Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+less+than

  • 1 less

    /les/ * tính từ, cấp so sánh của little - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém =less noise, please!+ ồn vừa chứ! =of less value+ kém giá trị hơn =of less importance+ kém quan trọng hơn !may your never be less - mong anh không gầy đi * phó từ - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém =speak less and listen more+ hãy nói ít nghe nhiều =less clever than+ không thông minh bằng =less hurt than frightened+ sợ nhiều hơn là đau =though not strong, he is none the less active+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn * danh từ - số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy =less than twenty of them remain now+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người =I cannot take less+ tôi không thể lấy ít hơn =in less than a year+ chưa đầy một năm !in less than no time - ngay lập tức !less of your lip! - hỗn vừa vừa chứ! * giới từ - bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi =a year less two months+ một năm kém hai tháng

    English-Vietnamese dictionary > less

  • 2 than

    /ðæn/ * liên từ - hơn =more perfect than+ hoàn hảo hơn =less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng =less than+ ít hơn, kém, chưa đầy =less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi =more than+ nhiều hơn, trên, quá =more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm =no other than+ chỉ là, không khác gì =rather than+ thà rằng... còn hơn =we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

    English-Vietnamese dictionary > than

  • 3 not

    /nɔt/ * phó từ - không =I did not say so+ tôi không hề nói như vậy =not without reason+ không phải là không có lý !as likely as not - hẳn là, chắc là =he'll be at home now, as likes as not+ hẳn là bây giờ nó có nhà !not but that (what) - (xem) but !not half - (xem) half !not less than - ít nhất cũng bằng !not more than - nhiều nhất cũng chỉ bằng !not only... but also - (xem) also !not once nor twice - không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn !not seldom - (xem) seldom !not that - không phải rằng (là) =not that I fear him+ không phải là tôi sợ n

    English-Vietnamese dictionary > not

  • 4 nothing

    /'nʌθiɳ/ * danh từ - sự không có, sự không tồn tại; cái không có - người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường =the little nothings of life+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống - con số không - không, không cái gì =nothing venture, nothing have+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con =to come to nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to have nothing to do with+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với =to be good for nothing+ không được tích sự gì =that is nothing to me+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi =he is nothing to me+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi =there is nothing in it+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả =nothing doing+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu =there is nothing doing+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa !can make nothing of - không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với !to dance on nothing - (xem) dance !for nothing - không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ !to make nothing of - (xem) make !to make nothing of doing something - không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ !to make nothing out of - không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được !next to nothing - (xem) next !nothing but - không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài !there is nothing for it but - không còn cách gì khác ngoài * phó từ - không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không =it is nothing less than madness+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa =nothing like so good nothing near so good+ không thể nào tốt được như thế

    English-Vietnamese dictionary > nothing

  • 5 size

    /saiz/ * danh từ - kích thước, độ lớn =to take the size of something+ đo kích thước vật gì =size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng =to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng =what's your size?+ anh cao bao nhiêu? - cỡ, khổ, số =to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ =of a size+ cùng một cỡ =to take size 40 in shoes+ đi giày số 40 - dụng cụ (để) đo ngọc - suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing) - (sử học) chuẩn mực cân đo !that's about the size of it - (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế * ngoại động từ - sắp xếp theo cỡ to nhỏ * nội động từ - đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít) !to size up - ước lượng cỡ của - (thông tục) đánh giá * danh từ - hồ (để dán, để hồ vải...) * ngoại động từ - phết hồ; hồ (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > size

  • 6 more

    /mɔ:/ * tính từ (cấp so sánh của many & much) - nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn =there are more people than usual+ có nhiều người hơn thường lệ - hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa =to need more time+ cần có thêm thì giờ =one more day; one day more+ thêm một ngày nữa * phó từ - hơn, nhiều hơn !and what is more - thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa !to be no more - đã chết !more and more - càng ngày càng =the story gets more and more exciting+ câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn !the more the better - càng nhiều càng tốt !more or less - không ít thì nhiều - vào khoảng, khoảng chừng, ước độ =one hundred more or less+ khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm !the more... the more - càng... càng =the more I know him, the more I like him+ càng biết nó tôi càng mến nó !more than ever - (xem) ever !not any more - không nữa, không còn nữa =I can't wait any more+ tôi không thể đợi được nữa !no more than - không hơn, không quá =no more than one hundred+ không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm !once more - lại một lần nữa, thêm một lần nữa =I should like to go and see him once more+ tôi muốn đến thăm một lần nữa

    English-Vietnamese dictionary > more

  • 7 none

    /nʌn/ * danh từ - không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì =none of us was there+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó =I want none of these things+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả =his paintings are none none of the best+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất =money I have none+ tiền tôi không có một đồng nào !none but - chỉ =to choose none but the best+ chỉ chọn cái tốt nhất !none other than - không ai khác chính là =the new arrived was none other than the President+ người nói đến chính là ông chủ tịch * phó từ - không chút nào, tuyệt không =he was none too soon+ nó đến không phải là quá sớm đâu =I slept none last night+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào !none the less - tuy nhiên, tuy thế mà

    English-Vietnamese dictionary > none

См. также в других словарях:

  • Less Than Jake — performing in August 2006. Background information Origin Gainesville, Florida, United States …   Wikipedia

  • Less than Perfect — Original cast Format Situation comedy Created by Terri Minsky …   Wikipedia

  • Less than truckload shipping — Less Than Truckload (LTL) shipping is the transportation of relatively small freight. The alternatives to LTL carriers are parcel carriers or full truckload carriers. Parcel carriers usually handle small packages and freight that can be broken… …   Wikipedia

  • Less than Jake — beim Highfield 2006 Gründung 1992 Genre Ska Punk, Pop Punk Website …   Deutsch Wikipedia

  • Less than container load — (LCL) is a shipment that is not large enough to fill a standard cargo container.Less Than Carload or Less Than Container Load is a quantity of cargo less than that required for the application of a carload rate. A quantity of cargo less than that …   Wikipedia

  • Less Than Jake — Выступление Less Than Jake в августе 2006 Основная информация Жанры …   Википедия

  • Less Than Zero (película) — Less Than Zero Título En el fondo del Abismo Golpe al sueño americano Ficha técnica Dirección Marek Kanievska Producción Jon Avnet Jordan Kerner Marvin Worth …   Wikipedia Español

  • Less Than Zero (disambiguation) — Less Than Zero may refer to:* Less Than Zero , a 1985 novel by Bret Easton Ellis * Less Than Zero (film) * Less Than Zero (song), a song by Elvis Costello * Less Than Zero (album), an album by LA Symphony * Any negative number …   Wikipedia

  • Less than Jake — en 2006. Less Than Jake est un groupe de Ska punk formé en 1992 à Gainesville en Floride. Sommaire 1 …   Wikipédia en Français

  • Less than jake — en 2006. Less Than Jake est un groupe de Ska punk formé en 1992 à Gainesville en Floride. Sommaire 1 …   Wikipédia en Français

  • less than honest — less than honest/satisfactory/happy/etc phrase not at all honest satisfactory happy etc The director admits that he was less than enthusiastic about the new school uniforms. It was obviously a less than perfect marriage …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»