Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+my+desire

  • 1 desire

    /di'zaiə/ * danh từ - sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao =to express a desire to do something+ tỏ lòng mong muốn làm việc gì =to statisfy a desire+ thoả mãn một sự mơ ước - vật mong muốn, vật ao ước - dục vọng - lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh =to do something at the desire somebody+ làm việc gì theo lời yêu cầu của ai * ngoại động từ - thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước =to desire something+ ao ước cái gì =to desire to do something+ mong muốn làm việc gì - đề nghị, yêu cầu; ra lệnh =to desire somebody to do something+ yêu cầu ai làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > desire

  • 2 desire

    v. Ntshaw
    n. Kev ntshaw

    English-Hmong dictionary > desire

  • 3 die Bitte

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {prayer} kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu, lời cầu xin, điều khẩn cầu, điều cầu xin, người cầu kinh, người cầu nguyện - người khẩn cầu, người cầu xin - {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = Bitte! {don't mention it!}+ = die demütige Bitte {supplication}+ = auf seine Bitte {at his entreaty}+ = die dringende Bitte {adjuration; entreaty; petition}+ = Bitte nachsenden! {Please forward!}+ = auf jemandes Bitte {at the instance of someone}+ = die flehentliche Bitte {imploration}+ = eine Bitte anbringen {to make a request}+ = ein Bitte enthaltend {precatory}+ = einer Bitte nachkommen {to comply with a request}+ = jemandes Bitte erfüllen {to comply with someone's request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitte

  • 4 der Drang

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {propulsion} sự đẩy đi, sự đẩy tới, sự thúc đẩy, sức thúc đẩy = der Drang [nach] {craving [for]}+ = der innere Drang {urge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drang

  • 5 der Wunsch

    - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = der Wunsch [nach] {desire [for]}+ = auf Wunsch {on application}+ = der fromme Wunsch {wishful thinking}+ = auf eigenen Wunsch {at one's own request}+ = auf vielfachen Wunsch {by popular request}+ = auf vielseitigen Wunsch {by popular request}+ = alles verlief nach Wunsch {everything went smoothly}+ = das war schon immer mein Wunsch {I have always wanted this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunsch

  • 6 die Lust

    - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {lust} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích = die Lust [auf] {appetite [for]}+ = Lust haben {to be in a mood; to have a mind; to like}+ = Lust haben zu {to be inclined to}+ = Lust haben auf {to fancy}+ = keine Lust haben {to be in no mood}+ = beinahe Lust haben {to have half a mind}+ = große Lust haben zu {to have a good mind to}+ = zu etwas Lust haben {to be good for something}+ = ich hätte große Lust {my fingers itch}+ = Lust haben zu trinken {to feel like drinking}+ = wenig Lust dazu haben {not to be keen on it}+ = ich habe keine Lust dazu {I have no stomach for it}+ = er hatte keine Lust zu arbeiten {he did not feel like working}+ = mir ist die Lust dazu vergangen {I don't care any longer for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lust

  • 7 begehren

    - {to covet} thèm thuồng, thèm muốn - {to desire} mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu, ra lệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begehren

  • 8 das Bedürfnis

    - {desideratum} điều ao ước, điều khao khát, việc cầu chưa được - {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, số nhiều) cảnh nghèo túng - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo = das Bedürfnis [nach] {desire [for]; need [of,for]; wish [for]}+ = das dringende Bedürfnis {exigence}+ = sein Bedürfnis verrichten {to relieve nature}+ = ein lang gefühltes Bedürfnis {a long-felt want}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bedürfnis

  • 9 verlangen

    - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, ra lệnh - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to want} thiếu, không có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = verlangen [nach] {to covet [for]; to hanker [after,for]; to long [for,after]; to long [for]; to pant [after,for]}+ = verlangen nach {to cry for}+ = etwas verlangen {to inquire for something}+ = dringend verlangen {to importune}+ = unbedingt verlangen {to insist}+ = nach jemanden verlangen {to ask for someone}+ = wir verlangen, daß du dort bist {we insist on your being there}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlangen

  • 10 der Kitzel

    - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {itching} itch - {tickle} sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn - {titillation} sự làm cho buồn cười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kitzel

  • 11 ersuchen

    - {to beseech (besought,besought) cầu xin, cầu khẩn, van xin - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu, ra lệnh - {to request} thỉnh cầu = ersuchen [um] {to beg [for]; to entreat [for]; to move [for]; to petition [for]; to pray [for]; to solicit [for]; to sue [for]}+ = ersuchen [um Hilfe] {to ask [for help]}+ = ersuchen um {to request}+ = jemanden um etwas ersuchen {to request something for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersuchen

