Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+advance+of...

  • 21 der Aufstieg

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung - {promotion} sự thăng cấp, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {uprise} = der Aufstieg (Sport) {promotion}+ = der Aufstieg (Luftfahrt) {start}+ = am Aufstieg hindern (Flugzeug) {to ground}+ = den Aufstieg schaffen (Sport) {to be promoted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufstieg

  • 22 der Annäherungsversuch

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Annäherungsversuch

  • 23 voraus

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {before} đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {beforehand} sẵn sàng trước = im voraus {beforehand; by anticipant; by anticipation; in advance; per advance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voraus

  • 24 vorbestellen

    - {to book in advance; to order in advance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbestellen

  • 25 weiterentwickeln

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ = etwas weiterentwickeln {to develop something further}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiterentwickeln

  • 26 vorrücken

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ = vorrücken (Zeiger) {to put on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorrücken

  • 27 vorstoßen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to venture} liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo = etwas vorstoßen {to push something forward}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstoßen

  • 28 erhöhen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố - {to elevate} nâng lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to exalt} đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to pinnacle} đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót, xây tháp nhọn cho - {to raise} đỡ dậy, giơ lên, kéo lên, ngước lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên - lên, đắp cao lên, xây cao thêm, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ - do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = erhöhen (Ton) {to sharpen}+ = erhöhen (Lohn) {to jack}+ = erhöhen (Zoll) {to lift}+ = erhöhen (Miete) {to strain}+ = erhöhen (Spannung) {to boost}+ = sich erhöhen {to enhance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhöhen

  • 29 der Vortrupp

    (Militär) - {advance party}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vortrupp

  • 30 vorstrecken

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ = vorstrecken (Kopf) {to crane; to poke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstrecken

  • 31 vorschießen

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorschießen

  • 32 vorbringen

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to exhibit} phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to present} bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu = vorbringen [gegen] {to object [to,against]}+ = vorbringen (Klage) {to prefer}+ = vorbringen (Bitte) {to express; to push forward}+ = vorbringen (Vorschlag) {to advance}+ = vorbringen (Entschuldigung) {to make (made,made); to offer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbringen

  • 33 ich habe es im voraus ausgemacht

    - {I arranged it in advance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich habe es im voraus ausgemacht

  • 34 gegen Vorkasse

    - {against prepayment} = Vorkasse leisten {to pay in advance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegen Vorkasse

  • 35 vorarbeiten

    - {to work in advance} = sich vorarbeiten {to work one's way forward}+ = jemandem vorarbeiten {to prepare the ground for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorarbeiten

  • 36 transportieren

    - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, trông nom, xô vào, lao vào - đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử - giới thiệu, ủng hộ - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = transportieren (Film) {to advance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > transportieren

  • 37 das Argument

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen = ein Argument vorbringen {to advance an argument}+ = das schwerwiegende Argument {a strong argument}+ = ein völlig überzeugendes Argument {a thoroughly convincing argument}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Argument

  • 38 fördern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to aid} - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to develop} trình bày, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to dig (dug,dug) đào bới, xới, cuốc, thúc, án sâu, thọc sâu, moi ra, tìm ra, chú ý tới, hiểu rõ, + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu, học gạo - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to further} giúp cho - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lift} giơ lên, nhấc lên, nâng lên, giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn trộm, ăn cắp, chấm dứt, bâi bỏ, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi, cưỡi sóng, gồ lên - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, chiếu cố, lui tới - {to promote} thăng cấp, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to sponsor} - {to subserve} phục vụ - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi = fördern (Bergbau) {to wind up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fördern

  • 39 die Beförderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp - {promotion} sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {transmission} sự chuyển giao - {transport} sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = die Beförderung (Beruf) {advance}+ = die Beförderung (Marine) {shipment}+ = die Beförderung (Karriere) {upgrade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beförderung

  • 40 verbessern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to ameliorate} làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to better} cải tiến, vượt, hơn - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật - {to improve} trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến - {to meliorate} - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa lại, chỉnh đốn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, triệt bỏ - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp = sich verbessern {to better oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbessern

См. также в других словарях:

  • Advance Wars 2: Black Hole Rising — Developer(s) Intelligent Systems[1] …   Wikipedia

  • Advance Wars — Éditeur Nintendo Développeur Intelligent Systems Concepteur …   Wikipédia en Français

  • Advance Australia Fair — The National Anthem booth at the 2005 Floriade, Canberra – on the J. Verbeeck fairground organ. National anthem of …   Wikipedia

  • Advance, North Carolina — Advance (pronounced with the stress on the first syllable) is an unincorporated community located in Davie County, North Carolina. It has a total land area of 62.3 square miles and is located along Hwy NC 801 and Hwy 158 just south of Bermuda Run …   Wikipedia

  • Advance Concrete — is a computer aided design (CAD) software application developed by GRAITEC and used for modeling and detailing reinforced concrete structures in AutoCAD®. Advance Concrete is used in the structural / civil engineering and drafting… …   Wikipedia

  • Advance Publications — Type Private Industry News, entertainment Founded 1922 Headquarters Staten Island …   Wikipedia

  • Advance Wars — Desarrolladora(s) Intelligent Systems Distribuidora(s) Nintendo Plataforma(s) Game Boy Advance Fecha(s) de lanzam …   Wikipedia Español

  • Advance Steel — is a CAD software application for 3D modeling and detailing of steel structures in AutoCAD® and automatic creation of fabrication drawings, bill of materials and NC files, developed by GRAITEC.FeaturesAdvance Steel is integrated into AutoCAD®… …   Wikipedia

  • Advance Australia Fair — Advance Australia Fair (en) Avance belle et juste Australie …   Wikipédia en Français

  • Advance Wars: Double Offensive — Advance Wars: Dual Strike Advance Wars Dual Strike Éditeur Nintendo Développeur I …   Wikipédia en Français

  • Advance Wars: Dual Strike — Advance Wars Dual Strike Éditeur Nintendo Développeur Intelligent Systems …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»