Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+my+youth

  • 1 youth

    /ju:θ/ * danh từ - tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu =the days of youth+ thời kỳ niên thiếu =from youth upwards+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ =the enthusiasm of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ - (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ =the youth of civilization+ buổi ban đầu của nền văn minh =the youth of a nation+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia - thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên =a promising youth+ một thanh niên đầy hứa hẹn =a bevy of youths+ một đám thanh niên =the youth of one country+ lứa tuổi thanh niên của một nước =The Communist Youth League+ Đoàn thanh niên cộng sản =The Ho Chi Minh Labour Youth Union+ Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh

    English-Vietnamese dictionary > youth

  • 2 youth hostel

    /'ju:θ'hɔstəl/ * danh từ - quán trọ đêm cho những người đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > youth hostel

  • 3 das Jugendsinfonieorchester

    - {youth symphony orchestra}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jugendsinfonieorchester

  • 4 der Jugendförderungsplan

    - {youth promotion plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jugendförderungsplan

  • 5 das Jugendheim

    - {youth centre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jugendheim

  • 6 der Jugendklub

    - {youth club}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jugendklub

  • 7 die Jugendfürsorge

    - {youth welfare}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugendfürsorge

  • 8 die Jugendherberge

    - {youth hostel} quán trọ đêm cho những người đi du lịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugendherberge

  • 9 die Jugend

    - {adolescence} thời thanh niên - {boyhood} thời niên thiếu - {green} màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân, sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin, vẻ ngây thơ non nớt - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = von Jugend auf {from early childhood}+ = in früher Jugend {early in life}+ = in meiner Jugend {in my younger days}+ = in der Vollkraft der Jugend {in the heyday of youth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugend

  • 10 der Jungbrunnen

    - {fountain of youth; the well of juveniscence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jungbrunnen

  • 11 der Jüngling

    - {youngling} thanh niên, thiếu nữ, thú con, chim con - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jüngling

  • 12 der Bursche

    - {batman} người phục vụ, cần vụ - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, anh chàng - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = der rohe Bursche {dragoon}+ = der junge Bursche {nipper}+ = der stramme Bursche {strapper}+ = der aalglatte Bursche {smoothie}+ = Er ist ein gefährlicher Bursche. {He is bad medicine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bursche

  • 13 die Jugendzeit

    - {adolescence} thời thanh niên - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = in der Jugendzeit {in early life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugendzeit

  • 14 Studenten-

    - {campus} = die ehemaligen Studenten {alumni}+ = das Weltfestival der Jugend und Studenten {World Festival of Youth and Students}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Studenten-

  • 15 allowance

    /ə'lauəns/ * danh từ - sự cho phép - sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận =by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận - tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt =to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ =family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con - phần tiền, khẩu phần, phần ăn =to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần =to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần =at no allowance+ không hạn chế =to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước =do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ - sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ =to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi =to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ - sự trừ, sự bớt =to make allowance for the tare+ trừ bì - (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép * ngoại động từ - chia phần ăn cho - cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

    English-Vietnamese dictionary > allowance

  • 16 bloom

    /blu:m/ * danh từ - hoa - sự ra hoa =in bloom+ đang ra hoa - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất =in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất - phấn (ở vỏ quả) - sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi =to take the bloom off+ làm mất tươi * nội động từ - có hoa, ra hoa, nở hoa - (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất * danh từ - (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép) * ngoại động từ - (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi

    English-Vietnamese dictionary > bloom

  • 17 callow

    /'kælou/ * tính từ - chưa đủ lông cánh (chim) - có nhiều lông tơ (như chim non) - non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm =a callow youth+ một thanh niên non nớt - (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ) * danh từ - (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng

