Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+contest

  • 1 contest

    /kən'test/ * danh từ - cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi =beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa - (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh =musical contest+ cuộc thi âm nhạc =a baxing contest+ trận đấu quyền Anh - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh * động từ - tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) =to contest with someone+ tranh cãi với ai - đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận =to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai - tranh, tranh giành, tranh đoạt =to contest for a prize+ tranh giải =the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất - tranh cử (nghị viện) =to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện =a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

    English-Vietnamese dictionary > contest

  • 2 beauty contest

    /'bju:ti'kɔntest/ * danh từ - cuộc thi sắc đẹp

    English-Vietnamese dictionary > beauty contest

  • 3 der Wettbewerb

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {emulation} sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh = der Wettbewerb [um] {contest [for]}+ = der Wettbewerb (Sport) {event}+ = der unlautere Wettbewerb {unfair competition}+ = der allgemeine Wettbewerb {free for all}+ = einen Wettbewerb ausschreiben {to invite competition}+ = an einem Wettbewerb teilnehmen {to enter a contest}+ = miteinander im Wettbewerb stehen {to be in emulation of each other}+ = mit jemandem im Wettbewerb stehen {to be in competition with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettbewerb

  • 4 die Schönheitskonkurrenz

    - {beauty contest} cuộc thi sắc đẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schönheitskonkurrenz

  • 5 das Testament

    - {devise} sự để lại, di sản - {testament} lời di chúc, chúc thư, kinh thánh - {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say, sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn, ý thích, tờ di chúc = das Neue Testament {the New Testament}+ = das Alte Testament {the Old Testament}+ = sein Testament machen {to make one's will}+ = ein Testament anfechten {to contest a will}+ = durch Testament geregelt {testate}+ = ein Testament hinterlassend {testate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Testament

  • 6 die Entscheidung

    - {adjudication} sự xét xử, sự tuyên án, quyết định của quan toà - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {clinch} sự đóng gập đầu, sự ghì chặt, sự siết chặt, múi dây buộc vào vòng neo, thế ôm sát người mà đánh - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {judgement} quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {ruling} sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị, sự chỉ huy, sự điều khiển, sự kẻ = die Entscheidung [über] {decision [over]}+ = die Entscheidung (Sport) {decider; finish}+ = die Entscheidung geben {to hold the balance}+ = bis zur Entscheidung {to a finish}+ = zur Entscheidung bringen {to run off; to run out}+ = eine sichere Entscheidung {a firm decision}+ = eine Entscheidung treffen {to come to a decision}+ = eine Entscheidung anfechten {to contest a decision}+ = zu einer Entscheidung gelangen {to arrive at a decision}+ = wir überlassen es deiner Entscheidung {we put it to you}+ = Es hängt alles von Ihrer Entscheidung ab. {Everything hangs on your decision.}+ = jemanden mit einer Entscheidung überfallen {to spring a decision on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entscheidung

  • 7 streiten

    (stritt,gestritten) - {to altercate} cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to contest} tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to litigate} kiện, tranh chấp - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ = streiten (stritt,gestritten) [mit] {to argue [with]; to dispute [with,against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [über] {to contend [about]; to dispute [on,about]; to wrangle [over,about]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen] {to polemize [against]; to war [against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen,um,mit] {to battle [against,for,with]}+ = streiten (stritt,gestritten) [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = laut streiten {to brawl}+ = sich streiten {to fight (fought,fought); to squabble}+ = sich streiten [mit] {to tussle [with]}+ = sich streiten [über] {to higgle [over]}+ = es wäre müßig, darüber zu streiten {it wouldn't be worthwhile quarrelling about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiten

  • 8 der Wettkampf

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {tournament} cuộc đấu thương trên ngựa tourney) = der Wettkampf [um] {contest [for]}+ = vom Wettkampf zurücktreten {to scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettkampf

  • 9 der Wortwechsel

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortwechsel

  • 10 der Kampf

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {combat} trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận giao tranh, cuộc đấu tranh - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau - {fray} cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, cuộc xung đột - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {set-to} cuộc đấm nhau - {strife} sự xung đột = der Kampf [um] {battle [for]; race [for]; struggle [for]}+ = der Kampf [gegen] {war [on]}+ = ohne Kampf {without striking a blow}+ = der ernste Kampf {standup fight}+ = in Kampf geraten {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kampf

  • 11 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 12 das Tanzturnier

    - {dancing contest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tanzturnier

  • 13 anfechten

    - {to arraign} buộc tội, tố cáo, thưa kiện, công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), đặt vấn đề nghi ngờ - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to dispute} bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn = anfechten (Jura) {to defeat}+ = anfechten (Aussage) {to contest; to contravene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfechten

