Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

in+arms

  • 1 die Waffen

    - {arms} = unter Waffen {in arms}+ = Waffen tragen {to carry arms}+ = die Waffen strecken {to admit defeat; to lay down the arms}+ = zu den Waffen rufen {to call to arms}+ = unter Waffen stehen {to be under arms}+ = jemanden mit seinen eigenen Waffen schlagen {to beat someone at his own game}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waffen

  • 2 das Gewehr

    - {musket} súng hoả mai, súng trường - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, đội quân vũ trang bằng súng trường = das Gewehr ab! {order arms!}+ = Gewehr über! {slope arms!}+ = das Gewehr über! {slope arms!}+ = das kurze Gewehr {carbine}+ = sich ein Gewehr umhängen {to sling a rifle over one's shoulders}+ = mit einem Gewehr schießen {to rifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewehr

  • 3 die Armen

    - {the poor} = mit gespreizten Armen {with outspread arms}+ = jemanden mit offenen Armen empfangen {to welcome someone with open arms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Armen

  • 4 die Lehne

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehne

  • 5 die Truppengattung

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Truppengattung

  • 6 aufgeregt

    - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {feverish} có triệu chứng sốt, hơi sốt, gây sốt, làm phát sốt, có dịch sốt, xúc động bồn chồn, như phát sốt - {fussy} hay om sòm, hay rối rít, hay nhắng nhít, hay nhặng xị, hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {upset} = aufgeregt sein {to be up in arms; to fluster; to have kittens}+ = sehr aufgeregt {all in a fluster}+ = sie ist aufgeregt {her temper is up}+ = aufgeregt sein über {to be put about}+ = sehr aufgeregt werden {to get the needles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeregt

  • 7 der Flußarm

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) = der kleine Flußarm {armlet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flußarm

  • 8 die Abzweigung

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống, dòng dõi, ngành, sự phân nhánh, sự chia ngành - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {offshoot} cành vượt, chi nhánh - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abzweigung

  • 9 alarmiert sein

    - {to be up in arms}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alarmiert sein

  • 10 die Armlehne

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Armlehne

  • 11 nachrüsten

    - {to close the arms gap; to retrofit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachrüsten

  • 12 der Arm

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {branch} cành cây, ngả..., chi, chi nhánh, ngành = der Arm (Leuchter) {bracket}+ = der rechte Arm {sword arm}+ = Arm in Arm gehen {to walk arm in arm}+ = die Bücher unter dem Arm {his books tucked under his arm}+ = er packte mich am Arm {he seized me by the arm}+ = sich den Arm verstauchen {to sprain one's wrist}+ = du nimmst mich auf den Arm {I think you are having me on}+ = jemanden auf den Arm nehmen {to pull someone's leg; to take the rise out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arm

  • 13 der Arme

    - {pauper} người nghèo túng, người ăn xin, người nghèo được cứu tế = in die Arme schließen {to fold in one's arms}+ = die Beine unter die Arme nehmen {to take to one's heels}+ = jemanden in die Arme schließen {to hug someone}+ = jemandem unter die Arme greifen {to give someone a lift; to lend someone a helping hand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arme

  • 14 die Waffengewalt

    - {force of arms}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waffengewalt

  • 15 einhaken

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt = einhaken (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = sich einhaken bei {to link arms with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhaken

  • 16 das Stadtwappen

    - {city arms}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stadtwappen

  • 17 die Waffe

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {weapon} vũ khí &) = die scharfe Waffe {loaded weapon}+ = die Waffe schußfertig machen {to prepare for action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waffe

  • 18 der Kampfgenosse

    - {comrade in arms}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kampfgenosse

  • 19 empören

    - {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn - {to enrage} làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng - {to infuriate} làm tức điên lên - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống = sich empören [gegen] {to rebel [against]; to revolt [against]; to rise (rose,risen) [against]}+ = sich empören gegen {to be up in arms against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empören

  • 20 der Meeresarm

    - {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {estuary} cửa sông - {firth} vịnh hẹp - {frith}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Meeresarm

См. также в других словарях:

  • Arms control — is an umbrella term for restrictions upon the development, production, stockpiling, proliferation, and usage of weapons, especially weapons of mass destruction. Arms control is typically exercised through the use of diplomacy which seeks to… …   Wikipedia

  • Arms — Originaltitel プロジェクトアームズ Transkription Project Arms …   Deutsch Wikipedia

  • Arms of the Democratic Republic of the Congo — Information …   Wikipedia

  • ARMS — Project ARMS プロジェクトアームズ (purojekuto āmuzu) Type Shōnen Genre Aventure, science fiction, surnaturel Manga Auteur Kyoichi Nanatsuki Ryōji Minagawa Éditeur …   Wikipédia en Français

  • arms — [ armz ] noun plural ** weapons, for example guns or bombs: countries that sell arms to terrorists The British police do not usually carry arms. the international arms trade lay down (your) arms to agree to stop fighting: The President appealed… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Arms — Arms, n. pl. [OE. armes, F. arme, pl. armes, fr. L. arma, pl., arms, orig. fittings, akin to armus shoulder, and E. arm. See {Arm}, n.] 1. Instruments or weapons of offense or defense. [1913 Webster] He lays down his arms, but not his wiles.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Arms and Equipment Guide —   …   Wikipedia

  • Arms — Тип югэн гайся …   Википедия

  • Arms Around Your Love — Saltar a navegación, búsqueda «Arms Around Your Love» Sencillo de Chris Cornell del álbum Carry On Publicación 21 de mayo, 2007 Formato CD S …   Wikipedia Español

  • ARMS — Год основания 1996 Расположение Накано, Токио (Япония) Ключевые фигуры Shimizu Osamu (яп. 清水修) …   Википедия

  • arms — ► PLURAL NOUN 1) guns and other weapons. 2) emblems originally displayed on the shields of knights to distinguish them in battle, surviving today as coats of arms. ● a call to arms Cf. ↑a call to arms ● up in arms Cf. ↑up in arms …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»