Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+association+with

  • 1 der Umgang

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, sự thông đồng, việc làm ám muội - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = der Umgang [mit] {dealings [with]; intercourse [with]; society [with]}+ = der Umgang [mit jemandem] {association [with someone]}+ = der vertraute Umgang {intimacy}+ = in beschränktem Umgang {in a qualified sense}+ = mit jemandem Umgang pflegen {to associate with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umgang

  • 2 der Verein

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {club} dùi cui, gậy tày, gậy, quân nhép, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club-house) - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn, tình bạn bè - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = im Verein mit {in conjunction with}+ = ein schöner Verein! {a fine lot!}+ = aus einem Verein austreten {to resign from a club}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verein

  • 3 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 4 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

См. также в других словарях:

  • Association with lucrative purpose — Vereniging met winstoogmerk ( vmw , Dutch) or Association avec but lucratif ( aabl , French) means profit making organisation . It is a formal designation under Belgian law, and organisations are entered in a register and allocated numeric… …   Wikipedia

  • in association with — 1) with the help of a person or organization The exhibition was organized by the school in association with local artists. 2) if one thing happens or exists in association with another, they happen or exist together These ancient tools are often… …   English dictionary

  • NME in Association with War Child Presents 1 Love — Compilation album by Various Artists Released …   Wikipedia

  • NME In Association With War Child Presents 1 Love — Infobox Album | Name = NME In Association With War Child Presents 1 Love Type = Compilation Artist = Various Artists Released = 14 October, 2002 Recorded = 2002 Genre = Pop Rock Length = Label = B Unique B00006RYKX Producer = Various NME In… …   Wikipedia

  • Association of Ideas — Association of Ideas, or Mental association, is a term used principally in the history of philosophy and of psychology to refer to explanations about the conditions under which representations arise in consciousness, and also for a principle put… …   Wikipedia

  • association — as‧so‧ci‧a‧tion [əˌsəʊsiˈeɪʆn, əˌsəʊʆi ǁ əˌsoʊ ] written abbreviation assn noun [countable] ORGANIZATIONS a group of people or organizations who have the same aims or do the same kind of work: • the National Association of Purchasing Managers… …   Financial and business terms

  • Association — As*so ci*a tion (?; 277), n. [Cf. F. association, LL. associatio, fr. L. associare.] 1. The act of associating, or state of being associated; union; connection, whether of persons of things. Some . . . bond of association. Hooker. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Association of ideas — Association As*so ci*a tion (?; 277), n. [Cf. F. association, LL. associatio, fr. L. associare.] 1. The act of associating, or state of being associated; union; connection, whether of persons of things. Some . . . bond of association. Hooker.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Association for the Advancement of Artificial Intelligence — Formation 1979 Headquarters Menlo Park, California President Henry Kautz Website …   Wikipedia

  • MaxMara Art Prize for Women in association with the Whitechapel — MaxMara Art Prize for Women in collaboration with the Whitechapel is a biannual Art Prize for British based female artists organized by the MaxMara fashion house and The Whitechapel Gallery in London. The Prize includes a 6 month residency in… …   Wikipedia

  • in association with — …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»