Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+einen

  • 61 der Versuch

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versuch

  • 62 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 63 der Termin

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng, sự thắng lợi, mặt ngoài - vỉa nằm sát mặt đất - {hearing} thính giác, tầm nghe, sự nghe - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Termin (Sport) {fixture}+ = der letzte Termin {deadline; final date}+ = den Termin einhalten {to meet the deadline}+ = einen Termin einhalten {to keep an appointment; to observe a date}+ = einen Termin ausmachen {to fix a date}+ = einen Termin festlegen {to fix a date}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Termin

  • 64 der Vogel

    - {bird} con chim, gã, thằng cha, cô gái - {fowl} gà, thịt gà, chim, thịt chim = der junge Vogel {squab}+ = der eßbare Vogel {ortolan}+ = der kleine Vogel {tit}+ = der Vogel abschießen {to bring home the bacon}+ = einen Vogel haben {to be cuckoo; to have a soft place in one's head}+ = er hat einen Vogel {he has a bee in his bonnet}+ = Er hat einen Vogel. {He has bats in the belfry.}+ = den Vogel abschießen {to carry off the prize; to take the bun}+ = Vogel friß oder stirb. {It's sink or swim.}+ = der eben flügge gewordene Vogel {fledgeling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vogel

  • 65 der Buckel

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {hump} gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hunch} miếng to, khúc to, khoanh to, linh cảm - {hunchback} lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu = einen Buckel haben {to be hunchbacked}+ = einen Buckel machen {to hump up one's back}+ = die Katze macht einen Buckel {the cat arches her back}+ = Rutsch mir den Buckel runter! {Nuts to you!}+ = du kannst mir den Buckel runterrutschen! {go to blazes!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Buckel

  • 66 das Gefallen

    - {liking} sự ưa thích, sự mến = der Gefallen {enjoyment; favour; kindness; pleasure}+ = das Gefallen [an] {palate [for]}+ = Gefallen finden an {to affect; to enjoy; to fancy; to have a liking to; to relish; to take pleasure in}+ = einen Gefallen tun {to oblige}+ = tu mir einen Gefallen {do me a favour}+ = um einen Gefallen bitten {to ask a favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefallen

  • 67 der Durst

    - {thirst} sự khát nước, sự thèm khát, sự khao khát = Durst machend {thirsty}+ = seinen Durst löschen {to quench one's thirst}+ = einen über den Durst trinken {to have one over the eight}+ = einen über den Durst getrunken haben {to have had one too many}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durst

  • 68 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 69 der kleine Fluß

    - {brook} suối - {creek} vùng, lạch, sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp = der Fluß entspringt [in,aus] {the rive takes its rise [in,from]}+ = das Leitrohr in einem Fluß {siphon}+ = durch einen Fluß schwimmen {to swim across a river}+ = eine Pontonbrücke über einen Fluß bauen {to pontoon a river}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der kleine Fluß

  • 70 der Kredit

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Kredit {on credit; on trust}+ = Kredit geben {to tick; to trust}+ = einen Kredit gewähren {to grant a credit}+ = einen Kredit aufnehmen {to raise a credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kredit

  • 71 der Schilling

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {shilling} = drei Schilling {three bob}+ = um einen Schilling billiger {cheaper by a shilling}+ = ich wette mit Ihnen um einen Schilling {I bet you a shilling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schilling

  • 72 der Ausweg

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ - {ventage} lỗ thông hơi, lỗ sáo = der einzige Ausweg {the only way out}+ = der rettende Ausweg {the way out}+ = einen Ausweg finden {to find a way out}+ = keinen Ausweg mehr wissen {to be at one's wit's end}+ = sich einen Ausweg offenhalten {to keep oneself a loophole}+ = dir bleibt kein anderer Ausweg {you have no alternative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausweg

