Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

in+crop

  • 1 crop

    /krɔp/ * danh từ - vụ, mùa; thu hoạch của một vụ =potato crop+ vụ khoai - (số nhiều) cây trồng =technical (industrial) crops+ cây công nghiệp - cụm, nhom, loạt, tập =a crop of questions+ một loạt câu hỏi =a crop of bills+ tập hoá đơn - (động vật học) diều (chim) - tay cầm (của roi da) - sự cắt tóc ngắn =to have a close crop+ cắt tóc ngắn quá - bộ da thuộc - đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu - thịt bả vai (bò ngựa) !neck and crop - toàn bộ, toàn thể !land in crop; land under crop - đất đang được trồng trọt cày cấy !land out of crop - đất bỏ hoá * ngoại động từ - gặm (cỏ) - gặt; hái - gieo, trồng (ruộng đất) =to crop a land with potatoes+ trồng khoai một thửa ruộng - xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...) * nội động từ - thu hoạch =the beans crop ped well this year+ năm nay đậu thu hoạch tốt !to crop out (forth) - trồi lên !to crop up - nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)

    English-Vietnamese dictionary > crop

  • 2 crop

    v. Sau qoob; sau loo
    n. Txooj qoob; txooj loo

    English-Hmong dictionary > crop

  • 3 crop-eared

    /'krɔpiəd/ * tính từ - cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai - cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)

    English-Vietnamese dictionary > crop-eared

  • 4 raise crop

    Cog qoob; cog loo

    English-Hmong dictionary > raise crop

  • 5 cover-crop

    /'kʌvəkrɔp/ * danh từ - cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...)

    English-Vietnamese dictionary > cover-crop

  • 6 eton crop

    /'i:tn'krɔp/ * danh từ - lối cắt tóc con trai (đàn bà)

    English-Vietnamese dictionary > eton crop

  • 7 feeding crop

    /'fi:diɳ,/ * danh từ - cây lương thực

    English-Vietnamese dictionary > feeding crop

  • 8 hungting-crop

    /'hʌntiɳkrɔp/ * danh từ - roi ngựa ngắn (có vòng)

    English-Vietnamese dictionary > hungting-crop

  • 9 root crop

    /'ru:t'krɔp/ * danh từ - các loại cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)

    English-Vietnamese dictionary > root crop

  • 10 area

    /'eəriə/ * danh từ - diện tích, bề mặt =area under crop+ diện tích trồng trọt =area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ - vùng, khu vực =residenial area+ khu vực nhà ở - khoảng đất trống - sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường) - phạm vi, tầm =wide area of knowledge+ tầm hiểu biết rộng - rađiô vùng

    English-Vietnamese dictionary > area

  • 11 bumper

    /'bʌmpə/ * danh từ - người va mạnh - cốc rượu đầy tràn - vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest) - rạp hát đóng kín - cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)

    English-Vietnamese dictionary > bumper

  • 12 feather

    /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông - lông (cài trên mũ), ngù - túm tóc dựng ngược (trên đầu) - vật nhẹ (như lông) =could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được - chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) - sự chèo là mặt nước !birds of a feather flock together - (xem) bird !to crop someone's feathers - làm nhục ai; chỉnh ai !a feather in one's cap - niềm tự hào !in high (full) feather - phấn khởi, hớn hở !to show the white feather - tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi * ngoại động từ - trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào =to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên - bắn rụng lông (nhưng không chết) - quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước * nội động từ - mọc lông; phủ đầy lông - nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông) - chèo là mặt nước - rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) !to feather one's nest - thu vén cho bản thân; làm giàu

    English-Vietnamese dictionary > feather

  • 13 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 14 heavy

    /'hevi/ * tính từ - nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a heavy burden+ gánh nặng =a heavy task+ công việc nặng nề =a heavy wound+ vết thương nặng =a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề =a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng =heavy losses+ thiệt hại nặng - (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu =cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá =air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng - nặng, khó tiêu (thức ăn) - (quân sự) nặng trọng =heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn =heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm - nhiều, bội, rậm rạp =heavy crop+ vụ mùa bội thu =heavy foliage+ cành lá rậm rạp - lớn, to, dữ dội, kịch liệt =heavy storm+ bão lớn =heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước =heavy sea+ biển động dữ dội - chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...) - chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật) - âm u, u ám, ảm đạm =heavy sky+ bầu trời âm u - lấy lội khó đi (đường sá...) - tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người) - trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô - đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng =heavy news+ tin buồn =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm - buồn ngủ =to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra - (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ =to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ - (hoá học) đặc, khó bay hơi =heavy oil+ dầu đặc !to be heavy on (in) hand - khó cầm cương (ngựa) - (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người) !heavy swell - (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng * phó từ - nặng, nặng nề =to lie heavy on...+ đè nặng lên... - chậm chạp =time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp * danh từ, số nhiều heavies - đội cận vệ Rồng - (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > heavy

