Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+brand

  • 1 der große Brand

    - {conflagration} đám cháy lớn, tai hoạ lớn, sự xung đột lớn = in Brand setzen {to set on fire}+ = in Brand stecken {to blaze up; to burn (burnt,burnt); to set fire to; to set on fire}+ = in Brand geraten {to catch fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der große Brand

  • 2 die Sorte

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {order} bậc, ngôi, hàng, cấp, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {sort} kiểu, cách, bộ chữ - {type} kiểu mẫu, chữ in, đại diện điển hình = schlimmster Sorte {of the worst description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorte

  • 3 das Markenzeichen

    - {brand name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Markenzeichen

  • 4 der Markenname

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Markenname

  • 5 fabrikneu

    - {brand new}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fabrikneu

  • 6 nagelneu

    - {brand new}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nagelneu

  • 7 das Warenzeichen

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {stamp} tem, con dấu, dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {trade name} tên thương nghiệp = das eingetragene Warenzeichen {registered trademark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Warenzeichen

  • 8 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 9 die Güteklasse

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güteklasse

  • 10 die Dachmarke

    - {umbrella brand name}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dachmarke

  • 11 das Brandmal

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {scorch} sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa = das Brandmal (Vieh) {brand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brandmal

  • 12 das Fabrikat

    - {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm, hàng, mạo từ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệp - {product} sản vật, sản phẩm, kết quả, tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fabrikat

  • 13 der Mehltau

    (Botanik) - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {mildew} nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt = durch Mehltau (Brand) vernichten {to blight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mehltau

  • 14 einbrennen

    - {to anneal} u, tôi, thấu, tôi luyện, rèn luyện - {to brand} đóng nhãn, đóng dấu bằng sắt nung, đốt bằng sắt nung, làm nhục, làm ô danh, khắc sâu, gọi là, quy là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einbrennen

  • 15 der Getreidebrand

    (Krankheit) - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Getreidebrand

  • 16 der Schandfleck

    - {attaint} vết nhơ, vết hoen ố - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhục - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {eyesore} điều chướng mắt, vật chướng mắt - {slur} điều xấu hổ, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {smirch} - {spot} đốm, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {stigma} điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dùng số nhiều) dấu Chúa - {ulcer} loét, ung, nhọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schandfleck

См. также в других словарях:

  • Brand extension — or brand stretching is a marketing strategy in which a firm marketing a product with a well developed image uses the same brand name in a different product category. Organizations use this strategy to increase and leverage brand equity… …   Wikipedia

  • Brand (Familienname) — Brand ist ein deutscher Familienname. Er gehört zu den 200 häufigsten Familiennamen in Deutschland. Wie auch die Familiennamen Brandt und Brant ist er eine Ableitung der Vornamen Hildebrand oder Hadebrand. Diese Namen waren früher besonders in… …   Deutsch Wikipedia

  • Brand (Ortsname) — Brand ist ein Ortsname. Inhaltsverzeichnis 1 Namenkunde 2 Deutschland 2.1 Ortsteile 3 Österreich 3.1 …   Deutsch Wikipedia

  • Brand (play) — Brand is a play by the Norwegian playwright Henrik Ibsen. It is a verse tragedy, written in 1865 and first performed in Stockholm on 24 March 1867. Brand was an intellectual play that caused many people to think outside the box .Brand is a priest …   Wikipedia

  • Brand (Aachen) — Brand Stadt Aachen Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Brand New Eyes — Studio album by Paramore Released September 29, 2009&# …   Wikipedia

  • Brand equity — refers to the marketing effects or outcomes that accrue to a product with its brand name compared with those that would accrue if the same product did not have the brand name [Aaker, David A. (1991), Managing Brand Equity. New York: The Free… …   Wikipedia

  • Brand loyalty — Brand loyalty, in marketing, consists of a consumer s commitment to repurchase the brand and can be demonstrated by repeated buying of a product or service or other positive behaviors such as word of mouth advocacy.Dick, Alan S. and Kunal Basu… …   Wikipedia

  • Brand (disambiguation) — Brand is the symbolic embodiment of a product or service.Brand may also refer to: * Livestock branding * Human branding * Brand (magazine) * Brand (play), a play by Henrik Ibsen * Brand Brewery * Another term for trademark * An archaic word for… …   Wikipedia

  • Brand engagement — is a term loosely used to describe the process of forming an attachment (emotional and rational) between a person and a brand. It comprises one aspect of brand management. What makes the topic complex is that brand engagement is partly created by …   Wikipedia

  • Brand (Vorarlberg) — Brand …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»