Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+lieu+of

  • 61 fend

    /fend/ * ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from) - đánh lui, đẩy lui, đẩy xa - chống đỡ được, né, tránh, gạt được =to fend off a blow+ né tránh được một đòn, gạt được một đòn * nội động từ - cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu =to fend for oneself+ tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

    English-Vietnamese dictionary > fend

  • 62 file

    /fail/ * danh từ - cái giũa - (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt =a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt !to bite (gnaw) file - lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời * ngoại động từ - giũa =to file one's finger nails+ giũa móng tay =to file something+ giũa nhãn vật gì - gọt giũa =to file a sentence+ gọt giũa một câu văn * danh từ - ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ =a bill file; a spike file+ cái móc giấy - hồ sơ, tài liệu - tập báo (xếp theo thứ tự) * ngoại động từ - sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...) * danh từ - hàng, dãy (người, vật) - (quân sự) hàng quân =to march in file+ đi hàng đôi =in single (Indian) file+ thành hành một !connecting file - liên lạc viên !a file of men - (quân sự) nhóm công tác hai người !the rank and file - (xem) rank * ngoại động từ - cho đi thành hàng * nội động từ - đi thành hàng !to file away - (như) to file off !to file in - đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào !to file off - kéo đi thành hàng nối đuôi nhau !to file out - đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

    English-Vietnamese dictionary > file

  • 63 finding

    /'faindiɳ/ * danh từ - sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh - vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được ="finding's keeping" is a scoundrel's motto+ "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại - (pháp lý) sự tuyên án - (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công

    English-Vietnamese dictionary > finding

  • 64 finish

    /'finiʃ/ * danh từ - sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc =to fight to a finish+ đánh đến cùng =to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc =the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua - sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện - tích chất kỹ, tính chất trau chuốt * ngoại động từ - hoàn thành, kết thúc, làm xong =to finish one's work+ làm xong công việc - dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch - sang sửa lần cuối cùng - hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai) - (thông tục) giết chết, cho đi đời - (thông tục) làm mệt nhoài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa !to finish off - hoàn thành, kết thúc, làm xong - giết chết, kết liễu !to finish up - hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off) - dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết !to finish with - hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off) - chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với

    English-Vietnamese dictionary > finish

  • 65 finishing

    /'finiʃiɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối - (nghành dệt) sự hồ (vải) * tính từ - kết thúc, kết liễu =finishing stroke+ đòn kết liễu

    English-Vietnamese dictionary > finishing

  • 66 folder

    /'fouldə/ * danh từ - người gấp - dụng cụ gập giấy - bìa cứng (làm cặp giấy) - (số nhiều) kính gấp - tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp

    English-Vietnamese dictionary > folder

  • 67 foolhardiness

    /'fu:l,hɑ:dinis/ * danh từ - sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ

    English-Vietnamese dictionary > foolhardiness

  • 68 foolhardy

    /'lu:l,hɑ:di/ * tính từ - liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ

    English-Vietnamese dictionary > foolhardy

  • 69 gamble

    /'gæmbl/ * danh từ - cuộc đánh bạc, cuộc may rủi - việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...) * động từ - đánh bạc - đầu cơ (ở thị trường chứng khoán) - (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì !to gamble away one's fortune - thua bạc khánh kiệt

    English-Vietnamese dictionary > gamble

  • 70 handbook

    /'hændbuk/ * danh từ - sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam - sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > handbook

  • 71 harum-scarum

    /'heərəm'skeərəm/ * tính từ - liều lĩnh, khinh suất * danh từ - người liều lĩnh, người khinh suất

    English-Vietnamese dictionary > harum-scarum

  • 72 hazard

    /'hæzəd/ * danh từ - sự may rủi =a life full of hazards+ một cuộc đời đầy may rủi - mối nguy =at all hazards+ bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn - trò chơi súc sắc cổ - (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn) - (Ai-len) bến xe ngựa * ngoại động từ - phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm =to hazard one's life+ liều mình - đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì) =to hazard a remark+ đánh bạo đưa ra một nhận xét

    English-Vietnamese dictionary > hazard

  • 73 headlong

    /'hedlɔɳ/ * tính từ & phó từ - đâm đầu xuống, đâm đầu vào =to fall headlong+ ngã đâm đầu xuống - hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ =a headlong decision+ một quyết định thiếu suy nghĩ =to rush headlong into danger+ liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > headlong

  • 74 held

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > held

  • 75 hold

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > hold

  • 76 intensive

    /in'tensiv/ * tính từ - mạnh, có cường độ lớn - làm mạnh mẽ, làm sâu sắc - tập trung sâu =intensive bombing+ sự ném bom tập trung =intensive study+ sự nghiên cứu sâu - (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều - (ngôn ngữ học) nhấn mạnh !intensive farming - thâm canh

