Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+gibraltar

  • 1 Gibraltar

    - {Gibraltar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gibraltar

  • 2 key

    /ki:/ * danh từ - hòn đảo nhỏ - bâi cát nông; đá ngần * danh từ - chìa khoá - khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...) - (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu =the key of C major+ khoá đô trưởng =major key+ điệu trưởng =minor key+ điệu thứ - (điện học) cái khoá =charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp - phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ) - (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm - cái manip ((thường) telegraph key) - chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp =the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn =the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn - lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ) - bản dịch theo từng chữ một - ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động - vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt =Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải - giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt =to speak in a high key+ nói giọng cao =to speak in a low key+ nói giọng trầm =all in the same key+ đều đều, đơn điệu - (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng =power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng - (định ngữ) then chốt, chủ yếu =key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt =key position+ vị trí then chốt !golden (silver) key - tiền đấm mồm, tiền hối lộ !to have (get) the key of the street - phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà * ngoại động từ - khoá lại - (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt - ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với !to key up - (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên =to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì - nâng cao, tăng cường =to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

    English-Vietnamese dictionary > key

  • 3 via

    /vaiə/ * giới từ - qua, theo đường =to go to England via Gibraltar+ đi đến Anh qua Gi-bran-ta

    English-Vietnamese dictionary > via

См. также в других словарях:

  • Gibraltar — Gibraltar …   Deutsch Wikipedia

  • Gibraltar Anthem — Territorial anthem of Gibraltar Lyrics Peter Emberley, 1994 Music Peter Emberley, 1994 Adopted 18 October 1994 The Gibraltar Anthem is the national song of the British overseas territory of Gibraltar. In common with the United K …   Wikipedia

  • Gibraltar (disambiguation) — Gibraltar can refer to:* Gibraltar, a British overseas territory on the South of the Iberian Peninsula where the Mediterranean Sea meets the Atlantic Ocean ** The Strait of Gibraltar, at the western end of the Mediterranean Sea ** The Bay of… …   Wikipedia

  • GIBRALTAR — Le territoire de Gibraltar, d’une superficie de 6 kilomètres carrés, se compose d’un haut rocher calcaire (425 m) rattaché au continent par une étroite plaine sablonneuse qui ferme la partie orientale de la baie d’Algésiras. À la jonction de… …   Encyclopédie Universelle

  • Gibraltar (desambiguación) — Gibraltar es una ciudad, Territorio de Ultramar del Reino Unido en el sur de la Península Ibérica. Algunos artículos relacionados con este territorio son: Peñón de Gibraltar, montaña de la Cordillera Penibética en la que se sitúa la ciudad de… …   Wikipedia Español

  • Gibraltar Football League — Deporte Fútbol Fundación 1895 Número de equipos 30 País  Gibraltar …   Wikipedia Español

  • Gibraltar — • A rugged promontory in the province of Andalusia, Spain, about 6 miles in circumference. Its almost perpendicular walls rise to a height of 1396 feet Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Gibraltar     Gibraltar …   Catholic encyclopedia

  • Gibraltar Erbstolln — Stollenmundloch Andere Namen Gibraltar Erbstollen Abbau von …   Deutsch Wikipedia

  • Gibraltar United FC — Gibraltar United Généralités Date de fondation …   Wikipédia en Français

  • Gibraltar (Begriffsklärung) — Gibraltar bezeichnet Gibraltar, britisches Überseegebiet an der Südspitze der Iberischen Halbinsel Gibraltar (Buckinghamshire), England Gibraltar (Michigan), USA Gibraltar (Pennsylvania), USA Gibraltar (Washington), USA Gibraltar (Wisconsin), USA …   Deutsch Wikipedia

  • Gibraltar (Zulia) — Gibraltar es una población del municipio Sucre que forma parte de la Subregión Sur del Lago de Maracaibo en el Estado Zulia, Venezuela. Gibraltar fue una de las primeras poblaciones del estado Zulia. Su ubicación estratégica al sureste del lago… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»