Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+consequence

  • 1 consequence

    /'kɔnsikwəns/ * danh từ - hậu quả, kết quả =to take the consequence of something+ chịu hậu quả của việc gì =in consequence of+ do kết quả của - (toán học) hệ quả - tầm quan trọng, tính trọng đại =it's of no consequence+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề =a person of consequence+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao !by way of consequences; in consequences - vì thế, vậy thì, như vậy thì

    English-Vietnamese dictionary > consequence

  • 2 die Auswirkung

    - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {effect} hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {outcome} kết luận lôgic - {repercussion} sự dội lại, âm vang, tiếng vọng, tác động trở lại - {result} đáp số

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auswirkung

  • 3 das Resultat

    - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra - sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Resultat

  • 4 die Konsequenz

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consistency} consistence, tính kiên định, tính trước sau như một - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konsequenz

  • 5 die Folgerung

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, sự dính líu, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {inference} điều suy ra, điều luận ra, kết luận = als Folgerung {by implication}+ = die letzte Folgerung {ultimatum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folgerung

  • 6 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 7 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

  • 8 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 9 einhergehend mit

    - {as a consequence thereof}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhergehend mit

  • 10 die Rechtsfolge

    (Jura) - {legal consequence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtsfolge

  • 11 die Folgeerscheinung

    - {after-effect} hậu quả, kết quả về sau - {consequence} kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {sequel} sự tiếp tục, đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folgeerscheinung

  • 12 das Ergebnis

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {effect} hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ - {offspring} con, con cháu, con đẻ - {outcome} kết luận lôgic - {product} sản vật, vật phẩm, tích - {result} đáp số - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, giới hạn, phần kết thúc, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ergebnis [aus] {emergent [from]}+ = das Ergebnis (Sport) {score}+ = das Ergebnis (Mathematik) {solution}+ = als Ergebnis {as a result of}+ = als Ergebnis von {as a result of}+ = das Ergebnis ermitteln {to strike a balance}+ = zu keinem Ergebnis führen {to fail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergebnis

  • 13 infolge

    - {because of; in consequence of; on the score of} = infolge [seines Wissens] {by virtue [of his knowledge]}+ = infolge von {due to; owing to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > infolge

  • 14 zufolge

    - {in consequence of}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zufolge

  • 15 ohne Belang

    - {of no consequence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Belang

  • 16 die Bedeutung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {concernment} việc, lợi lộc, phần, sự lo lắng, sự lo âu - {connotation} nghĩa rộng, ý nghĩa - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tính trọng đại - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công - cớ, lý, sự quan trọng - {denotation} sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, dấu hiệu, nghĩa, sự bao hàm nghĩa rộng - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, năng lượng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {intention} ý định, mục đích, tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {interest} điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lẽ, cơ hội, mủ - {meaning} - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật - {purport} - {relevance} sự thích đáng, sự thích hợp, sự xác đáng - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {signification} sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {value} giá cả, giá, năng suất, bậc phân loại - {weightiness} sức nặng, trọng lượng, tính chất trọng yếu = die Bedeutung [für] {application [to]}+ = von Bedeutung {on the map; relevant; significant}+ = ohne Bedeutung {of no account}+ = die gleiche Bedeutung {equivalence}+ = von Bedeutung sein {to matter; to play a part}+ = die aktuelle Bedeutung {topicality}+ = von hoher Bedeutung {of great importance}+ = Bedeutung beimessen {to attach importance; to attach value to}+ = die wörtliche Bedeutung {literalism; literalness}+ = nichts von Bedeutung {no great matters; nothing much}+ = von größter Bedeutung {of prime importance; of the first magnitude}+ = die eigentliche Bedeutung {literal sense}+ = von vorrangiger Bedeutung sein {to be of first importance}+ = von ausschlaggebender Bedeutung {of decisive importance}+ = eine andere Bedeutung unterlegen {to attribute another meaning}+ = der Lautbezug in Worten auf deren Bedeutung (z.B. Kuckuck) {onomatopoeia}+ = ein Ereignis von weltgeschichtlicher Bedeutung {an event of impact on world history}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedeutung

