Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+favour+of

  • 21 sich revanchieren

    - {to return a favour; to take one's revenge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich revanchieren

  • 22 die Voreingenommenheit

    - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {jaundice} bệnh vàng da, cách nhìn lệch lạc thành kiến, sự hằn học, sự ghen tức - {partiality} tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích = die Voreingenommenheit [für] {predilection [for]}+ = die Voreingenommenheit [gegen,für] {prejudice [against,in favour of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Voreingenommenheit

  • 23 dafür

    - {instead} để thay vào, để thế cho, đáng lẽ là = dafür sein {to be in favour of}+ = ich bürge dafür {I'll be bound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dafür

  • 24 einnehmen

    - {to adopt} nhận làm con nuôi, nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn, chấp nhận và thực hiện - {to bunker} đổ, động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to enthrall} mê hoặc, làm mê mệt, nô dịch hoá - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to take (took,taken) cầm, nắm, bắt, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc - nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích = einnehmen [für] {to bias [to]}+ = einnehmen (Geld) {to receive}+ = einnehmen (Stelle) {to replace}+ = einnehmen (Militär) {to seize}+ = einnehmen (Steuern) {to collect}+ = wieder einnehmen (Platz) {to resume}+ = im voraus einnehmen [für] {to preposess [in favour of]}+ = jemanden für sich einnehmen {to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einnehmen

  • 25 die Bedingungen

    - {circumstances; terms} = Bedingungen machen {to make conditions}+ = unter gewissen Bedingungen {conditionally}+ = unter günstigen Bedingungen {on easy terms}+ = die einschränkenden Bedingungen (zu einem Vertrag) {strings}+ = gleiche Bedingungen für alle {fair field and no favour}+ = jemanden zu Annahme der Bedingungen zwingen {to bring someone to terms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedingungen

  • 26 eintreten

    (trat ein,eingetreten) - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = eintreten (trat ein,eingetreten) (Tür) {to kick in}+ = eintreten (trat ein,eingetreten) [für] {to enlist [in]}+ = eintreten in {to enter}+ = eintreten für {to advocate; to champion; to espouse; to stand for; to stand up for}+ = für etwas eintreten {to advocate for something; to be in favour of something}+ = plötzlich eintreten {to pop in}+ = für jemanden eintreten {to speak up for someone; to stick up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintreten

  • 27 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 28 favorisieren

    - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > favorisieren

  • 29 gehen

    (ging,gegangen) - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to tread (trod,trodden) bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi = gehen (ging,gegangen) [nach] {to trend [to]}+ = gehen (ging,gegangen) (Technik) {to work (worked,worked)+ = glatt gehen {to go on wheels}+ = baden gehen {to go for a swim}+ = rasch gehen {to swing along}+ = zu weit gehen {to carry to an extreme}+ = er mußte gehen {he was obliged to go}+ = auf und ab gehen {to beat (beat,beaten); to dance}+ = auf und ab gehen (Korridor) {to walk}+ = hin und her gehen {to travel}+ = so weit gehen zu tun {to go to the length of doing}+ = ich bin dafür zu gehen {I'm in favour of going}+ = es steht ihm frei zu gehen {he is free to go}+ = sage ihm, er darf nicht gehen {tell him he must not go}+ = ich halte es für das beste, nicht zu gehen {I think it best not to go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen

  • 30 eingenommen sein [von]

    - {to be taken [with]} = eingenommen sein [für] {to be partial [to]}+ = eingenommen sein [für,gegen] {to be prepossessed [in favour of,against]}+ = von sich eingenommen sein {to be conceited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingenommen sein [von]

  • 31 das Wohlwollen

    - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {friendliness} sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện - {goodwill} thiện chí, khách hàng, sự tín nhiệm, đặc quyền kế nghiệp - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp = mit Wohlwollen {favourably}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohlwollen

  • 32 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 33 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 34 das Anliegen

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {request} lời thỉnh cầu, nhu cầu, sự hỏi mua = es ist unser Anliegen {it is our concern}+ = ein Anliegen vorbringen {to make a request}+ = ein Anliegen an jemanden haben {to have a favour to ask of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anliegen

  • 35 die Unterstützung

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {corroboration} sự làm chứng, sự chứng thực, sự làm vững thêm - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự cổ vũ, sự động viên - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {subsidy} tiền cấp - {subvention} tiền phụ cấp - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = zur Unterstützung {in support of}+ = ohne Unterstützung {unassisted; unbacked}+ = die moralische Unterstützung {moral support}+ = die technische Unterstützung {technical support}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterstützung

