-
1 der Impulsbetrieb
- {impulse operation} -
2 der Impuls
- {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {momentum} động lượng, xung lượng, đà = der Impuls (Elektronik) {pulse}+ = einem Impuls nachgeben {to act on an impulse}+ -
3 der Stoß
- {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+ -
4 impulsiv
- {impulsive} đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy, xung = impulsiv handeln {to act on impulse}+ -
5 der Trieb
- {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {instinct} bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên - {proclivity} xu hướng, sự thiên về, sự ngả về - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {sprout} mần cây, chồi, cải bruxen Brussels sprouts) - {urge} = der oberste Trieb (Botanik) {leader}+ -
6 der Antrieb
- {actuation} sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, xu thế, đợt vận động, đợt phát động - cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, sự truyền, sự truyền động - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {impellent} - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ - {instigation} sự xúi giục, sự xúi bẩy, sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {propulsion} sự đẩy đi, sức thúc đẩy - {provocation} sự khích, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {spur} đinh thúc ngựa, cựa, cựa sắt, mũi núi, tường cựa gà - {stimulant} chất kích thích, tác nhân kích thích - {stimulation} - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư - {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt - {urge} = der Antrieb [für] {fillip [to]}+ = der eigene Antrieb {spontaneity}+ = aus eigenem Antrieb {of one's own accord; of one's own free will; of one's own motion; spontaneous}+ = der doppelseitige Antrieb {bilateral drive}+ -
7 der Anstoß
- {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng = der Anstoß (Fußball) {kick-off}+ = Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}+ = Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}+ = Anstoß erregen {to give offence; to offend}+ = Anstoß nehmen an {to take offence at}+ = den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}+
См. также в других словарях:
Impulse! — est un label de jazz basé à New York aux États Unis. Sommaire 1 Historique 2 Artistes notables 3 Discographie 4 Liens externes … Wikipédia en Français
Impulse — Im pulse, n. [L. impulsus, fr. impellere. See {Impel}.] [1913 Webster] 1. The act of impelling, or driving onward with sudden force; impulsion; especially, force so communicated as to produced motion suddenly, or immediately. [1913 Webster] All… … The Collaborative International Dictionary of English
Impulse — steht für: Impulse! Records, auf Jazzmusik spezialisiertes Schallplattenlabel Impulse (Comicserie), eine Comicserie Impulse (Zeitschrift), ein Unternehmensmagazin Impulse (Theaterfestival), ein Theaterfestival in Nordrhein Westfalen Siehe auch:… … Deutsch Wikipedia
Impulse! — es un sello discográfico estadounidense especializado en jazz que pertenece en la actualidad a la compañía Verve Music Records. Externamente, sus discos se caracterizan por su embalaje en cartón de gramaje superior a la media, carpetas dobles con … Wikipedia Español
impulse — I noun actuation, drive, encouragement, impelling force, impetus, impulsio, impulsion, impulsus, incentive, motivation, motive, pressure, push, spontaneity, spontaneous inclination, stimulant, sudden desire, sudden force, thrust associated… … Law dictionary
impulse — (n.) early 15c., an act of impelling, a thrust, push, from L. impulsus a push against, pressure, shock, also incitement, instigation, impulse, pp. of impellere (see IMPEL (Cf. impel)). Meaning stimulus in the mind arising from some state or… … Etymology dictionary
impulse — [n1] drive, resolve actuation, appeal, bent, caprice, catalyst, desire, disposition, excitant, extemporization, fancy, feeling, flash*, goad, hunch, impellent, impulsion, incitation, incitement, inclination, influence, inspiration, instinct,… … New thesaurus
impulse — [im′puls΄] n. [L impulsus < pp. of impellere: see IMPEL] 1. a) an impelling, or driving forward with sudden force b) an impelling force; sudden, driving force; push; thrust; impetus c) the motion or effect caused by such a force 2 … English World dictionary
Impulse — Im*pulse , v. t. [See {Impel}.] To impel; to incite. [Obs.] Pope. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
impulse — n *motive, spring, incentive, inducement, spur, goad Analogous words: impetus, *stimulus, incitement, stimulant, excitant: urge, passion, lust, *desire, appetite: moving or movement, driving or drive, impelling or impulsion, actuation (see… … New Dictionary of Synonyms
impulse — ► NOUN 1) a sudden strong and unreflective urge to act. 2) a driving force; an impetus. 3) a pulse of electrical energy; a brief current. 4) Physics a force acting briefly on a body and producing a change of momentum. ORIGIN Latin impulsus a push … English terms dictionary