Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+kirche

  • 1 die Kirche

    - {cathedral} nhà thờ lớn - {church} nhà thờ, buổi lễ, Church giáo hội, giáo phái - {kirk} giáo hội = die römische Kirche {Rome}+ = in die Kirche gehen {to go to church}+ = die weltlichen Güter der Kirche {temporalities; temporality}+ = das Mitglied der presbyterianischen Kirche {presbyterian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kirche

  • 2 das Seitenschiff

    (Kirche) - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Seitenschiff

  • 3 die Messe

    - {fair} hội chợ, chợ phiên = die Messe (Kirche) {mass}+ = die Messe (Militär) {mess}+ = die Messe lesen {to say mass}+ = die Messe lesen (Kirche) {to say mass}+ = die stille Messe {Low Mass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messe

  • 4 die Vorschrift

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {commandment} điều răn, lời dạy bảo - {decree} - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {prescript} sắc lệnh - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {receipt} công thức, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = nach Vorschrift {as ordered; as prescribed; by precept}+ = die liturgische Vorschrift (Kirche) {rubric}+ = nach Vorschrift arbeiten {to work to rule}+ = Er arbeitet nach Vorschrift. {He works to rule.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorschrift

  • 5 die Kommunion

    - {sacrament} lễ phước, lễ ban phước, vật thiêng, lời thề, lời nguyền = die Kommunion (Kirche) {communion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kommunion

  • 6 die Versetzung

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Versetzung [nach] {transfer [to]}+ = die Versetzung (Kirche) {translation}+ = die Versetzung (Schule) {remove}+ = die Versetzung nach {inclusion in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versetzung

  • 7 der Stellvertreter

    - {alternate} người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết - {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {proxy} sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {secondary} người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, cánh sau, lớp địa táng thuộc đại trung sinh - {substitute} vật thay thế - {surrogate} người đại diện giám mục = der Stellvertreter (Kirche) {vicar}+ = der einstweilige Stellvertreter {warm pan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stellvertreter

  • 8 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

  • 9 die Empore

    - {gallery} phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài, ban công, chuồng gà, khán giả chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng ca, lô dành cho nhà báo, cái giữ thông phong đèn - đường hầm - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = die Empore (Kirche) {choir}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empore

  • 10 die Ampulle

    - {phial} lọ nhỏ, ống đựng thuốc = die Ampulle (Medizin) {ampoule}+ = die Ampulle (Biologie,Kirche) {ampulla}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ampulle

См. также в других словарях:

  • Kirche (Organisation) — Kirche (alem. kilche, chilche, ahd. chirihha, mnd. kerke[1], entlehnt aus spätgriech. κυριακόν kyriakoi (‚dem Herrn gehörig‘)[2]) ist eine soziale Organisationsform von Religion. Der Begriff wurde (nach Heinrich Friedrich Jacobson) durch… …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche Groß Midlum — Die evangelisch reformierte Kirche Groß Midlum steht im ostfriesischen Ort Groß Midlum in der Gemeinde Hinte. Geschichte Die Kirche in Groß Midlum wurde um das Jahr 1250 erbaut. Sie ist eine Backsteinkirche im Übergang zwischen Romanik und Gotik… …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche am Steinhof — Seitenansicht …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche von Resmo — Südostseite der Kirche …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche Betschwanden — Kirche Betschwanden, 2010 …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche Zum Guten Hirten (Berlin-Friedenau) — Kirche Zum Guten Hirten Chor der …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche von Habo — Innenansicht, 2004 …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche zu Crostau — Kirche und Pfarrhaus in Crostau Die Kirche zu Crostau ist eine evangelisch lutherische Kirche in der Gemeinde Crostau im Landkreis Bautzen. Sie ist besonders für ihre von Gottfried Silbermann gebaute Orgel[1] bekannt …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche Großolbersdorf — Kirche im November 2010 (von Osten) …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche Warnemünde — von Süden Die Kirche Warnemünde ist ein neogotischer Backsteinbau im zur Hansestadt Rostock gehörenden Ortsteil Warnemünde. Sie wurde von 1866 bis 1871 erbaut und ist die Kirche der Kirchgemeinde Warnemünde im Kirchenkreis Rostock der Evangelisch …   Deutsch Wikipedia

  • Kirche am Hohenzollernplatz — Die Kirche am Hohenzollernplatz ist eine evangelische Kirche im Berliner Ortsteil Wilmersdorf. Sie wurde von 1930 bis 1934 nach Entwürfen Ossip Klarweins aus dem Architekturbüro Fritz Högers erbaut und gilt als Hauptwerk deutscher… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»