-
1 block
/blɔk/ * danh từ - khối, tảng, súc (đá, gỗ...) - cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) - khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...) - khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường) - vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ - lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố - bản khắc (để in) - số lớn cổ phần - (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe - (kỹ thuật) puli - (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương) - thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) - (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo - (từ lóng) cái đầu (người) - người đần độn - người nhẫn tâm !chip of the old block - đứa con giống bố như tạc !to be senf to the block - bị xử chém * ngoại động từ - làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận - làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch) =to block the enemy's plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch - (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương) - hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn) - phản đối (dự luật ở nghị viện) - gò vào khuôn (mũ...) - rập chữ nổi (bìa sách, da !to block out (in) - phác ra, vẽ phác =to block out a plan+ phác ra một kế hoạch =to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranh -
2 block
v. Txhaws; thaiv; ntisn. Ncua tsev; ncua kev; thooj khoom -
3 block letter
/'blɔk'letə/ * danh từ - chữ viết rời nhau (như trong chữ in) -
4 block-buster
/'blɔk,bʌstə/ * danh từ - (từ lóng) bom tấn -
5 block-system
/'blɔk,sistəm/ * danh từ - (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường -
6 der Block
- {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pulley} cái ròng rọc - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = der Block (Politik) {bloc}+ = der erratische Block (Geologie) {erratic}+ = auf einen Block spannen {to block}+ = auf einem Block bearbeiten {to block}+ -
7 anvil-block
/'ænvilbed/ Cách viết khác: (anvil-block)/'ænvilblɔk/ -block) /'ænvilblɔk/ * danh từ - để đe -
8 der Boot-Block
- {boot block} -
9 der Root-Block
- {root block} -
10 chock-a-block
/'tʃɔkə'blɔk/ * tính từ - (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm -
11 drawing-block
/'drɔ:iɳblɔk/ * danh từ - sổ lề để vẽ -
12 horse-block
/'hɔ:sblɔk/ * danh từ - bệ (để) trèo (lên) ngựa -
13 monkey-block
/'mʌɳkiblɔk/ * danh từ - ròng rọc xoay -
14 pillow-block
/'piloublɔk/ * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa -
15 plummer-block
/'plʌməblɔk/ * danh từ - (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì -
16 shaving-block
/'ʃeiviɳblɔk/ * danh từ - cục phèn xoa (sau khi cạo râu) -
17 slide-block
/'slaidblɔk/ * danh từ - (kỹ thuật) con trượt -
18 stumbling-block
/'stʌmbliɳblɔk/ * danh từ - vật chướng ngại - hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự -
19 wood-block
/'wudblɔk/ * danh từ - mộc bản -
20 zinc-block
/'ziɳkblɔk/ * danh từ - (ngành in) bản kẽm
См. также в других словарях:
Block (Familienname) — Block ist ein Familienname. Neben allgemeiner Bedeutung aus dem Deutschen kommt auch eine Herkunft zum jüdischen Namen Bloch in Frage, und leitet sich dann über polnisch von „Welsche“ ab. Bekannte Namensträger Achim Block (* 1932), deutscher… … Deutsch Wikipedia
Block Island — Block Island, en rouge, au large de la côte de l État de Rhode Island, Long Island est la grande île à l ouest. Géographie … Wikipédia en Français
Block Island (Rhode Island) — Block Island Block Island Block Island, en rouge, au large de la côte de l État de Rhode Island, Long Island est la grande île à l ouest … Wikipédia en Français
Block Island State Airport — Block Island Block Island Block Island, en rouge, au large de la côte de l État de Rhode Island, Long Island est la grande île à l ouest … Wikipédia en Français
Block — (bl[o^]k), n. [OE. blok; cf. F. bloc (fr. OHG.), D. & Dan. blok, Sw. & G. block, OHG. bloch. There is also an OHG. bloch, biloh; bi by + the same root as that of E. lock. Cf. {Block}, v. t., {Blockade}, and see {Lock}.] [1913 Webster] 1. A piece… … The Collaborative International Dictionary of English
Block printing — Block Block (bl[o^]k), n. [OE. blok; cf. F. bloc (fr. OHG.), D. & Dan. blok, Sw. & G. block, OHG. bloch. There is also an OHG. bloch, biloh; bi by + the same root as that of E. lock. Cf. {Block}, v. t., {Blockade}, and see {Lock}.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Block system — Block Block (bl[o^]k), n. [OE. blok; cf. F. bloc (fr. OHG.), D. & Dan. blok, Sw. & G. block, OHG. bloch. There is also an OHG. bloch, biloh; bi by + the same root as that of E. lock. Cf. {Block}, v. t., {Blockade}, and see {Lock}.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Block E (Minneapolis) — Block E is the name of a block on Hennepin Avenue in downtown Minneapolis that is also bordered by 7th Street, 1st Avenue North, and 6th Street. It is considered part of the Downtown West neighborhood in Minneapolis, but the block is more of a… … Wikipedia
Block Manuel — Pour les articles homonymes, voir BM. Signal lumineux en block manuel sur la ligne Grenoble Montmélian … Wikipédia en Français
Block B — (BlockBuster) Cyworld Dream Music Festival 23.07.11 Основная информация … Википедия
Block I — Block Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Block, bloc en anglais, peut faire référence à : block manuel et Block automatique lumineux, des systèmes de signalisation ferroviaire, Block… … Wikipédia en Français