    English-Vietnamese dictionary > callow

  • 18 choice

    /tʃɔis/ * danh từ - sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn =choice of words+ sự chọn từ =to make one's choice of+ chọn, lựa chọn =to take one's choice+ quyết định chọn một trong nhiều khả năng =at choice+ tuỳ thích =by (for) choice+ nếu được chọn; bằng cách chọn - quyền chọn; khả năng lựa chọn - người được chọn, vật được chọn - các thứ để chọn =a large choice of hats+ nhiều mũ để chọn - tinh hoa, phần tử ưu tú =the choice of our youth+ những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta !to have no choice but... - không còn có cách nào khác ngoài... !hobson's choice - sự lựa chọn bắt buộc

    English-Vietnamese dictionary > choice

  • 19 dew

    /dju:/ * danh từ - sương =evening dew+ sương chiều =morning dew+ sương mai - (thơ ca) sự tươi mát =the dew of youth+ sự tươi mát của tuổi thanh xuân * ngoại động từ - làm ướt sương, làm ướt =eyes dewed tears+ mắt đẫm lệ * nội động từ - đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống =it is beginging to dew+ sương bắt đầu xuống

    English-Vietnamese dictionary > dew

  • 20 excuse

    /iks'kju:z/ * danh từ - lời xin lỗi; lý do để xin lỗi - lời bào chữa; lý do để bào chữa =a lante excuse; a poor excuse+ lý do bào chữa không vững chắc - sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì) * ngoại động từ - tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho =excuse me!+ xin lỗi anh (chị...) =excuse my gloves+ tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho - cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho =his youth excuses his siperficiality+ tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta - miễn cho, tha cho =to excuse someone a fine+ miễn cho ai không phải nộp phạt =to excuse oneself+ xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt

    English-Vietnamese dictionary > excuse

См. также в других словарях:

  • Youth engagement — is the sentiment young people feel towards a particular person, activity, place or outcome. It has been a focus of youth development, public policy and social change movements for at least forty years. [Pittman, K. (n.d.)… …   Wikipedia

  • Youth voice — refers to the distinct ideas, opinions, attitudes, knowledge, and actions of young people as a collective body.BackgroundThe term youth voice often groups together a diversity of perspectives and experiences, regardless of backgrounds, identities …   Wikipedia

  • Youth council — Youth councils are a form of youth voice engaged in community decision making. Youth councils exist on local, state, provincial, regional, national, and international levels among governments, NGOs, schools, and other entities. AboutThe history… …   Wikipedia

  • Youth politics — is a category of issues which distinctly involve, affect or otherwise impact youth.HistoryUSAWith roots in the early youth activism of the Newsboys and Mother Jones child labor protests at the turn of the 20th century, youth politics were first… …   Wikipedia

  • Youth rights — refers to a set of philosophies intended to enhance civil rights for young people. They are a response to the perceived oppression of young people, with advocates challenging ephebiphobia, adultism and ageism through youth participation,… …   Wikipedia

  • YOUTH ALIYAH — (Heb. עֲלִיַּת יְלָדִים וָנֹעַר, Aliyyat Yeladim va No ar; Children and Youth Aliyah ), a branch of the Zionist   movement founded for the purpose of rescuing Jewish children and young people from hardship, persecution, or deprivation and giving… …   Encyclopedia of Judaism

  • Youth Day — is a holiday dedicated to the youths of a country. Contents 1 International Youth Day 2 Angola 3 Cameroon 4 Greater China …   Wikipedia

  • Youth With A Mission — (YWAM) Founder(s) Loren Cunningham Type Evangelical Missions Agency Founded 1960 Key people John D …   Wikipedia

  • Youth Alive Australia — Youth Alive is a not for profit multi denominational Christian organization dedicated to reaching the youth of Australia with the gospel of Jesus Christ. It is run on a state based structure with offices in New South Wales, Victoria, Queensland,… …   Wikipedia

  • Youth-adult partnership — is the title of a conscious relationship which establishes and sustains intergenerational equity between young people and adults. Activities Youth adult partnerships happen when young people and adults become engaged together in their… …   Wikipedia

  • Youth activism — is best summarized as youth voice engaged in community organizing for social change. Around the world young people are engaged as activism planners, researchers, teachers, evaluators, social workers, decision makers, advocates and leading actors… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»