  • 12 das Verlangen

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {request} lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc - {yearning} sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm, sự thương mến, sự thương cảm, sự thương hại = das Verlangen [nach] {anxiety [for]; appetence [of,for,after]; appetency [of,for,after]; appetite [for]; craving [for]; desire [for]; hunger [for,after]; insistence [on]; longing [for]; thirst [of,for,after]}+ = das Verlangen [zu tun] {passion [for doing]}+ = auf Verlangen {on demand; upon demand}+ = Verlangen haben [nach] {to wish [for]}+ = das heftige Verlangen [nach] {itch [for]; plea [for]}+ = das dringende Verlangen [nach] {yen [for]}+ = auf ihr ausdrückliches Verlangen {at her express request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verlangen

  • 13 es ist uns ein Herzensbedürfnis

    - {it is our ardent; it is our heartfelt desire}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es ist uns ein Herzensbedürfnis

  • 14 das Anliegen

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = es ist unser Anliegen {it is our concern}+ = ein Anliegen vorbringen {to make a request}+ = ein Anliegen an jemanden haben {to have a favour to ask of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anliegen

  • 15 wünschen

    - {to admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục,) thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ao ước, khao khát - {to desire} thèm muốn, mong muốn, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu, ra lệnh - {to want} thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = sich etwas wünschen {to wish for something}+ = nichts zu wünschen übrig lassen {to satisfy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wünschen

  • 16 die Begierde

    - {avidity} sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam - {covet} - {covetousness} sự thèm muốn - {desire} sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám - {lust} - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu = die Begierde [nach] {appetence [of,for,after]; appetency [of,for,after]; craving [for]; thirst [of,for,after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begierde

  • 17 die Sehnsucht

    - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {yearn} - {yearning} sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm, sự thương mến, sự thương cảm, sự thương hại = die Sehnsucht [nach] {aspiration [after,for]; craving [for]; desire [for]; longing [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sehnsucht

  • 18 bitten

    (bat,gebeten) - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị = bitten (bat,gebeten) [zu] {to bid (bade,bidden) [to]}+ = bitten (bat,gebeten) [um] {to ask [for]; to beg [for]; to entreat [for]; to petition [for]; to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) [for]; to pray [for]; to request; to sue [for]}+ = bitten (bat,gebeten) [zu tun] {to desire [to do]}+ = bitten (bat,gebeten) [jemanden um etwas] {to request [something of someone]}+ = bitten um {to request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bitten

  • 19 accomplishment

    /ə'kɔmpliʃmənt/ * danh từ - sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn - sự thực hiện (mục đích...) =the accomplishment of the prophecy+ sự thực hiện lời tiên đoán =the accomplishment of a desire+ sự thực hiện được một điều ước mong - việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích - (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt

    English-Vietnamese dictionary > accomplishment

  • 20 afire

    /ə'faiə/ * tính từ & phó từ - cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) =to set something afire+ đốt cháy vật gì =to be afire with the desire to do something+ nóng lòng muốn làm điều gì

    English-Vietnamese dictionary > afire

См. также в других словарях:

  • Desire (emotion) — Desire is a sense of longing for a person or object or hoping for an outcome. Desire is the fire that sets action aflame. The same sense is expressed by emotions such as craving or hankering . When a person desires something or someone, their… …   Wikipedia

  • Desire (DC Comics) — Desire Publication information Publisher DC Comics First appearance The Sandman #10 (October 1989) …   Wikipedia

  • Desire — may refer to: Contents 1 Concepts 2 Music 2.1 Albums 2.2 …   Wikipedia

  • Desire (U2 song) — Desire Single by U2 from the album Rattle and Hum Released September 1988 …   Wikipedia

  • Desire (TV series) — Desire Title card Format Telenovela Starring Nate Haden Zack Silva Michelle …   Wikipedia

  • Desire Philosophy — Desire is identified as a philosophical problem in The Republic , a dialogue by Plato. Plato observes that people in the city should follow its leaders rather their their own interests and that therefore they must exhibit moderation. Personal… …   Wikipedia

  • Desire (Bob Dylan album) — Desire Studio album by Bob Dylan Released January 5, 1976 …   Wikipedia

  • desire — vb Desire, wish, want, crave, covet mean having a longing for something. Desire, wish, and want are often used with identical intent though in such situations (usually everyday ones) that the degree of intensity of longing or need is not at issue …   New Dictionary of Synonyms

  • Desire (Geri Halliwell song) — Desire UK CD 1 and German CD single cover Single by Geri Halliwell from the album Passion …   Wikipedia

  • Desire (homonymie) — Désiré (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Désiré est un nom propre ou un adjectif qui peut désigner : Sommaire 1 Adjectif 2 Prénom et patron …   Wikipédia en Français

  • Desire de Verdun — Désiré de Verdun Saint Désiré Évêque de Verdun (529 554) Naissance 480 Dijon Décès 8 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»