-
1 bad
/bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm) -
2 bad
adj. Phemadv. Phemn. Qhov phem -
3 bad lands
/'bæd'lændz/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi -
4 bad-tempered
/'bæd'tempəd/ * tính từ - xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng -
5 das Bad
- {bath} sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi - {bathe} - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc, đường võng chân trời - thế nhún ngang xà, kẻ móc túi = das Bad (Kurort) {spa}+ = das kurze Bad {dip}+ = ein Bad nehmen {to bath; to take a bath}+ = das Zimmer mit Bad (Hotel) {ensuite bathroom}+ = das öffentliche Bad {public baths}+ = ein Bad einlassen {to run a bath}+ -
6 schlimm
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+ -
7 arg
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu -
8 das Mißgeschick
- {bad fortune} -
9 die Flüche
- {bad language} -
10 die Untugend
- {bad habit} -
11 unzureichend
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu -
12 der Kalauer
- {bad pun} -
13 unwohl
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {indisposed} không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng, khó ở, se mình - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {seedy} - {sick} ốm, đau, ốm yếu, thấy kinh, cần sửa lại, cần chữa lại - {unwell} không khoẻ, thấy tháng, hành kinh = ich fühle mich unwohl {I feel uneasy}+ -
14 verdorben
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại, sai lạc đi, bẩn - {graceless} - {putrid} thối rữa, thối tha, độc hại, sa đoạ, tồi tệ, hết sức khó chịu - {rotten} mục, vô giá trị, bất tài, làm bực mình, đáng ghét, mắc bệnh sán gan - {scummy} có váng, có bọt, cặn bã - {unsound} ôi, mọt, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = verdorben (Wein) {sick}+ = verdorben (moralisch) {depraved}+ -
15 die Fehlsichtigkeit
- {bad vision} -
16 die Unsitte
- {bad habit} -
17 unanständig
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục - {dirty} bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, không sáng, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa - {dishonest} không lương thiện, không thành thật, không trung thực - {fie-fie} không thích hợp, không thích đáng, xấu hổ, đón mạt - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {indelicate} thiếu tế nhị - {obscene} tà dâm, khiêu dâm, ghê gớm - {rude} vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {scurrilous} - {shameful} làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ - {shameless} không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn -
18 das Schlechte
- {bad} vận rủi, vận không may, vận xấu, cái xấu -
19 die Meinungsverschiedenheiten
- {bad blood}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinungsverschiedenheiten
-
20 schädlich
- {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {baneful} tai hại, độc, độc hại, làm chết người - {contagious} lây &) - {detrimental} có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho - {inimical} thù địch, không thân thiện - {injurious} làm hại, thoá mạ - {maleficent} hay làm hại, hiểm ác - {malign} độc ác, thâm hiểm, ác tính - {mischievous} tác hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối, kinh tởm - {noxious} hại - {pernicious} độ hại, nguy hiểm - {pestiferous} truyền bệnh, gây hại - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, quấy rầy, làm khó chịu - {unwholesome} không hợp vệ sinh, không lành, không lành mạnh = schädlich [für] {damaging [to]; destructive [to]; disadvantageous [to]; harmful [to]; hurtful [to]}+
См. также в других словарях:
Bad Romance — «Bad Romance» Сингл Леди Гаги из альбома The Fame Monster Выпущен 26 октября 2009 Формат Цифровая дистрибуция … Википедия
Bad Romance — Single par Lady Gaga extrait de l’album The Fame Monster Logo de Bad Romance Sortie … Wikipédia en Français
Bad Gastein — Bad Gastein … Deutsch Wikipedia
Bad Hall — Bad Hall … Deutsch Wikipedia
Bad Ischl — Bad Ischl … Deutsch Wikipedia
Bad Leonfelden — Bad Leonfelden … Deutsch Wikipedia
Bad Vöslau — Bad Vöslau … Deutsch Wikipedia
Bad Girls Club (season 4) — Format Reality Created by Jonathan Murray Opening theme Bad Girls by Tokyo Diiva Country of origin United States … Wikipedia
Bad Dürkheim — Bad Dürkheim … Wikipedia
Bad Erlach — Bad Erlach … Deutsch Wikipedia
Bad Goisern am Hallstättersee — Bad Goisern am Hallstättersee … Deutsch Wikipedia