-
1 half
/hɑ:f/ * danh từ, số nhiều halves - (một) nửa, phân chia đôi =half an hour+ nửa giờ =to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi - nửa giờ, ba mươi phút =half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi - phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa) =the larger half+ phần to lớn =he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó - học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm) !one's better half - vợ !to cry halves - (xem) cry !to do something by halves - làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn !to go halves with someone in something - chia sẻ một nửa cái gì với ai !too clever by half -(mỉa mai) quá ư là thông minh * tính từ - nửa =a half share+ phần nửa =half the men+ nửa số người =half your time+ nửa thời gian của anh !the first blow (stroke) is half the battle !a good beginning is half the battle - bắt đầu tốt là xong một nửa công việc * phó từ - nửa, dơ dở, phần nửa =half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười =to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ - được, kha khá, gần như =half dead+ gần chết =it is not half enough+ thế chưa đủ !half as much (many) again - nhiều gấp rưỡi !not half - (thông tục) không một chút nào =he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt - (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm =he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê -
2 half-and-half
/'hɑ:fənd'hɑ:f/ * danh từ - nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...) * tính từ - nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia * phó từ - nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia; vừa có vừa không =are you sorry for him? - half-and-half+ anh có lấy làm tiếc cho hắn không? vừa có vừa không -
3 half-way
/'hɑ:f'wei/ * tính từ - nửa đường =a half-way house+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm) - (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp =half-way measure+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp * phó từ - nửa đường, giữa đường - (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng =to meet someone half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai -
4 half-baked
/'hɑ:f'bæk/ * tính từ - nướng chưa chín hẳn - chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch =half-baked ideas+ những ý nghĩ chưa chín chắn =a half-baked youth+ một thanh niên còn non nớt khờ dại -
5 half-nelson
/'hɑ:f'nelsn/ Cách viết khác: (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/ -nelson) /'hɑ:f'nelsn/ * danh từ - (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật) !to get a half-nelson on somebody - ghì chặt được ai - (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai -
6 half-bred
/'hɑ:fbred/ * tính từ - lai =half-bred horse+ ngựa lai -
7 half-cock
/'hɑ:fkɔk/ * danh từ - cò súng đã chốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối !to go off half-cock - nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp -
8 half-pay
/'hɑ:f'pei/ * danh từ - nửa lương =to be placed on half-pay+ hưởng chế độ nửa lương -
9 half-price
/'hɑ:f'prais/ * danh từ - nửa giá tiền =at half-price+ với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền * phó từ - nửa tiền, nửa giá tiền =children are admitted+ trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...) -
10 half brother
n. Tij laug; kwv; nus (Koom niam tsis koom txiv; koom txiv tsis koom niam)<BR> -
11 half brothers
n. Cov tij laug; cov kwv; cov nus (Koom niam tsis koom txiv; koom txiv tsis koom niam) -
12 half sister
n. Muam; viv ncaus (Koom niam tsis koom txiv; koom txiv tsis koom niam) -
13 half sisters
n. Cov muam; cov viv ncaus (Koom niam tsis koom txiv; koom txiv tsis koom niam) -
14 half hitch
/'hɑ:f'hitʃ/ * danh từ - nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng -
15 half holiday
/'hɑ:f'hɔlədi/ * danh từ - ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều) -
16 half hose
/'hɑ:f'houz/ * danh từ - bít tất ngắn -
17 half measure
/'hɑ:f'meʤə/ * danh từ - ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải - biện pháp nửa vời -
18 half moon
/'hɑ:f'mu:n/ * danh từ - trăng bán nguyệt - vật hình bán nguyệt -
19 half mourning
/'hɑ:f'mɔ:niɳ/ * danh từ - đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...) -
20 half tide
/'hɑ:f'taid/ * danh từ - lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)
См. также в других словарях:
Half-Life 2 — Cover art showing the series protagonist, Gordon Freeman Developer(s) Valve Corporation … Wikipedia
Half-Life (series) — Half Life series The series logo; lambda is a prominent symbol throughout Developers Valve Corporation Gearbox Software … Wikipedia
Half-Life2 — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-Life 2 — Entwickler … Deutsch Wikipedia
Half-Life 2: Deathmatch — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-Life 2: Lost Coast — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-Life ² — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-Life² — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-life2 — Half Life 2 Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half-life 2 — Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia
Half Life 2 — Entwickler: Valve Software Verleger … Deutsch Wikipedia