Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+concert+with+xx

  • 1 concert

    /kən'sə:t/ * danh từ - sự phối hợp, sự hoà hợp =to act in concert with+ hành động phối hợp với - buổi hoà nhạc * ngoại động từ - dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

    English-Vietnamese dictionary > concert

  • 2 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 3 vereinigen

    - {to amalgamate} hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to club} đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai - {to conjoin} liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to incorporate} sáp nhập, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to partner} chung phần với, công ty với, cho nhập hội, kết thành một phe, là người cùng chung phần với, là người cùng canh ty với, là bạn cùng phe với - {to unify} thống nhất - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, hoà hợp, kết hôn = vereinigen [um] {to rally [round,to]}+ = vereinigen [mit] {to ally [to]; to unite [with,to]}+ = vereinigen (Kräfte) {to concert}+ = sich vereinigen {to band together; to coalesce; to combine; to conspire; to meet (met,met); to mix; to unite}+ = wieder vereinigen [mit] {to rejoin [to,with]}+ = brüderlich vereinigen {to fraternize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereinigen

  • 4 zusammenarbeiten

    - {to collaborate} cộng tác, cộng tác với địch - {to concert} dự tính, sắp đặt, bàn định, bàn tính, phối hợp = zusammenarbeiten [mit] {to team [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenarbeiten

См. также в других словарях:

  • in concert with — in concert (with (someone/something)) together or in agreement with someone or something. Several companies are working in concert to improve delivery of electricity. Our government should not act alone, but in concert with its allies …   New idioms dictionary

  • Sarah Brightman In Concert With Orchestra — Tour by Sarah Brightman Start date October 12, 2010 End date November 3, 2010 Shows 1 in America 1 in Europe 11 in Asia 13 in Total …   Wikipedia

  • Glen Campbell in Concert with the South Dakota Symphony — Infobox Album | Name = Glen Campbell in Concert with the South Dakota Symphony Type = live Artist = Glen Campbell Released = 2001 Recorded = 2001, Sioux Falls, South Dakota Genre = Country Length = Label = Columbia River Producer = Tom David, T.J …   Wikipedia

  • In Concert with the London Symphony Orchestra — Infobox music DVD Name = In Concert with the London Symphony Orchestra Type = Live DVD Artist = Deep Purple Released = July 25, 1999 Recorded = September 25 September 26, 1999 Royal Albert Hall, London Rating = Not Rated Genre = Hard rock… …   Wikipedia

  • In Concert with the London Symphony Orchestra — est un DVD du groupe Deep Purple sorti en 2000. Il provient de deux concerts donnés par le groupe les 25 et 26 septembre 1999 au Royal Albert Hall avec l Orchestre symphonique de Londres. Le projet avait été initié par le claviériste Jon Lord. Il …   Wikipédia en Français

  • in concert with someone — in concert (with someone) very formal phrase if two or more people do something in concert, they do it together The buyout was planned by a number of companies acting in concert. Thesaurus: with another person or other peoplesynonym Main entry:… …   Useful english dictionary

  • Raffi in Concert with the Rise and Shine Band — Infobox Album Name = Raffi in Concert with the Rise Shine Band Type = studio Artist = Raffi Released = 1996 Recorded = Genre = children Length = Label = Producer = Reviews = Last album = This album =Raffi in Concert with the Rise Shine Band Next… …   Wikipedia

  • in concert with someone — in concert (with (someone/something)) together or in agreement with someone or something. Several companies are working in concert to improve delivery of electricity. Our government should not act alone, but in concert with its allies …   New idioms dictionary

  • in concert with something — in concert (with (someone/something)) together or in agreement with someone or something. Several companies are working in concert to improve delivery of electricity. Our government should not act alone, but in concert with its allies …   New idioms dictionary

  • Live in Concert with the Christchurch Symphony — Infobox Album | Name = Live in Concert with the Christchurch Symphony Type = Album Artist = Bic Runga Released = November 17 2003 (New Zealand) Recorded = October 3 2003 (Auckland) Genre = Length = Label = Sony Music Producer = Reviews = Last… …   Wikipedia

  • In Concert With The LSO - Live At The Royal Albert Hall — Sommaire 1 Titres du DVD 2 Musiciens 2.1 Deep Purple 2.2 Invités 2.2.1 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»