Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+blast+en

  • 1 blast

    /blɑ:st/ * danh từ - luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...) - tiếng kèn =the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet - sự nổ (mìn) * ngoại động từ - làm tàn, làm khô héo, làm thui chột =frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây - làm nổ tung, phá (bằng mìn) - phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự - gây hoạ; nguyền rủa !blast you! - đồ trời đánh thánh vật!

    English-Vietnamese dictionary > blast

  • 2 blast-furnace

    /blɑ:st'fə:nis/ * danh từ - (kỹ thuật) lò cao

    English-Vietnamese dictionary > blast-furnace

  • 3 air-blast

    /'eəblɑ:st/ * danh từ - luồng không khí

    English-Vietnamese dictionary > air-blast

  • 4 hot blast

    /'hɔtblɑ:st/ * danh từ - (kỹ thuật) gió nóng

    English-Vietnamese dictionary > hot blast

  • 5 sand-blast

    /'sændblɑ:st/ * danh từ - luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...) - máy phun luồng cát - sức huỷ diệt dữ dội * ngoại động từ - phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính)

    English-Vietnamese dictionary > sand-blast

  • 6 die Seuche

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {epidemic} bệnh dịch &) - {infection} sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, ảnh hưởng lan truyền - {pestilence} bệnh dịch, bệnh dịch hạch - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh - mùi hôi thối = die Seuche (Medizin) {plague}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seuche

  • 7 der Hüttenarbeiter

    - {blast-furnace man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hüttenarbeiter

  • 8 die Sprengarbeit

    - {blast-agent operation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprengarbeit

  • 9 die Sprengladung

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprengladung

  • 10 der Windstoß

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {flurry} cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {gust} cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn - {squall} sự rối loạn, sự náo loạn, tiếng thét thất thanh, sự kêu la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Windstoß

  • 11 der Sturm

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {gale} cơn gió mạnh, bão, sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ, cây dầu thơm sweet gale) - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm, sự nhiễu loạn - {tempest} sự hỗn loạn, sự huyên náo - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, sự rùng mình, sự run, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = der heftige Sturm {peeler}+ = im Sturm nehmen {to take by storm}+ = im Sturm nehmen (Militär) {to rush}+ = im Sturm erobern {to take by assault}+ = vom Sturm gepeitscht {stormbeaten}+ = vom Sturm hin- und hergeworfen {stormtossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturm

  • 12 die Explosion

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {blow-up} sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, bữa chén thừa mứa, biến cố lớn - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {detonation} - {explosion} sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra = zur Explosion bringen {to fulminate; to set off}+ = durch Explosion zerstören {to blow (blew,blown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Explosion

  • 13 verdammen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to curse} chửi rủa, báng bổ, động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to doom} động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammen

  • 14 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 15 mit Volldampf

    - {in full blast} = mit Volldampf voraus! {full steam ahead!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Volldampf

  • 16 sprengen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua - làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprengen

  • 17 die Luft

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {atmosphere} quyển khí, không khí & bóng, Atmôfe = die freie Luft {open}+ = Dicke Luft! {Trouble's brewing!}+ = Luft machen {to vent}+ = die Luft ist rein {the coast is clear}+ = die stickige Luft {frowst; fug}+ = das ist dicke Luft {there is trouble brewing}+ = der Luft aussetzen {to aerate}+ = die Luft auslassen {to deflate}+ = die schlechte Luft {blast}+ = Luft einziehen (Pumpe) {to suck}+ = mit Luft gefüllt {pneumatic}+ = sich Luft machen {to exhale; to find an outlet; to give vent to}+ = sich Luft machen [in] {to vent oneself [in]}+ = es ist dicke Luft {something is up}+ = in die Luft jagen {to blow up}+ = in die Luft gehen {to hit the roof}+ = etwas frische Luft {a breath of fresh air}+ = in der Luft liegen {to be in the wind}+ = die verunreinigte Luft {vitiated air}+ = in die Luft fliegen {to explode}+ = nach Luft schnappen {to gasp for breath; to pant for breath}+ = in die Luft sprengen {to blow up}+ = die Reinhaltung der Luft {air pollution control}+ = sich in Luft auflösen {to end in smoke}+ = durch die Luft getragen {airborne}+ = seinem Ärger Luft machen {to give vent to one's anger}+ = sich in die Luft erheben {to lift}+ = es liegt etwas in der Luft {something is in the wind}+ = an die Luft gesetzt werden {to get the sack; to hit the pavement}+ = seinen Gefühlen Luft machen {to give a loose to one's feelings}+ = jemanden wie Luft behandeln {to cut someone}+ = völlig aus der Luft gegriffen {purely invented}+ = Wurden Sie an die Luft gesetzt? {Did you get the sack?}+ = zu Land, Wasser und Luft gehörig (Biologie) {triphiobious}+ = für Wasser, Land und Luft geeignet {amphibian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luft