  • 73 der Verstand

    - {brain} óc, não, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, sự thông minh, máy tính điện tử - {headpiece} mũ sắt, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục - {intellect} khả năng hiểu biết, khả năng lập luận, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết, người tài trí - {intelligence} trí thông minh, tin tức, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nous} lý trí, sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, tính tháo vát, óc thực tế - {reason} lý do, lẽ, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {understanding} sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wit} trí sáng suốt, trí khôn, mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm = ohne Verstand {witless}+ = er hat Verstand {he has brains}+ = der gesunde Verstand {sanity}+ = bei gesundem Verstand {sane}+ = den Verstand verlieren {to go out of one's mind}+ = kein Fünkchen Verstand {not a particle of sense}+ = ohne Sinn und Verstand {without rhyme or reason; without rime or reason}+ = wieder Verstand annehmen {to come back to one's senses}+ = das geht über meinen Verstand {that's over my head}+ = einen klaren Verstand haben {to have a keen mind}+ = Es geht über ihren Verstand. {It's beyond her grasp.}+ = nicht ganz bei Verstand sein {to be off one's rocker}+ = mehr Glück als Verstand haben {to muddle through}+ = Er hat einen sehr scharfen Verstand. {He has a very keen mind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verstand

  • 74 der Spaziergang

    - {airing} sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, sự phô bày, sự phô trương - {jaunt} cuộc đi chơi - {promenade} cuộc đi dạo, nơi dạo chơi - {stroll} sự đi dạo, sự đi tản bộ - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành - lĩnh vực hoạt động, bãi rào, sân nuôi = der gemächliche Spaziergang {lounge; saunter}+ = einen Spaziergang machen {to have a walk}+ = einen kleinen Spaziergang machen {to go for a trot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spaziergang

  • 75 der Hafen

    - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {port} nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {seaport} hải cảng, thành phố cảng = im Hafen anlegen {to harbour}+ = einen Hafen anlaufen {to put into a port}+ = einen Hafen anlaufen (Marine) {to touch at a port}+ = das Schiff fuhr vorsichtig in den Hafen ein {the boat nosed her way into the harbour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hafen

  • 76 der Vergleich

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {collation} bữa ăn nhẹ - {compare} sự so sánh - {comparison} = der Vergleich (Kommerz) {settlement}+ = im Vergleich [mit] {in comparision [with]}+ = zum Vergleich {by comparison}+ = im Vergleich zu {in comparison with}+ = der Vergleich hinkt {that's a lame comparison}+ = im Vergleich mit {by contrast with; compared to}+ = der gütliche Vergleich {amicable arrangement}+ = einen Vergleich ziehen [zwischen] {to draw a parallel [between]}+ = einen Vergleich aushalten [mit] {to bear comparision [with]}+ = den Vergleich mit jemandem aushalten {to be the peer of someone}+ = er ist ein Waisenknabe im Vergleich zu ihm {he is a fool to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vergleich

  • 77 der Rekord

    - {high} độ cao, điểm cao, quân bài cao nhất, nơi cao, trời cao - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất = Rekord- {banner}+ = den Rekord brechen {to cut the record}+ = einen Rekord brechen {to break a record}+ = einen Rekord aufstellen {to establish a record}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rekord

  • 78 der Toast

    - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa - lời cam kết, lời cam kết của rượu mạnh - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng = einen Toast ausbringen auf {to carouse}+ = einen Toast auf jemanden ausbringen {to propose a toast to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Toast

  • 79 der Klaps

    - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, cục, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {flip} Flíp, cái búng, cái vụt nhẹ, cú đánh nhẹ mà đau, chuyến bay ngắn - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ - {slap} cái đập - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái tát, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spank} cái phát vào đít, cái đánh vào đít - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = einen Klaps haben {to be barmy}+ = Er hat einen Klaps. {He is round the bend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klaps

  • 80 der Unterschied

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {odd} cú đánh thêm - {odds} sự so le, sự xung đột, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {variation} sự biến đổi, sự thay đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = der Unterschied [in] {disparity [in]}+ = ohne Unterschied {alike; indiscriminately; without distinction}+ = kein Unterschied {no difference}+ = im Unterschied zu {unlike}+ = ein großer Unterschied {a wide difference}+ = einen Unterschied machen [zwischen] {to distinguish [between]}+ = ein wesentlicher Unterschied {a major difference}+ = ein himmelweiter Unterschied {a world of difference}+ = der charakteristische Unterschied {differentia}+ = einen Unterschied machen zwischen {to distinguish between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterschied

