Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+for+a+pound

  • 1 das Pfund

    (Geld) - {Libra} = das Pfund (453,59 g) {pound}+ = das Pfund (lb - Gewicht) {Libra}+ = je Pfund {per pound}+ = ein halbes Pfund {half a pound}+ = der Anteil pro Pfund {poundage}+ = die Provision je Pfund {poundage}+ = der Prozentsatz pro Pfund {poundage}+ = etwas über fünfzig Pfund {fifty odd pounds}+ = wechseln Sie mir ein Pfund {give me change for a pound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pfund

  • 2 pence

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pence

  • 3 pennies

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pennies

  • 4 penny

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > penny

  • 5 wennschon, dennschon

    - {in for a penny, in for a pound}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wennschon, dennschon

  • 6 das Vitamin B2

    - {riboflavin} = Frau A., geborene B {Mrs. A., nee B.}+ = empfehlen Sie mich Frau B. {give my compliments to Mrs. B.}+ = wer A sagt, muß auch B sagen {In for a penny, in for a pound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vitamin B2

  • 7 exchange

    /iks'tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi =exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá =exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh =exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau =exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái =rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái - sự thanh toán nợ bằng hối phiếu - tổng đài (dây nói) * ngoại động từ - đổi, đổi chác, trao đổi =to exchange goods+ trao đổi hàng hoá =to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu =to exchange blows+ đấm đá nhau =to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau * nội động từ - (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) =a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la - (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác

    English-Vietnamese dictionary > exchange

  • 8 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 9 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

См. также в других словарях:

  • in for a penny, in for a pound — There is no point in half measures • • • Main Entry: ↑penny * * * in for a penny, in for a pound informal phrase used for saying that you intend to finish doing something that you have started, or intend to do it thoroughly Thesaurus: expressions …   Useful english dictionary

  • in for a penny, in for a pound — 1695 E. RAVENSCROFT Canterbury Guests v. i. It concerns you to..prove what you speak... In for a Penny, in for a Pound. 1815 SCOTT Guy Mannering III. vii. Sampson..thought to himself, in for a penny in for a pound, and he fairly drank the witch’s …   Proverbs new dictionary

  • in for a penny, in for a pound —    If something is worth doing then it is a case of in for a penny, in for a pound, which means that when gambling or taking a chance, you might as well go the whole way and take all the risks, not just some.   (Dorking School Dictionary)    ***… …   English Idioms & idiomatic expressions

  • In for a penny, in for a pound. — In for a penny, (in for a pound). British & Australian something that you say when you have decided to become very involved in an activity, and to put a lot of money or effort into it. I ve put all my savings into this new venture. In for a penny …   New idioms dictionary

  • in for a penny, in for a pound — If something is worth doing then it is a case of in for a penny, in for a pound, which means that when gambling or taking a chance, you might as well go the whole way and take all the risks, not just some …   The small dictionary of idiomes

  • In for a penny, in for a pound —   If something is worth doing then it is a case of iIn for a penny, in for a pound, which means that when gambling or taking a chance, you might as well go the whole way and take all the risks, not just some …   Dictionary of English idioms

  • in for a penny, in for a pound — ► in for a penny, in for a pound willing to see an undertaking through, however much this entails. Main Entry: ↑penny …   English terms dictionary

  • pound sign — n 1.) BrE the ↑symbol (£), used for a pound in British money 2.) AmE the ↑symbol (#), used especially on a telephone British Equivalent: hash …   Dictionary of contemporary English

  • in for a penny, in for a pound — informal used for saying that you intend to finish doing something that you have started, or intend to do it thoroughly …   English dictionary

  • Pound (mass) — Lb. redirects here. For other uses, see LB. Lbs. redirects here. For other uses, see LBS. For the unit of force, see Pound force. The pound or pound mass (abbreviations: lb, lbm, lbm, ℔[1] ) is a unit of mass used in the imperial, United States… …   Wikipedia

  • Pound (village) — The Village pound was a feature of most British medieval villages. A high walled and lockable structure it served several purposes. The most common use was to hold stray sheep, pigs and cattle until they were claimed by the owners, usually for… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»