Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+appreciation+of

  • 1 appreciation

    /ə,pri:ʃi'eiʃn/ * danh từ - sự đánh giá - sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc - sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá =to have an appreciation of music+ biết thưởng thức âm nhạc - sự cảm kích - sự nâng giá trị - sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)

    English-Vietnamese dictionary > appreciation

  • 2 self-appreciation

    /'selfə,pri:ʃi'eiʃn/ * danh từ - sự tự đánh giá

    English-Vietnamese dictionary > self-appreciation

  • 3 die Aufwertung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {revaluation} sự đánh giá lại, sự ước lượng lại - {valorization} sự bình ổn vật giá, biện pháp bình ổn vật giá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufwertung

  • 4 die Wertsteigerung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wertsteigerung

  • 5 die Wertschätzung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {esteem} sự kính mến, sự quý trọng - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wertschätzung

  • 6 die Würdigung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würdigung

  • 7 die Dankbarkeit

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {gratefulness} sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái - {gratitude} lòng biết ơn, sự nhớ ơn - {thankfulness} sự cám ơn = in Dankbarkeit für {in gratitude for}+ = jemandem seine Dankbarkeit ausdrücken {to express one's gratitude to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dankbarkeit

  • 8 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 9 die Preissteigerung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preissteigerung

  • 10 die Beurteilung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {testimonial} giấy chứng nhận, giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng = die Beurteilung (Buch) {review}+ = die falsche Beurteilung {miscalculation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beurteilung

  • 11 die Aufgeschlossenheit

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy, tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgeschlossenheit

  • 12 die Wahrnehmung

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {sense} giác quan, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều = auf Wahrnehmung beruhend {perceptional}+ = die außersinnliche Wahrnehmung {extrasensory perception}+ = der Gegenstand sinnlicher Wahrnehmung {percept}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrnehmung

  • 13 die Verdienste

    - {services} = in Würdigung seiner Verdienste {in appreciation of his merits}+ = sich Verdienste um etwas erwerben {to deserve well of something}+ = als Anerkennung für seine Verdienste {in recognition of his services}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verdienste

  • 14 die Anerkennung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương - {recognition} sự nhận ra = Anerkennung finden {to win one's spurs}+ = ihm gebührt Anerkennung {he deserves merit}+ = die Anerkennung als gesetzlich {legalization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anerkennung

  • 15 die Musik

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {music} nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc = in Musik setzen {to set (set,set)+ = die polyphone Musik {descant}+ = die klassische Musik {classical music}+ = die kirchliche Musik {sacred music}+ = von Musik umrahmt {with music before and after}+ = auf Musik schneiden {to cut to music}+ = das Verständnis für Musik {appreciation for music}+ = mit Musik hinausbegleiten {to play out}+ = etwas mit Musik untermalen {to provide something with a musical background}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Musik

См. также в других словарях:

  • appréciation — [ apresjasjɔ̃ ] n. f. • 1389; bas lat. appretiatio → apprécier 1 ♦ Action d apprécier, de déterminer le prix, la valeur de qqch. ⇒ estimation, évaluation. L appréciation du tableau par l expert. Par ext. Une fausse appréciation de la distance. 2… …   Encyclopédie Universelle

  • appreciation — I (increased value) noun accrual, accruement, accumulation, added monetary worth, addition, advance in worth, gain, gain in worth, growth, growth in value, increase, increased price, increment, realization, rise, rise in value II (perception)… …   Law dictionary

  • Appreciation — Ap*pre ci*a tion, n. [Cf. F. appr[ e]ciation.] 1. A just valuation or estimate of merit, worth, weight, etc.; recognition of excellence. [1913 Webster] 2. Accurate perception; true estimation; as, an appreciation of the difficulties before us; an …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Appreciation — is a term used in accounting relating to the increase in value of an asset. In this sense it is the reverse of depreciation, which measures the fall in value of assets over their normal life time.Appreciation is a rise of a currency in a floating …   Wikipedia

  • appréciation — APPRÉCIATION. s. f. Estimation de la valeur d une chose. Appréciation juste, raisonnable. C est un tel qui en a fait l appréciation …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • appreciation — [n1] thankfulness acknowledgment, gratefulness, gratitude, indebtedness, obligation, recognition, testimonial, thanks, tribute; concepts 12,32 Ant. criticism, disparagement, disregard, neglect appreciation [n2] increase in worth enhancement, gain …   New thesaurus

  • appreciation — Appreciation. s. f. Estimation de la valeur d une chose. Appreciation juste, raisonnable. c est un tel qui en a fait l appreciation …   Dictionnaire de l'Académie française

  • appreciation — (n.) c.1600 (with an isolated use from c.1400), from Anglo Fr. appreciation, noun of action from O.Fr. apprécier (14c.), from L.L. appretiare estimate the quality of (see APPRECIATE (Cf. appreciate)). Generally with a sense of high estimation… …   Etymology dictionary

  • appreciation of differences — index diagnosis Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • appreciation — ► NOUN 1) recognition of the value or significance of something. 2) gratitude. 3) a favourable written assessment of a person or their work. 4) increase in monetary value …   English terms dictionary

  • appreciation — [ə prē΄shē ā′shən] n. 1. the act or fact of appreciating; specif., a) proper estimation or enjoyment b) grateful recognition, as of a favor c) sensitive awareness or enjoyment, as of art 2. a judgment or evaluation ☆ 3. a rise in value or price:… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»