  • 17 unwesentlich

    - {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt - {inessential} không cần thiết, không có thực chất - {insignificant} tầm thường, đáng khinh, vô nghĩa - {unessential} không thiết yếu, thứ yếu - {unimportant} không đáng kể - {unsubstantial} không có thật, không vững chắc, không chắc chắn, yếu đuối = es ist unwesentlich, ob {it is of no consequence whether}+ = als unwesentlich behandeln {to treat lightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwesentlich

  • 18 natural

    /'nætʃrəl/ * tính từ - (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên =natural law+ quy luật tự nhiên =natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên - (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh =natural gift+ thiên tư - tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên =a natural consequence+ hậu quả tất nhiên =it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy - tự nhiên, không giả tạo, không màu mè =natural manners+ cử chỉ tự nhiên - đẻ hoang (con) =a natural child+ đứa con hoang - mọc tự nhiên, dại =natural growth+ cây cỏ dại !one's natural life - tuổi thọ của con người * danh từ - người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần - (âm nhạc) nốt thường - (âm nhạc) dấu hoàn - người có khiếu tự nhiên (về ngành gì) - điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > natural

  • 19 necessary

    /'nesisəri/ * tính từ - cần, cần thiết, thiết yếu =sleep is necessary to health+ giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ - tất nhiên, tất yếu =a necessary consequence+ hậu quả tất nhiên * danh từ, (thường) số nhiều - những thứ cần dùng =the necessaries of life+ những thứ cần dùng cho đời sống - (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí

    English-Vietnamese dictionary > necessary

  • 20 reckless

    /'reklis/ * tính từ - không lo lắng, không để ý tới; coi thường =reckless of consequence+ không lo tới hậu quả =reckless of danger+ không để ý tới nguy hiểm - thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo =a reckless decision+ một quyết định liều lĩnh

    English-Vietnamese dictionary > reckless

См. также в других словарях:

  • conséquence — [ kɔ̃sekɑ̃s ] n. f. • v. 1240; lat. consequentia 1 ♦ Suite qu une action, un fait entraîne. ⇒ contrecoup, développement, effet, prolongement, réaction, résultat, retentissement, retombée, séquelle. Conséquence indirecte. ⇒ rejaillissement,… …   Encyclopédie Universelle

  • conséquence — CONSÉQUENCE. s. f. Conclusion tirée d une ou de plusieurs propositions. Tirer une conséquence. La conséquence qu on en tire est juste. La conséquence est fausse. La conséquence est mal tirée. Nier une conséquence. Prouver une conséquence. f♛/b]… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Consequence (rapper) — Consequence Background information Birth name Dexter Raymond Mills, Jr. Also known as Quence, Cons …   Wikipedia

  • consequence — Consequence. s. f. Conclusion tirée d une ou de plusieurs propositions. Tirer une consequence. la consequence que l on en tire est juste. la consequence est fausse. la consequence est mal tirée. nier une consequence. prouver une consequence. Il… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Consequence of Sound — URL consequenceofsound.net Type of site Music webzine Launched 2007 …   Wikipedia

  • Consequence — may refer to: In logic, consequence relation, also known as logical consequence, or entailment In operant conditioning, a result of some behavior Consequentialism, a theory in philosophy in which the morality of an act is determined by its… …   Wikipedia

  • Consequence of Sound — URL …   Википедия

  • Consequence — Conséquence Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Consequence (rappeur) — Pour les articles homonymes, voir Conséquence. Consequence, de son vrai nom Dexter Raymond Mills, Jr. (né le 14 juin …   Wikipédia en Français

  • consequence — Consequence, Consequentia, Cic. Chose grave et de consequence, Seria res. Cela est de consequence, Permagni interest. C est une matiere de consequence, Pertinet ad exemplum, Refert exempli, B. ex Plin. iun. Une sentence qui est de plus grande… …   Thresor de la langue françoyse

  • Consequence — Con se*quence, n. [L., consequentia: cf. F. cons[ e]quence. See {Consequent}.] 1. That which follows something on which it depends; that which is produced by a cause; a result. [1913 Webster] Shun to taste, And shun the bitter consequence. Milton …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»