion}+ = in die Diskussion eingreifen {to cut in the discussion}+ = sich lebhaft an einer Diskussion beteiligen {to take an active part in a discussion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diskussion

  • 76 der Operandenteil

    - {operand part}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Operandenteil

  • 77 teilen

    - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to branch} + out, forth) đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã - {to divide} - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to whack} đánh mạnh, đánh đau, chia nhau to whack up) = teilen [in] {to dissever [into]; to separate [into]}+ = teilen [mit] {to participate [with]; to share [with]}+ = sich teilen {to bisect; to furcate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilen

  • 78 etwas weggeben

    - {in part with something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > etwas weggeben

  • 79 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

  • 80 zerreißen

    (zerriß,zerissen) - {to claw} quắp, quào, cào, xé, gãi, móc vào, bám lấy, vồ, chụp bằng móng, ra khơi, ra khỏi bến cảng = zerreißen (zerriß,zerrissen) {to disrupt; to lacerate; to part; to pull asunder; to pull to pieces; to rend (rent,rent); to rift; to rip; to rive (rived,riven); to rupture; to sever; to shred (shredded,shredded); to split (split,split); to tear (tore,torn); to tear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerreißen

См. также в других словарях:

  • part — 1. (par ; l Académie dit que le t se prononce ; c est une erreur ; ceux qui usent de ce mot, les légistes et les médecins, ne prononcent pas le t) s. m. 1°   Terme de jurisprudence. L enfant dont une femme vient d accoucher.    Exposition de part …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Part — (p[aum]rt), n. [F. part, L. pars, gen. partis; cf. parere to bring forth, produce. Cf. {Parent}, {Depart}, {Parcel}, {Partner}, {Party}, {Portion}.] 1. One of the portions, equal or unequal, into which anything is divided, or regarded as divided; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Part and parcel — Part Part (p[aum]rt), n. [F. part, L. pars, gen. partis; cf. parere to bring forth, produce. Cf. {Parent}, {Depart}, {Parcel}, {Partner}, {Party}, {Portion}.] 1. One of the portions, equal or unequal, into which anything is divided, or regarded… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Part of speech — Part Part (p[aum]rt), n. [F. part, L. pars, gen. partis; cf. parere to bring forth, produce. Cf. {Parent}, {Depart}, {Parcel}, {Partner}, {Party}, {Portion}.] 1. One of the portions, equal or unequal, into which anything is divided, or regarded… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Part owner — Part Part (p[aum]rt), n. [F. part, L. pars, gen. partis; cf. parere to bring forth, produce. Cf. {Parent}, {Depart}, {Parcel}, {Partner}, {Party}, {Portion}.] 1. One of the portions, equal or unequal, into which anything is divided, or regarded… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Part singing — Part Part (p[aum]rt), n. [F. part, L. pars, gen. partis; cf. parere to bring forth, produce. Cf. {Parent}, {Depart}, {Parcel}, {Partner}, {Party}, {Portion}.] 1. One of the portions, equal or unequal, into which anything is divided, or regarded… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Part song — Part Part (p[aum]rt), n. [F. part, L. pars, gen. partis; cf. parere to bring forth, produce. Cf. {Parent}, {Depart}, {Parcel}, {Partner}, {Party}, {Portion}.] 1. One of the portions, equal or unequal, into which anything is divided, or regarded… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Part of Me — «Part of Me» Сингл Кэти Перри из альбома …   Википедия

  • Part Lies, Part Heart, Part Truth, Part Garbage 1982–2011 — Part Lies, Part Heart, Part Truth, Part Garbage 1982–2011 …   Википедия

  • Part-of-speech tagging — (POS tagging or POST), also called grammatical tagging or word category disambiguation, is the process of marking up the words in a text as corresponding to a particular part of speech, based on both its definition, as well as its context i.e.,… …   Wikipedia

  • part-time — ˌpart ˈtime adjective JOBS someone who has a part time job only works for part of the week: • The forestry projects will generate part time and seasonal employment. • He provides scientific expertise on a part time basis. compare flexitime, full… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»