  • 14 der Wettstreit

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {set-to} cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả = sich mit jemandem im Wettstreit messen {to compete with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettstreit

  • 15 wetteifern

    - {to compete} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh = wetteifern [mit] {to compare [with]; to contest [with]; to rival [with]}+ = wetteifern [um,mit] {to strive (strove,striven) [for,with]}+ = wetteifern [mit,in,um] {to vie [with,in,for]}+ = wetteifern mit {to emulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wetteifern

  • 16 das Treffen

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meet} - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = das Treffen (Sport) {contest}+ = das Treffen (Militär) {engagement}+ = ein Treffen veranstalten {to arrange a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treffen

  • 17 bestreiten

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to contest} đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to controvert} bàn cãi, bàn luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ, phản đối - {to dispute} cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} công kích, bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn - {to pay (paid,paid) trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = bestreiten (Kosten) {to defray}+ = bestreiten (Aussage) {to contravene}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) {to deny; to gainsay}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) (Kosten) {to cover}+ = etwas bestreiten {to fight against something}+ = das will ich nicht bestreiten {I won't argue that point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestreiten

  • 18 sich bewerben [um]

    - {to apply [for]} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to - at hỏi - {to canvass [for]} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to compete [for]} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh = sich bewerben um {to contest}+ = sich um etwas bewerben {to apply for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich bewerben [um]

  • 19 die Konkurrenz

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập - {rivalry} sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài - {rivalship} = außer Konkurrenz {hors concours; noncompetitive; out of competition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konkurrenz

  • 20 kämpfen

    - {to brawl} cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to crusade} - {to fight (fought,fought) đấu tranh, đánh, tiến hành đấu tranh trong, tranh luận, điều kiện trong trận đánh, cho chọi nhau, cho giao đấu - {to mill} xay, nghiền, cán, xay bằng cối xay, xay bằng máy xay, nghiền bằng máy nghiền, đánh sủi bọt, đấm, thụi, giâ, tẩn, đánh gục, đánh bại, khắc cạnh, khía răng cưa, làm gờ, đi quanh, đánh đấm nhau - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ, cãi nhau, đấu khẩu - {to strike (struck,struck) đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = kämpfen [um] {to battle [for]}+ = kämpfen [mit] {to compete [with]}+ = kämpfen [gegen] {to tilt [at,against]; to war [against]}+ = kämpfen [um,mit] {to strive (strove,striven) [for,with]}+ = kämpfen [mit,um] {to contend [with,for]; to tussle [with,for]}+ = kämpfen [für,um] {to struggle [with,for]}+ = kämpfen um {to contest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kämpfen

См. также в других словарях:

  • contest — con·test 1 /kən test/ vt: to dispute or challenge through legal procedures contest a will con·test 2 / kän ˌtest/ n: a challenge brought through formal or legal procedures boundary controversies or other contest s between states Felix… …   Law dictionary

  • Contest mobility — refers to system of social mobility in which all individuals are seen as participants in a race where elite status is the end goal and the contest is an open one. The idea is also sometimes referred to as tournament mobility. This serves in… …   Wikipedia

  • Contest (novel) — Contest   …   Wikipedia

  • contest — vb 1 *compete, contend Analogous words: struggle, strive, endeavor (see ATTEMPT): fight, battle (see CONTEND) 2 *resist, withstand, oppose, fight, combat, conflict, antagonize contest n Contest, conflict, combat, fight, affray, fray …   New Dictionary of Synonyms

  • Contest of Champions II — Cover of trade paperback for Contest of Champions II (1999). Art by Michael Ryan. Publication information …   Wikipedia

  • Contest Searchlight — Genre Comedy Created by Jim Serpico Starring Denis Leary Lenny Clarke Country of origin …   Wikipedia

  • Contest (Bottom episode) — Contest Episode no. Series One Episode 003 Directed by Ed Bye Written by Ade Edmondson Rik Mayall Produced by …   Wikipedia

  • Contest (Mayenne) — Contest …   Deutsch Wikipedia

  • Contest — Con test, n. 1. Earnest dispute; strife in argument; controversy; debate; altercation. [1913 Webster] Leave all noisy contests, all immodest clamors and brawling language. I. Watts. [1913 Webster] 2. Earnest struggle for superiority, victory,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contest — [n1] competition challenge, concours, discussion, game, match, meet, meeting, proving, rencounter, sport, testing, tournament, trial, trying; concepts 92,363 contest [n2] fight, struggle action, affray, altercation, battle, battle royal*, beef*,… …   New thesaurus

  • contest — ► NOUN 1) an event in which people compete for supremacy. 2) a dispute or conflict. ► VERB 1) compete to attain (a position of power). 2) take part in (a competition or election). 3) challenge or dispute. ● …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»