Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+high+feather

  • 1 feather

    /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông - lông (cài trên mũ), ngù - túm tóc dựng ngược (trên đầu) - vật nhẹ (như lông) =could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được - chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) - sự chèo là mặt nước !birds of a feather flock together - (xem) bird !to crop someone's feathers - làm nhục ai; chỉnh ai !a feather in one's cap - niềm tự hào !in high (full) feather - phấn khởi, hớn hở !to show the white feather - tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi * ngoại động từ - trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào =to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên - bắn rụng lông (nhưng không chết) - quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước * nội động từ - mọc lông; phủ đầy lông - nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông) - chèo là mặt nước - rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) !to feather one's nest - thu vén cho bản thân; làm giàu

    English-Vietnamese dictionary > feather

  • 2 die Stimmung

    - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần - xu hướng tinh thần, nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng = die festliche Stimmung {festivity}+ = die allgemeine Stimmung {morale}+ = die temperierte Stimmung (Musik) {temperament}+ = in gehobener Stimmung {buoyant; on the high ropes}+ = in guter Stimmung sein {to be in high feather}+ = freudiger Stimmung sein {to be in high spirits}+ = in verdrießlicher Stimmung {in the mumps}+ = in gehobener Stimmung sein {to be in high spirits}+ = die niedergeschlagene Stimmung {the dismals}+ = in weinseliger Stimmung sein {to be in one's cups}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimmung

  • 3 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 4 stolz

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {elated} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {haughty} kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highflown} kêu, khoa trương, bốc = stolz [auf] {proud [of]}+ = stolz sein [auf] {to boast [of]; to brag [of]; to glory [in]}+ = stolz sein auf {to take pride in}+ = auf etwas stolz sein {It was a feather in his cap; to take a pride in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stolz

См. также в других словарях:

  • high feather — noun 1. High spirits 2. Happy state • • • Main Entry: ↑high …   Useful english dictionary

  • High Feather — Infobox Television show name = High Feather caption = genre = Educational creator = starring = country = United States language = English num seasons = num episodes = 13 executive producer = producer = camera = runtime = 30 minutes network = PBS… …   Wikipedia

  • To be in high feather — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • high feather, in —  Elated …   A concise dictionary of English slang

  • Feather — Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and prob.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feather alum — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feather bed — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feather driver — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feather duster — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feather flower — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feather grass — Feather Feath er (f[e^][th] [ e]r), n. [OE. fether, AS. fe[eth]er; akin to D. veder, OHG. fedara, G. feder, Icel. fj[ o][eth]r, Sw. fj[ a]der, Dan. fj[ae]der, Gr. ptero n wing, feather, pe tesqai to fly, Skr. pattra wing, feather, pat to fly, and …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»