Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+ordinary

  • 1 der feste Mittagstisch

    - {ordinary} điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, linh mục nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der feste Mittagstisch

  • 2 das Gewöhnliche

    - {ordinary} điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, linh mục nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewöhnliche

  • 3 festangestellt

    - {ordinary} thường, thông thường, bình thường, tầm thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festangestellt

  • 4 das Speisehaus

    - {eating house} nhà ăn, hàng quán, quán ăn - {ordinary} điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, linh mục nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Speisehaus

  • 5 gebräuchlich

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {customary} theo lệ thường, thành thói quen, theo tục lệ, theo phong tục - {extant} hiện có, hiện còn - {ordinary} - {usual} thường lệ, thường dùng, dùng quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebräuchlich

  • 6 die Art

    - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp - {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên, trạng thái nguyên thuỷ, tính, sức sống, chức năng tự nhiên, nhu cầu tự nhiên, nhựa = die Art (Botanik,Zoologie) {order}+ = aller Art {of all sorts}+ = nach Art von {after the manner of}+ = auf neue Art {newly}+ = auf meine Art {in my own way}+ = die fesselnde Art {takingness}+ = die herrische Art {bossism}+ = die geschickte Art {happiness}+ = Vögel aller Art {all manners of birds}+ = welche Art von? {what style of?}+ = die gewöhnliche Art {the common run; the ordinary run}+ = nach der Art von {after the fashion of}+ = die salbungsvolle Art {oiliness}+ = auf irgendeine Art {somehow or other}+ = Menschen dieser Art {men of that stamp}+ = von der gleichen Art {of the same nature}+ = von derselben Art wie {the same kind as}+ = Art läßt nicht von Art {every cat to her kind}+ = sie hat eine besondere Art {she has a way of her own}+ = auf die eine oder andere Art {by some means or other; on either way}+ = drei Dinge oder Personen einer Art {triplet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Art

  • 7 alltäglich

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, xảy ra hằng ngày - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {hackneyed} nhàm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {humdrum} chán, buồn tẻ - {ordinary} - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, chán ngắt - {prose} - {quotidian} - {routine} - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {workaday} thường ngày

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alltäglich

  • 8 ordentlich

    - {decently} đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {orderly} thứ tự, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {proper} thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {really} thực, thật, thực ra - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, có quy tắc, quy củ, đúng giờ giấc, thật sự, không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện - tu đạo - {respectable} đáng trọng, đáng kính, chỉnh tề, đáng kể - {shipshape} - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} thẳng, chân thật, ngay ngắn, suốt, thẳng thừng, ngay lập tức - {tidy} sạch sẽ, gọn gàng, khá nhiều, khá khoẻ = ordentlich (Mitglied) {ordinary}+ = etwas ordentlich machen {to make a job of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordentlich

  • 9 durchschnittlich

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {mean} vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {medial} - {mediocre} xoàng, thường - {medium} trung - {ordinary} thông thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchschnittlich

  • 10 normal

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {draft} - {normal} tiêu chuẩn,) chuẩn tác, trực giao - {ordinary} - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật, thật sự, hoàn toàn - không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo - {right} thẳng, vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất - {standard} - {usual} thường dùng, dùng quen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > normal

  • 11 üblich

    - {accepted} đã được thừa nhận, đã được công nhận - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {convenient} tiện lợi, thuận lợi, thích hợp - {conventional} quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, theo lối cổ truyền - {customary} theo lệ thường, theo phong tục - {general} chung chung, tổng - {habitual} thường lệ, quen thuộc, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {ordinary} - {standing} đứng, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {traditional} truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ - {traditionary} - {usual} dùng quen - {wonted} là thói thường = es ist üblich, daß {it is common practice that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üblich

  • 12 gewöhnlich

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {customary} theo lệ thường, thành thói quen, theo tục lệ, theo phong tục - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {generally} nói chung, đại thể, theo như lệ thường - {habitual} thường lệ, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {ordinary} - {quotidian} hằng ngày - {twopenny} giá hai xu, rẻ tiền - {usual} dùng quen - {usually} thường thường - {vulgar} thông tục, thô bỉ - {wonted} là thói thường = wie gewöhnlich {as usual}+ = für gewöhnlich {nine times out of ten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnlich

См. также в других словарях:

  • Ordinary World — Single by Duran Duran from the album Duran Duran (The Wedding Album) B side My Antarctica …   Wikipedia

  • ordinary — or·di·nary adj: of a kind to be expected from the average person or in the normal course of events; broadly: of a common kind or degree an ordinary proceeding compare extraordinary Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Ordinary — • Denotes any person possessing or exercising ordinary jurisdiction Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Ordinary     Ordinary     † …   Catholic encyclopedia

  • Ordinary Girl (Hannah Montana song) — Ordinary Girl Single by Hannah Montana from the album Hannah Montana Forever Released …   Wikipedia

  • Ordinary Girl (Alison Moyet song) — Ordinary Girl Single by Alison Moyet from the album Raindancing …   Wikipedia

  • Ordinary Dreamers — Studio album by Group 1 Crew Released September 16, 2008 …   Wikipedia

  • Ordinary People (disambiguation) — Ordinary People is a 1980 film directed by Robert Redford. Ordinary People may also refer to: Ordinary People (novel), a 1976 novel by Judith Guest on which the film is based Ordinary People (2009 film), a French and Serbian movie directed by… …   Wikipedia

  • Ordinary Crush — わりとよくある男子校的恋愛事情 (Warito Yoku Aru Danshikōteki Ren ai Jijō) Genre School, Yaoi Manga Written by Hyouta Fujiyama …   Wikipedia

  • Ordinary Decent Criminal — DVD case cover for Ordinary Decent Criminal Directed by Thaddeus O Sullivan …   Wikipedia

  • Ordinary People (novel) — Ordinary People   …   Wikipedia

  • Ordinary Day (Dolores O'Riordan song) — Ordinary Day CD single cover Single by Dolores O Riordan from the album Are You Listening? …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»