  • 18 der Fluch

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai hoạ, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {damn} lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít - {darn} sự mạng, chỗ mạng - {expletive} từ chêm, lời chêm vào, lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra - {imprecation} câu chửi rủa - {malediction} - {oath} lời thề, lời tuyên thệ - {swear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fluch

  • 19 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 20 verfluchen

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to curse} chửi rủa, báng bổ, động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to execrate} ghét cay ghét đắng, ghét độc địa - {to revile} mắng nhiếc, xỉ vả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfluchen

См. также в других словарях:

  • blast — blast; blast·er; blast·ie; blast·man; blast·ment; brach·y·blast; car·dio·blast; ce·ment·o·blast; chon·dro·blast; chro·mo·blast; cni·do·blast; coe·lo·blast; coe·no·blast; col·lo·blast; coun·ter·blast; cryp·to·blast; crys·tal·lo·blast; cy·to·blast; …   English syllables

  • BLAST — Saltar a navegación, búsqueda BLAST Desarrollador Altschul S.F., Gish W., Miller E.W., Lipman D.J., NCBI http://www.ncbi.nlm.nih.gov/BLAST/ Información general …   Wikipedia Español

  • BLAST (magazine) — BLAST was the short lived literary magazine of the Vorticist movement in Britain. It had two editions, the first published on 2 July 1914 [It was dated 20th June 1914, but the publication was delayed] [Blasting The Future! Black, Philip Wilson… …   Wikipedia

  • Blast Off (Transformers) — Blast Off is the name of a fictional character in the Transformers universes.Transformers: Generation 1Transformers character name =Blast Off caption = affiliation =Decepticon subgroup =Combaticons function =Space Warrior partner = motto = I… …   Wikipedia

  • Blast — (bl[.a]st), n. [AS. bl[=ae]st a puff of wind, a blowing; akin to Icel. bl[=a]str, OHG. bl[=a]st, and fr. a verb akin to Icel. bl[=a]sa to blow, OHG. bl[^a]san, Goth. bl[=e]san (in comp.); all prob. from the same root as E. blow. See {Blow} to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blast furnace — Blast Blast (bl[.a]st), n. [AS. bl[=ae]st a puff of wind, a blowing; akin to Icel. bl[=a]str, OHG. bl[=a]st, and fr. a verb akin to Icel. bl[=a]sa to blow, OHG. bl[^a]san, Goth. bl[=e]san (in comp.); all prob. from the same root as E. blow. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blast hole — Blast Blast (bl[.a]st), n. [AS. bl[=ae]st a puff of wind, a blowing; akin to Icel. bl[=a]str, OHG. bl[=a]st, and fr. a verb akin to Icel. bl[=a]sa to blow, OHG. bl[^a]san, Goth. bl[=e]san (in comp.); all prob. from the same root as E. blow. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blast nozzle — Blast Blast (bl[.a]st), n. [AS. bl[=ae]st a puff of wind, a blowing; akin to Icel. bl[=a]str, OHG. bl[=a]st, and fr. a verb akin to Icel. bl[=a]sa to blow, OHG. bl[^a]san, Goth. bl[=e]san (in comp.); all prob. from the same root as E. blow. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blast orifice — Blast Blast (bl[.a]st), n. [AS. bl[=ae]st a puff of wind, a blowing; akin to Icel. bl[=a]str, OHG. bl[=a]st, and fr. a verb akin to Icel. bl[=a]sa to blow, OHG. bl[^a]san, Goth. bl[=e]san (in comp.); all prob. from the same root as E. blow. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • BLAST-Algorithmus — BLAST (Abk. für engl. Basic Local Alignment Search Tool) ist der Überbegriff für eine Sammlung der weltweit am meisten genutzten Programme zur Analyse biologischer Sequenzdaten. BLAST wird dazu verwendet, experimentell ermittelte DNA oder Protein …   Deutsch Wikipedia

  • Blast! (musical) — Blast! is a Broadway production created by James Mason and Cook Group Incorporated, the director and organization formerly operating the Star of Indiana Drum and Bugle Corps. It was the 2001 Winner of the Tony Award for Best Special Theatrical… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»