  • 15 hurt

    /hə:t/ * danh từ - vết thương, chỗ bị đau - điều hại, tai hại - sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương =a hurt to seomeone's reputatuion+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai =a hurt to someone's pride+ điều chạm đến lòng tự ái của ai * ngoại động từ - làm bị thương, làm đau =to hurt one's arm+ làm đau cánh tay - gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng =rain has hurt the crop+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng - chạm, xúc phạm, làm tổn thương =to hurt someone's pride+ làm chạm lòng tự ái của ai =to hurt someone's reputation+ xúc phạm đến thanh danh của ai * nội động từ - (thông tục) đau, bị đau =does your hant hurt?+ tay anh có đau không? - (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

    English-Vietnamese dictionary > hurt

  • 16 lop

    /lɔp/ * danh từ - cành cây tỉa, cành cây xén xuống =lop and top; lop and crop+ cành tỉa, cành xén * ngoại động từ - cắt cành, tỉa cành, xén cành - ((thường) + off) cắt đi, chặt đi * danh từ - sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh * nội động từ - vỗ bập bềnh (sóng) - thõng xuống, lòng thòng - (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà - (như) lope

    English-Vietnamese dictionary > lop

См. также в других словарях:

  • Crop insurance — is purchased by agricultural producers, including farmers, ranchers, and others to protect themselves against either the loss of their crops due to natural disasters, such as hail, drought, and floods, or the loss of revenue due to declines in… …   Wikipedia

  • Crop diversity — is the variance in genetic and phenotypic characteristics of plants used in agriculture. Crops may vary in seed size, branching pattern, in height, flower color, fruiting time, or flavor. They may also vary in less obvious characteristics such as …   Wikipedia

  • Crop art — falls into several different categories, all of which employ land and/or what grows from it to create images. Contents 1 Seed art 2 Large scale Crop art; Landscape art 3 Crop Circles 4 Refe …   Wikipedia

  • crop — crop; crop·man; crop·py; kill·crop; ma·crop·sis; mi·crop·o·dal; mi·crop·sia; mi·crop·ter·ism; mi·crop·ter·ous; mi·crop·ter·us; mi·crop·te·ryg·i·dae; mi·crop·tic; ne·crop·o·lis; out·crop·per; an·ti·crop; crop·per; in·ter·crop; ma·crop·o·did;… …   English syllables

  • crop — [krɒp ǁ krɑːp] noun [countable] FARMING 1. a plant such as wheat, rice, or fruit that is grown by farmers in order to be eaten or used in industry: • The main crop in China is rice. • the cotton crop 2. the amount of wheat, rice, fruit etc that… …   Financial and business terms

  • Crop over — (formerly called Harvest Home ), is a traditional harvest festival which began in Barbados, having had its early beginnings on the sugar cane plantations during the colonial period. The crop over tradition began in 1688, and featured singing,… …   Wikipedia

  • Crop — (kr[o^]p), n. [OE. crop, croppe, craw, top of a plant, harvest, AS. crop, cropp, craw, top, bunch, ear of corn; akin to D. krop craw, G. kropf, Icel. kroppr hump or bunch on the body, body; but cf. also W. cropa, croppa, crop or craw of a bird,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crop mob — is primarily a group of volunteers who come together to build and empower communities by working side by side and doing the work it takes a community to do. Experienced farmers and gardeners also volunteer their time to share their knowledge with …   Wikipedia

  • crop — [kräp] n. [ME croppe < OE croppa, a cluster, flower, crop of bird, hence kidney, pebble; akin to Frank * kruppa, Ger kropf, a swelling, crop of bird (basic sense “something swelling out or swollen”) < IE * gr eu b , curving out < base *… …   English World dictionary

  • crop — ► NOUN 1) a plant, especially a cereal, fruit, or vegetable, cultivated for food or other use. 2) an amount of a crop harvested at one time. 3) an amount of people or things appearing at one time: the current crop of politicians. 4) a very short… …   English terms dictionary

  • Crop (disambiguation) — Crop may refer to: Crop, a plant grown and harvested for agricultural use Crop (anatomy), part of the alimentary tract of some animals Crop (implement), a modified whip used in horseback riding or disciplining humans (as punishment or in BDSM)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»