-
1 anti-republican
/æntiri'pʌblikən/ * tính từ - chống chế độ cộng hoà * danh từ - người chống chế độ cộng hoà -
2 banana republic
/bə'nɑ:nəri'pʌblik/ * danh từ - (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở Châu mỹ La-tinh) -
3 public
/'pʌblik/ * tính từ - chung, công, công cộng =public holiday+ ngày lễ chung =public opinion+ dư luận, công luận =public library+ thư viện công cộng =public school+ trường công =public utilities+ những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...) - công khai =to make a public protest+ phản đối công khai =to give something public utterance+ công bố cái gì * danh từ - công chúng, quần chúng =to append to the public+ kêu gọi quần chúng - nhân dân, dân chúng =the British public+ nhân dân Anh - giới =the sporting public+ giới ham chuộng thể thao =the reading public+ giới bạn đọc - (thông tục), (như) public_house !in public - giữa công chúng, công khai -
4 public enemy
/'pʌblik'enimi/ * danh từ - chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình) - kẻ thù chung (của loài người, xã hội...) -
5 public health
/'pʌblik'helθ/ * danh từ - y tế -
6 public house
/'pʌblik'haus/ * danh từ, (viết tắt) pub - quán rượu, tiệm rượu - quán ăn, quán tr -
7 public life
/'pʌblik'laif/ * danh từ - đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung -
8 public spirit
/'pʌblik'spirit/ * danh từ - tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân -
9 public-address system
/'pʌblikə'dres'sistim/ * danh từ - (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây) -
10 public-spirited
/'pʌblik'spiritid/ * tính từ - chí công vô tư - có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân -
11 public-spiritedness
/'pʌblik'spiritidnis/ * danh từ - tinh thần chí công vô tư - tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân -
12 publican
/'pʌblikən/ * danh từ - chủ quán - (sử học) người thu thuế -
13 republic
/ri'pʌblik/ * danh từ - nước cộng hoà; nền cộng hoà =people's republic+ nước cộng hoà nhân dân =people's democratic republic+ nước cộng hoà dân chủ nhân dân - giới =the republic of letters+ giới văn học -
14 republican
/ri'pʌblikən/ * tính từ - cộng hoà =republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà - (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà !the Republican party - đảng Cộng hoà * danh từ - người ủng hộ chế độ cộng hoà - (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà -
15 republicanism
/ri'pʌblikənizm/ * danh từ - chủ nghĩa cộng hoà -
16 semi-pubic
/'semi'pʌblik/ * tính từ - nửa công khai
См. также в других словарях:
blik — interj. tekš: Kaip lašniukai ant vandens blik blik blik Kos106 … Dictionary of the Lithuanian Language
blik — I blik 1. blik sb., ket, ke, kene; et kærligt blik; nysgerrige blikke; have blik for noget II blik 2. blik sb., ket (tynd metalplade), i sms. blik , fx blikskur, bliktag … Dansk ordbog
BLIK — a term used by R. M. HARE, English philosopher, to describe a religious stance, outlook, or basic PRESUPPOSITION … Concise dictionary of Religion
blik — m III, D. u, N. blikkiem; lm M. i szt. «grubo nałożona na obrazie jasna farba, mająca odwzorować skupienia odbitego światła, np. na gałce ocznej, podkreślająca plastyczność i połyskliwość malowanego przedmiotu» ‹z niem.› … Słownik języka polskiego
blik — brekri … Woordenlijst Sranan
blik — … Useful english dictionary
Oog & Blik — Founded 1985 Country of origin Netherlands Headquarters location Amsterdam Key people Joost Swarte Hansje Joustra Publication types Books, Comic books … Wikipedia
biədəblik — is. Ədəbsizlik, tərbiyəsizlik, yaramazlıq; ədəbsiz, nalayiq, qaba hərəkət, söz. Biədəblik etmək – ədəbsiz (nalayiq) hərəkət etmək, ya söz söyləmək. Bir biədəblik eyləmədik biz ki vaizə; Bizdən nə sadir oldu ki, dəydi damağına? S. Ə. Ş.. Elə… … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
De Wijde Blik — (Emst,Нидерланды) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 8166GV Emst, Нидерланды … Каталог отелей
ȍblīk — m 〈N mn īci〉 1. {{001f}}odnos ravnih i krivih površina u vanjskom izgledu, uobličenost vidljivih dijelova; reljef, konfiguracija 2. {{001f}}a. {{001f}}način na koji što percipiramo, uočavamo; obrisi predmeta, tijela ili osobe [Zemlja ima ∼ kugle] … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
dotələblik — is. Dotələb olma; cəsarətlilik, qorxmazlıq. Şerin ritmində Koroğluya xas olan bir dotələblik vardır. M. Hüs … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti