Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+clink

  • 1 clink

    /kliɳk/ * danh từ - (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim =to be in clink+ bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim * danh từ (chỉ dung số ít) - tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...) -(đùa cợt) đồng xu đồng * ngoại động từ - làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng =to clink one's money in one's pocket+ xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng =to clink glasses+ chạm cốc * nội động từ - kêu leng keng; kêu xủng xẻng

    English-Vietnamese dictionary > clink

  • 2 anstoßen

    - {to adjoin} nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách = anstoßen (stieß an,angestoßen) {to clink glasses}+ = anstoßen (stieß an,angestoßen) (mit Gläsern) {to chink; to clink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstoßen

  • 3 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 4 tönen

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng - {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch - {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tönen

  • 5 klirren

    - {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to clank} kêu lách cách, làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to clink} làm kêu leng keng, kêu leng keng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ping} bay vèo - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klirren

  • 6 in den Knast kommen

    - {to be put in the clink}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in den Knast kommen

  • 7 das Geklirr

    - {clang} tiếng vang rền, tiếng lanh lảnh - {clank} tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách - {clash} tiếng chan chát, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {clink} nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng, tiếng xủng xẻng, đồng xu đồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geklirr

  • 8 klingen

    (Ohren) - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê = klingen (klang,geklungen) {to chink; to clang; to clink; to din; to ring (rang,rung); to sound; to tingle}+ = klingen (klang,geklungen) (Ohren) {to sing (sang,sung)+ = hell klingen {to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klingen

  • 9 klimpern

    - {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to strum} gãi, búng bập bung = klimpern [mit etwas] {to tinkle [something]}+ = klimpern mit {to clink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klimpern

См. также в других словарях:

  • clink — clink; clink·er·er; clink·ery; clink·ety clank; clink·ety clink; clink·ing; clink·er; …   English syllables

  • Clink — (kl[i^][ng]k), v. t. [imp. & p. p. {Clinked} (kl[i^][ng]kt); p. pr. & vb. n. {Clinking}.] [OE. clinken; akin to G. klingen, D. klinken, SW. klinga, Dan. klinge; prob. of imitative origin. Cf. {Clank}, {Clench}, {Click}, v. i.] To cause to give… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clink — Clink, n. A slight, sharp, tinkling sound, made by the collision of sonorous bodies. Clink and fall of swords. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clink — (kl[i^][ng]k), n. A prison cell; a lockup; probably orig. the name of the noted prison in Southwark, England. [Colloq.] I m here in the clink. Kipling. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clink — (kl[i^][ng]k), v. i. 1. To give out a slight, sharp, tinkling sound. The clinking latch. Tennyson. [1913 Webster] 2. To rhyme. [Humorous]. Cowper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clink — may refer to: The Clink, a historic prison in Southwark, England Prison, in general Channel link (C Link), a high speed data transmission interface This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • clink — ► NOUN ▪ a sharp ringing sound, such as that made when metal or glass are struck. ► VERB ▪ make or cause to make a clink. ORIGIN from Dutch klinken …   English terms dictionary

  • clink — [n/v] bang against, ring chink, clang, jangle, jingle, sound, tingle, tinkle; concepts 65,595 …   New thesaurus

  • clink — [kliŋk] vi., vt. [ME clinken < MDu klinken: orig. echoic] to make or cause to make a slight, sharp sound, as of glasses striking together n. 1. such a sound 2. [< name of an 18th c. prison in Southwark (London)] Informal a jail; prison …   English World dictionary

  • clink|er-built — «KLIHNG kuhr BIHLT», adjective. made of boards or metal plates that overlap one another; lapstreak: »The lifeboat was clinkerbuilt. Also, clincher built. ╂[< clink3 + er1 + built] …   Useful english dictionary

  • clink|er — «KLIHNG kuhr», noun, verb. –n. 1. a large, rough cinder left in a furnace or forge after coal has been burned. 2. a very hard brick. 3. a mass of bricks fused together. 4. the rough, hard waste left after metal is separated from ore by melting;… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»