Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+paris

  • 1 paris doll

    /'pærisdɔl/ * danh từ - người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh

    English-Vietnamese dictionary > paris doll

  • 2 der Gips

    - {plaster of paris} = der Gips (Mineralogie) {gypsum; plaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gips

  • 3 blue

    /blu:/ * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    English-Vietnamese dictionary > blue

  • 4 commune

    /'kɔmju:n/ * danh từ - xã - công xã =the Commune of Paris+ công xã Pa-ri * nội động từ - đàm luận; nói chuyện thân mật =friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau - gần gụi, thân thiết, cảm thông =to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể !to commune with oneself - trầm ngâm

    English-Vietnamese dictionary > commune

  • 5 community

    /kə'mju:niti/ * danh từ - dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...) =we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân - phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...) =a religious community+ giáo phái =the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri - sở hữu cộng đồng, sở hữu chung =community of religion+ cộng đồng tôn giáo =community of interest+ cộng đồng quyền lợi - (the community) công chúng, xã hội !community centre - câu lạc bộ khu vực !community singing - đồng ca, sự hát tập thể

    English-Vietnamese dictionary > community

  • 6 continue

    /kən'tinju:/ * động từ - tiếp tục, làm tiếp =to continue one's narrative+ tiếp tục câu chuyện =to be continued+ còn tiếp nữa - giữ, duy trì =to continue someone in a post+ giữ ai ở trong một cương vị công tác - vẫn cứ, tiếp diễn =if you continue stubborn+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ =I continue to think the same+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy - ở lại =I'll in Paris till next year+ tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm - (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)

    English-Vietnamese dictionary > continue

  • 7 green

    /gri:n/ * tính từ - xanh lá cây, (màu) lục - xanh; tươi =green fruit+ quả xanh =green timber+ gỗ tươi =green hide+ da sống - đầy sức sống; thanh xuân =green years+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân - chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin =a green hand+ thợ mới vào nghề =to be still green at one's job+ mới làm việc còn bỡ ngỡ =to be not so green as to believe something+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì - tái xanh, tái ngắt (nước da) =to look green+ tái xanh, tái mét =looking green with jealousy+ tái đi vì ghen tức - (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị =a green eye+ sự ghen tị - còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương) =a green wound+ vết thương còn mới * danh từ - màu xanh lá cây, màu xanh lục - quần áo màu lục =to be dressed in green+ mặc quần áo màu lục - phẩm lục (để nhuộm) =Paris green+ phẩm lục Pa-ri - cây cỏ - bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh - (số nhiều) rau - (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng =in the green+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống - vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt =do you see any green in my eye?+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không? * nội động từ - trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục * ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục - (từ lóng) bịp, lừa bịp

    English-Vietnamese dictionary > green

  • 8 plasmolysis

    /plæz'mɔlisis/ * danh từ - vữa (trát tường) - thuốc cao, thuốc dán !plaster of Paris - thạch cao (để nặn tượng, bó xương)

    English-Vietnamese dictionary > plasmolysis

См. также в других словарях:

  • Paris (France) — Paris  Cet article concerne la capitale française. Pour les autres significations, voir Paris (homonymie). Paris …   Wikipédia en Français

  • Paris intra-muros — Paris  Cet article concerne la capitale française. Pour les autres significations, voir Paris (homonymie). Paris …   Wikipédia en Français

  • Paris (France) — Hotels: Aberotel Montparnasse Hotel Paris (Montparnasse) Abrial Hotel Paris (Champs Elysees Arc de Triomphe) Abricotel Hotel Paris (Villette Buttes Chaumont) Absolute Hotel Paris (Republique) Acacias Saint Germain Hotel Paris (Saint Germain des… …   International hotels

  • Paris-SG — Paris Saint Germain Football Club « PSG » redirige ici. Pour les autres significations, voir PSG (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Paris-Saint-Germain — Football Club « PSG » redirige ici. Pour les autres significations, voir PSG (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Paris-roubaix — Informations Nom Paris Roubaix Pays …   Wikipédia en Français

  • Paris Roubaix — Informations Nom Paris Roubaix Pays …   Wikipédia en Français

  • Paris S-G — Paris Saint Germain Football Club « PSG » redirige ici. Pour les autres significations, voir PSG (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Paris SG — Paris Saint Germain Football Club « PSG » redirige ici. Pour les autres significations, voir PSG (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Paris Saint-Germain — Football Club « PSG » redirige ici. Pour les autres significations, voir PSG (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Paris Saint-Germain FC — Paris Saint Germain Football Club « PSG » redirige ici. Pour les autres significations, voir PSG (homonymie) …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»