Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+excess

  • 1 excess

    /ik'ses/ * danh từ - sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn - số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi =neutron excess+ (vật lý) số nnơtrôn dôi - sự thừa mứa - sự ăn uống quá độ - (số nhiều) sự làm quá đáng - (định ngữ) thừa, quá mức qui định =excess luggage+ hành lý quá mức qui định !in excess of - hơn quá !in excessl to excess - thừa quá

    English-Vietnamese dictionary > excess

  • 2 die Unmäßigkeit

    - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {immoderation} sự quá độ, sự thái quá, sự không có điều độ - {insobriety} sự không điều độ, sự uống quá chén - {intemperance} sự rượu chè quá độ, sự ăn nói không đúng mức, thái độ không đúng mức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unmäßigkeit

  • 3 überzählig

    - {excess} - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {redundant} rườm rà - {spare} có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế - {superfluous} không cần thiết - {supernumerary} dư thừa - {surplus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überzählig

  • 4 der Zuschlag

    - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {flux} sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, dòng, luồng, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ = Zuschlag bezahlen {to excess}+ = Zuschlag erheben auf {to excess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuschlag

  • 5 übertreiben

    - {to pile it on} = übertreiben (übertrieb,übertrieben) {to carry to excess; to come it strong; to enhance; to exaggerate; to lay it on thick; to magnify; to overact; to overcharge; to overdo (overdid,overdone); to overdraw (overdrew,overdrawn); to overplay; to overstate; to overstrain; to stretch}+ = nicht übertreiben {to draw it mild}+ = stark übertreiben {to lay it on thick}+ = maßlos übertreiben {to exaggerate grossly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreiben

  • 6 die Ausschweifung

    - {debauch} sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ - {debauchery} sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại - {dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí, sự tiêu mòn, sự uổng phí, sự không tập trung, sự chơi bời phóng đãng, cuộc sống phóng đãng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {licentiousness} sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn - {lubricity} tính chất nhờn, tính chất trơn, tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính tà dâm - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschweifung

  • 7 der Unterschied

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {odd} cú đánh thêm - {odds} sự so le, sự xung đột, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = der Unterschied [in] {disparity [in]}+ = ohne Unterschied {alike; indiscriminately; without distinction}+ = kein Unterschied {no difference}+ = im Unterschied zu {unlike}+ = ein großer Unterschied {a wide difference}+ = einen Unterschied machen [zwischen] {to distinguish [between]}+ = ein wesentlicher Unterschied {a major difference}+ = ein himmelweiter Unterschied {a world of difference}+ = der charakteristische Unterschied {differentia}+ = einen Unterschied machen zwischen {to distinguish between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterschied

  • 8 die Überplanbestände

    - {stock in excess of plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überplanbestände

  • 9 der Überschuß

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {over} trên, ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, cái thêm vào, cái vượt quá, phát đạn nổ quá mục tiêu - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {overplus} số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn - {plus} dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, số dương = der Überschuß [an] {surplus [of]}+ = der Überschuß (Gewinn) {profit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überschuß

  • 10 das Übermaß

    - {exorbitance} mức quá cao, sự đòi hỏi quá đáng - {extravagance} tính quá mức, tính quá độ, tính quá cao, tính hay phung phí, sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng, lời nói vô lý - {immoderation} sự quá độ, sự thái quá, sự không có điều độ - {overplus} số thừa, số thặng dư, số lượng quá lớn = das Übermaß [an] {excess [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übermaß

  • 11 mehr

    - {longer} nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, thêm nữa, hơn - {plus} cộng với, cộng, thêm vào, dương = nie mehr {never again}+ = mehr als {above; in excess of; more than; upwards of}+ = viel mehr {much more}+ = noch mehr {still more}+ = um so mehr {all the more; the; the more}+ = mehr und mehr {better and better}+ = um so mehr als {particularly as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mehr

  • 12 die Überspannung

    (Stoff) - {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra = die Überspannung (Elektrotechnik) {excess voltage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überspannung

  • 13 übersteigen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ - {to outreach} vượt hơn, với xa hơn - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to surmount} khắc phục, dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên - {to surpass} hơn, vượt - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, cao hơn, đo được, cao đến - {to transcend} = übersteigen (überstieg,überstiegen) {to be in excess of; to negotiate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übersteigen

  • 14 unmäßig

    - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {immoderate} quá độ, thái quá - {incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ - {inordinate} quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường - {intemperate} rượu chè quá độ, không điều độ, ăn nói không đúng mức, thái độ không đúng mức, không đều, khi nóng quá khi lạnh quá = unmäßig essen {to eat to excess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmäßig

См. также в других словарях:

  • Excess — Ex*cess , n. [OE. exces, excess, ecstasy, L. excessus a going out, loss of self possession, fr. excedere, excessum, to go out, go beyond: cf. F. exc[ e]s. See {Exceed}.] 1. The state of surpassing or going beyond limits; the being of a measure… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • excess — ex·cess adj: more than a usual or specified amount; specif: additional to an amount specified under another insurance policy excess coverage excess insurance Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • excess — n Excess, superfluity, surplus, surplusage, overplus denote something which goes beyond a limit or bound. Excess applies to whatever exceeds a limit, measure, bound, or accustomed degree {in measure rein thy joy; scant this excess Shak.} {the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Excess Baggage — Saltar a navegación, búsqueda Excess Baggage Título Exceso de equipaje (España e Hispanoamérica) Ficha técnica Dirección Marco Brambilla Dirección artística Richard Hudolin Producción …   Wikipedia Español

  • Excess-3 — binary coded decimal (XS 3), also called biased representation or Excess N, is a numeral system used on some older computers that uses a pre specified number N as a biasing value. It is a way to represent values with a balanced number of positive …   Wikipedia

  • Excess reserves — are bank reserves in excess of the reserve requirement set by a central bank (in the United States, a Federal Reserve Bank; in Canada, the Bank of Canada). Holding excess reserves is generally considered costly and uneconomical as no interest is… …   Wikipedia

  • Excess post-exercise oxygen consumption — (EPOC, informally called afterburn) is a measurably increased rate of oxygen intake following strenuous activity intended to erase the body s oxygen debt. In historical context the term oxygen debt was popularized to explain or perhaps attempt to …   Wikipedia

  • Excess Burden —   [ɪk ses bəːdn; englisch »Zusatzlast«] die, , Finanzwissenschaft: die Wohlfahrtsverluste, die als Folge der Besteuerung über den Kaufkraftentzug (Steuerzahllast) hinaus entstehen, wenn durch die Besteuerung die marktmäßigen Preis und… …   Universal-Lexikon

  • excess capacity — ➔ capacity * * * excess capacity UK US noun [U] ► ECONOMICS, COMMERCE the ability to hold or deal with a larger number of people or things than is needed at the present time: »The airline has shifted some of its excess capacity from Asian to… …   Financial and business terms

  • excess demand — ➔ demand * * * excess demand UK US noun [U] ► ECONOMICS a situation in which customers want more of a product or service than is available: excess demand for sth »When there is excess demand for housing, house prices rise quickly …   Financial and business terms

  • excess fare — noun Payment for distance travelled beyond, or in a higher class than, that allowed by the ticket • • • Main Entry: ↑excess * * * excess fare UK US noun [countable] [singular excess fare plural …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»