  • 36 die Nacht

    - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm = bei Nacht {by night; during night}+ = über Nacht {overnight}+ = jede Nacht {nightly}+ = Gute Nacht {good night}+ = die Nacht über {overnight}+ = diese Nacht {tonight}+ = in der Nacht {at night}+ = die Nacht brach an {the night fell}+ = die Nacht durchmachen {to make a night of it}+ = die ganze Nacht durch {all night long}+ = die Nacht durchfeiern {to feast away the night}+ = die Nacht durchzechen {to carry on drinking all night; to drink through the night}+ = über Nacht bleiben {to put up; to stay overnight}+ = mitten in der Nacht {at dead of night}+ = die ganze Nacht dauernd {nightlong}+ = Tausendundeine Nacht {Arabian Nights}+ = im Schutze der Nacht {under favour of night}+ = die ganze Nacht hindurch {all night long}+ = bei Anbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht verbummeln {to make a night of it}+ = schwarz wie die Nacht {as black as coal}+ = Tag und Nacht arbeiten {to burn the candle at both ends}+ = bei Einbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht durchtanzen {to dance the whole night}+ = von der Nacht überrascht {belated}+ = weder bei Tag noch bei Nacht {neither by day nor night}+ = bis tief in die Nacht hinein {far into the night}+ = verschieden wie Tag und Nacht {as different as chalk and cheese}+ = sie arbeitete bis spät in die Nacht {she burnt the midnight oil}+ = bis spät in die Nacht hinein arbeiten {to burn the midnight oil}+ = jemanden über Nacht bei sich aufnehmen {to put someone up for the night}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nacht

  • 37 sich einschmeicheln

    - {to insinuate oneself; to wriggle in} = sich einschmeicheln [bei] {to fawn [on]; to ingratiate oneself [with]}+ = sich bei jemanden einschmeicheln {to butter someone up; to curry favour with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich einschmeicheln

  • 38 gefragt

    - {marketable} có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được - {popular} nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập, được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích - phổ biến, nổi tiếng = nicht mehr gefragt {out of favour}+ = dies ist heute nicht gefragt {this is not the flavour of the day at the moment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefragt

  • 39 das Vorurteil

    - {preconception} nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến - {prejudice} thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại - {preoccupation} mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư, sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước, việc phải làm trước, việc phải bận tâm = das Vorurteil [gegen] {preposession [against]}+ = das Vorurteil [gegen,für] {bias [against,in favour of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorurteil

  • 40 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

См. также в других словарях:

  • favour — (US favor) ► NOUN 1) approval or liking. 2) an act of kindness beyond what is due or usual. 3) overgenerous preferential treatment. 4) (one s favours) dated a woman s consent to a man having sexual intercourse with her. 5) archaic a thing such as …   English terms dictionary

  • favour with — ˈfavour with [transitive] [present tense I/you/we/they favour with he/she/it favours with present participle favouring with past tense favoured with …   Useful english dictionary

  • Favour — Favour, Favor, Favours, or Favors may refer to:* Party favor, a small gift given to the guests at a party * Wedding favors, small gifts given as a gesture of appreciation to guests from the bride and groom during a weddingPeople with the surname… …   Wikipedia

  • favour — British English spelling of FAVOR (Cf. favor) (q.v.); for spelling, see OR (Cf. or). Related: Favourite; favouritism …   Etymology dictionary

  • favour — (Brit.) fa·vour || feɪvÉ™(r) n. kindness; approval; bias, prejudice; preferential treatment; small gift; ribbon, badge of loyalty (also favor) …   English contemporary dictionary

  • favour — favour, favourable, favourite are the normal BrE spellings, as distinct from favor, favorable, favorite in AmE …   Modern English usage

  • favour — [fā′vər] n., vt. Brit. sp. of FAVOR …   English World dictionary

  • favour — {{Roman}}I.{{/Roman}} (BrE) (AmE favor) noun 1 sth that helps sb ADJECTIVE ▪ big, great, huge ▪ little, small ▪ special …   Collocations dictionary

  • favour — fa|vour1 W2S1 BrE favor AmE [ˈfeıvə US ər] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(help)¦ 2¦(support/approval)¦ 3¦(popular/unpopular)¦ 4¦(advantage)¦ 5¦(choose something instead)¦ 6 do somebody/something no favours 7¦(unfair support)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • favour — 1 BrE, favor AmE noun 1 HELP (C) something that you do for someone in order to help them or be kind to them : ask a favour (of sb): Can I ask a favor of you? | do sb a favour: Could you do me a favour and turn off that light? | do sth as a favour …   Longman dictionary of contemporary English

  • favour — I UK [ˈfeɪvə(r)] / US [ˈfeɪvər] noun Word forms favour : singular favour plural favours *** 1) [countable] something that you do for someone in order to help them do someone a favour: Could you do me a favour? ask a favour of someone: Can I ask a …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»