Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+crayon

  • 1 crayon

    /'kreiən/ * danh từ - phấn vẽ màu; bút chì màu - bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu - (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa) * ngoại động từ - vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu - (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ

    English-Vietnamese dictionary > crayon

  • 2 porte-crayon

    /,pɔ:t'kreiən/ Cách viết khác: (portcrayon) /'pɔ:t'kreiən/ * danh từ - cán cắm bút chì

    English-Vietnamese dictionary > porte-crayon

  • 3 der Buntstift

    - {crayon} phấn vẽ màu, bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, cục than đèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Buntstift

  • 4 die Kreidezeichnung

    - {crayon} phấn vẽ màu, bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, cục than đèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreidezeichnung

  • 5 der Farbstift

    - {crayon} phấn vẽ màu, bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, cục than đèn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbstift

  • 6 die Kreide

    - {chalk} đá phấn, phấn, điểm ghi bằng phấn, vết sẹo, vết xước = die Kreide (Stift) {crayon}+ = mit Kreide zeichnen {to chalk}+ = mit Kreide schreiben {to chalk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kreide

  • 7 skizzieren

    - {to adumbrate} phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống - {to cartoon} vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ - {to crayon} vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu, vẽ phác - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả - {to design} vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to line} kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to rough} làm dựng ngược, vuốt ngược, đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua - {to skeletonize} làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn, giảm bớt, tinh giảm - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > skizzieren

  • 8 zeichnen

    - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to crayon} vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu, vẽ phác, phác hoạ - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả - {to depict} tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, dựng lên, thảo ra, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to initial} ký tắt vào, viết tắt tên vào - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng = zeichnen (Geld) {to subscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeichnen

См. также в других словарях:

  • crayon — [ krɛjɔ̃ ] n. m. • 1704; créonXVIe; croion « sol crayeux » 1309; de craie 1 ♦ (1528 créon) Petit morceau de divers minerais (d abord la craie) propre à écrire, à dessiner. ⇒ charbon, fusain, graphite, 2. pastel, plombagine. Dessin aux deux… …   Encyclopédie Universelle

  • Crayon — Deux bouts de crayon HB …   Wikipédia en Français

  • Crayon Mine — Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • Crayon de bois — Crayon mine Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • Crayon de papier — Crayon mine Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • Crayon gris — Crayon mine Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • Crayon mine — Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • Crayon à mine — Crayon mine Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • Crayon à papier — Crayon mine Crayon à papier. Deux bo …   Wikipédia en Français

  • crayon — CRAYON. s. m. Petit morceau de pierre de mine, ou de quelque autre matière colorée, propre à marquer, à écrire, à tracer et à dessiner. Crayon blanc. Crayon de mine. Crayon de sanguine. Crayon de charbon. Crayon de pastel. Crayon rouge. Crayon… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • crayon — Crayon. s. m. Petit morceau de pierre de mine, ou de quelque autre chose propre à marquer, à escrire, à tracer, & à portraire. Gros crayon. petit crayon. crayon blanc. crayon de mine. crayon de sanguine. crayon de charbon. crayon de pastel.… …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»