См. также в других словарях:

  • Einen Zacken zulegen — Einen Zahn zulegen oder drauflegen (auch: einen Zacken zulegen) ist eine Redewendung der deutschen Umgangssprache und bedeutet die Geschwindigkeit steigern . Inhaltsverzeichnis 1 Verwandte Redewendungen 2 Herkunft 3 Entstehungszeit 4 Sonstiges …   Deutsch Wikipedia

  • Einen Zahn zulegen — oder drauflegen (auch: einen Zacken zulegen) ist eine Redewendung der deutschen Umgangssprache und bedeutet die Geschwindigkeit steigern . Inhaltsverzeichnis 1 Verwandte Redewendungen 2 Herkunft 3 Entstehungszeit 4 Sonstiges …   Deutsch Wikipedia

  • einen im Tee haben — einen weg haben (umgangssprachlich); einen sitzen haben (umgangssprachlich); einen in der Krone haben (umgangssprachlich); einen in der Mütze haben (umgangssprachlich); betrunken sein * * * Einen im Tee haben   Wer einen im Tee hat, ist [leicht]… …   Universal-Lexikon

  • einen sitzen haben — einen im Tee haben (umgangssprachlich); einen weg haben (umgangssprachlich); einen in der Krone haben (umgangssprachlich); einen in der Mütze haben (umgangssprachlich); betrunken sein * * * Einen sitzen haben   Diese umgangssprachliche Fügung ist …   Universal-Lexikon

  • Einen Zahn drauf haben — Einen Zahn drauf haben; einen Zahn zulegen   Im umgangssprachlichen Gebrauch bedeutet »einen Zahn drauf haben«, dass man sich mit hoher Geschwindigkeit fortbewegt: Der Wagen hatte einen irren Zahn drauf und schlitterte mit quietschenden Reifen… …   Universal-Lexikon

  • Einen Affen sitzen haben — Einen Affen sitzen haben; sich einen Affen kaufen (oder: antrinken)   Die saloppe Wendung, »einen Affen sitzen haben« bedeutet »betrunken sein«: Als er nach Hause kam, hatte er einen Affen sitzen. Entsprechend sind die Wendungen »Sich einen Affen …   Universal-Lexikon

  • Einen \(auch: eins\) draufbekommen \(auch: draufkriegen\) — Einen (auch: eins) draufbekommen (auch: draufkriegen); jemandem einen (auch: eins) draufgeben   Wer einen draufbekommt, wird getadelt, gescholten: Wird Zeit, dass der verwöhnte Junge mal einen draufbekommt. Daneben ist der umgangssprachliche… …   Universal-Lexikon

  • Einen kalten Arsch haben — Einen kalten Arsch haben; einen kalten Arsch kriegen; sich einen kalten Arsch holen; den Arsch zukneifen   Die sprachlich derben Wendungen beziehen sich in ihrer Bildlichkeit auf den Tod. Wer »einen kalten Arsch hat«, ist bereits tot, wer »einen… …   Universal-Lexikon

  • einen kalten Arsch kriegen — Einen kalten Arsch haben; einen kalten Arsch kriegen; sich einen kalten Arsch holen; den Arsch zukneifen   Die sprachlich derben Wendungen beziehen sich in ihrer Bildlichkeit auf den Tod. Wer »einen kalten Arsch hat«, ist bereits tot, wer »einen… …   Universal-Lexikon

  • Einen Dreck — Einen Dreck; ein Dreck (auch: der letzte Dreck) [für jemanden] [sein]   Die saloppe Fügung »einen Dreck« ist im Sinne von »gar nichts, in gar keiner Weise« gebräuchlich: Das geht dich einen [feuchten] Dreck an. Ich kümmre mich einen Dreck darum!… …   Universal-Lexikon

  • Einen lichten Augenblick \(auch: Moment\) haben —   Die Wendung hat zwei Bedeutungen. Zum einen ist sie im Sinne von »vorübergehend bei klarem Verstand sein« gebräuchlich: Kurz bevor er starb, hatte er noch einen lichten Augenblick und wollte sein Testament aufsetzen. Versuchen Sie, ihn zum… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»