    English-Vietnamese dictionary > intensive

  • 77 jeopardise

    /'dʤepədaiz/ Cách viết khác: (jeopardize) /'dʤepədaiz/ * ngoại động từ - nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng) =to jeopardise one's life+ liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > jeopardise

  • 78 jeopardize

    /'dʤepədaiz/ Cách viết khác: (jeopardize) /'dʤepədaiz/ * ngoại động từ - nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng) =to jeopardise one's life+ liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > jeopardize

  • 79 matting

    /'mætiɳ/ * danh từ - chiếu thảm - nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

    English-Vietnamese dictionary > matting

  • 80 measure

    /'meʤə/ * danh từ - sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo =to take somebody's measure+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai =a metre is a measure of length+ mét là một đơn vị đo chiều dài - (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức =without measure+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào) =to set measures to+ đặt giới hạn cho, hạn chế =im some measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào =in a great (large) measure+ trong một phạm vi rộng lớn - tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo =a chain's weakest link is the measure of its strength+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích - phương sách, biện pháp, cách xử trí =to take measure+ tìm cách xử trí =to take strong measure against+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại - (toán học) ước số =greatest commom measure+ ước số chung lớn nhất - (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu - (địa lý,ddịa chất) lớp tâng - (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy !measure for measure - ăn miếng trả miếng * động từ - đo, đo lường =to measure a piece of cloth+ đo một mảnh vải =to measure someone for new clothes+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới - đo được =the floor measures 6 m by 4+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng - so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với =to measure one's strength with someone+ đọ sức với ai - liệu chừng, liệu - ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra =to measure out a quantity of medicine+ phân phối một số lượng thuốc - (thơ ca) vượt, đi qua =to measure a distance+ vượt được một quâng đường !to measure one's length - ngã sóng soài !to measure someone with one's eye - nhìn ai từ đầu đến chân

    English-Vietnamese dictionary > measure

См. также в других словарях:

  • lieu — 1. (lieu) s. m. 1°   L espace qu un corps occupe. 2°   Un espace quelconque considéré sans aucun rapport avec les corps qui peuvent le remplir. 3°   Il se dit par rapport à la destination. 4°   Mauvais lieu. 5°   Lieux d aisance. 6°   Endroit… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • lieu — Lieu, m. monosyllab. Vient du Latin Locus, et signifie toute place où quelque chose est. Il se prend aussi plus largement pour un pourpris tant en bastiment qu en assiete de paysage. Selon ce on dit d une maison assise au milieu d un pays… …   Thresor de la langue françoyse

  • lieu — LIEU. s. m. L Espace qu un corps occupe. Tout corps occupe un lieu, remplit un lieu, est dans un lieu. changer de lieu. un corps ne peut naturellement estre en mesme temps en plusieurs lieux. Il se dit aussi d Un espace pris absolument sans… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Lieu Commun — Un lieu commun (substantif masculin), du latin locus (« lieu », loci au pluriel) et communes (« communs »), est une figure de style fondée sur des banalités sur lesquelles tout le monde est censé être d accord et qui, ou bien… …   Wikipédia en Français

  • Lieu commun — Un lieu commun (substantif masculin), du latin locus (« lieu », loci au pluriel) et communes (« communs »), est une figure de style fondée sur des banalités sur lesquelles tout le monde est censé être d accord et qui, ou bien… …   Wikipédia en Français

  • Lieu historique du Canada — Lieu historique national du Canada Un lieu historique national du Canada est un endroit considéré comme faisant partie du patrimoine culturel par le gouvernement du Canada. Sommaire 1 Description 2 Lieux gérés par Parcs Canada 2.1 Alberta 14 …   Wikipédia en Français

  • Lieu historique national — du Canada Un lieu historique national du Canada est un endroit considéré comme faisant partie du patrimoine culturel par le gouvernement du Canada. Sommaire 1 Description 2 Lieux gérés par Parcs Canada 2.1 Alberta 14 …   Wikipédia en Français

  • Lieu-dit — (plural: lieux dits ) is a French wine term which in its typical usage translates as vineyard name or named vineyard . [Outside its wine usage, the term lieu dit can refer to any type of traditional place name.] Typically, a lieu dit is the… …   Wikipedia

  • Lieu-Dit — Panneau annonçant un lieu dit …   Wikipédia en Français

  • Lieu dit — Panneau annonçant un lieu dit …   Wikipédia en Français

  • Lieu historique national du Commerce-de-la-Fourrure-à-Lachine — Hangar en pierre qui abrite le musée depuis 1985 Présentation Protection Lieu historique national le …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»