Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

improper

  • 1 ungebührlich

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {unseemly} không tề chỉnh, không đoan trang, không thích đáng, bất lịch sự, khó coi - {unwarrantable} không thể bo đm được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebührlich

  • 2 unschicklich

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {solecistic} lỗi ngữ pháp - {unbecoming} không vừa - {unfitting} không ăn ý, không ăn khớp - {unladylike} không xứng đáng với một bà quý phái, không có dáng quý phái - {unseemly} không thích đáng, khó coi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschicklich

  • 3 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 4 der Bruch

    - {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {crease} nếp nhăn, nếp gấp - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {disruption} sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ, sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {fracture} chỗ gãy, khe nứt, nết đứt gãy - {infraction} - {severance} sự chia rẽ - {split} - {violation} sự xâm phạm, sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, sự xúc phạm = das Bruch (Sumpf) {fen; marsh}+ = der Bruch (Medizin) {hernia; rupture}+ = der Bruch (Mathematik) {broken number}+ = der echte Bruch (Mathematik) {proper fraction}+ = der gemeine Bruch {simple fraction}+ = der unechte Bruch (Mathematik) {improper fraction}+ = der gemeine Bruch (Mathematik) {simple fraction; vulgar fraction}+ = zum Bruch kommen {to come to a breach}+ = einen Bruch bekommen {to be ruptured; to rupture}+ = sich einen Bruch heben {to rupture oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bruch

  • 5 untauglich

    - {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untauglich

  • 6 angemessen

    - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {apposite} đúng lúc - {appropriate} - {becoming} vừa, hợp, xứng - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {fit} dùng được, vừa hơn, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {proper} đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, chính - đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {proportionate} cân xứng, cân đối, theo tỷ lệ - {proportioned} - {reasonable} có lý, biết lẽ phải, biết điều, vừa phải, phải chăng, có lý trí, biết suy luận, biết suy nghĩ - {right} thẳng, vuông, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, rất - {suitable} phù hợp - {worthy} có phẩm giá đáng kính, đáng trọng = angemessen sein {beseem}+ = nicht angemessen {improper; unequal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angemessen

  • 7 unrichtig

    - {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inaccurate} trật - {incorrect} còn đầy lỗi - {untrue} sai sự thật, không chân thành, gi dối, không trung thành - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, lầm, trái lý, sai trái, không đáng, bậy, lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrichtig

  • 8 unecht

    - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {brummagem} rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền - {counterfeit} giả vờ, giả đò - {dummy} - {factitious} - {fake} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {fictional} hư cấu, tưởng tượng - {fictitious} không có thực - {fictive} - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {forged} được rèn luyện được, được tôi luyện - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {mock} bắt chước - {phoney} - {phony} - {pinch} - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút - {unauthentic} không xác thực, không chính cống = unecht (Farbe) {not fast}+ = unecht (Münze) {base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unecht

  • 9 unzulässig

    - {illegal} không hợp pháp, trái luật - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inadmissible} không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không thể thu nạp, không thể kết nạp, không thể nhận vào - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = für unzulässig erklären {to rule out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzulässig

См. также в других словарях:

  • improper — im·prop·er adj: not proper: as a: not in accord with correct procedure an improper venue b: wrongful; specif: in violation of a constitution the denial of trial by jury was held improper im·prop·er·ly adv …   Law dictionary

  • Improper — Im*prop er, a. [F. impropre, L. improprius; pref. im not + proprius proper. See {Proper}.] 1. Not proper; not suitable; not fitted to the circumstances, design, or end; unfit; not becoming; incongruous; inappropriate; indecent; as, an improper… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • improper — UK US /ɪmˈprɒpər/ adjective LAW ► dishonest, and not allowed by a rule or by law: »The cropland may have been polluted because of improper use of pesticides and fertilizers. » improper accounting/payments/trading »improper… …   Financial and business terms

  • improper — [im präp′ər] adj. [OFr impropre < L improprius: see IN 2 & PROPER] 1. not suitable for or consistent with the purpose or circumstances; poorly adapted; unfit 2. not in accordance with the truth, fact, or rule; wrong; incorrect 3. contrary to… …   English World dictionary

  • Improper — Im*prop er, v. t. To appropriate; to limit. [Obs.] [1913 Webster] He would in like manner improper and inclose the sunbeams to comfort the rich and not the poor. Jewel. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • improper — [adj1] not suitable abnormal, at odds, awkward, bad form, discordant, discrepant, erroneous, false, ill advised, ill timed, imprudent, inaccurate, inadmissible, inadvisable, inapplicable, inapposite, inappropriate, inapt, incongruous, incorrect,… …   New thesaurus

  • improper — (adj.) mid 15c., not true, from Fr. impropre (14c.), from L. improprius, from assimilated form of in not, opposite of (see IN (Cf. in ) (1)) + proprius (see PROPER (Cf. proper)). Meaning not suited, unfit is from 1560s; that of not in accordance… …   Etymology dictionary

  • improper — 1 inappropriate, unfitting, unsuitable, *unfit, inapt, unhappy, infelicitous Analogous words: wrong, *bad, poor: *amiss, astray: incongruous, inconsonant Antonyms: proper Contrasted words: right, *good: * …   New Dictionary of Synonyms

  • improper — ► ADJECTIVE 1) not conforming with accepted standards of behaviour. 2) unseemly or indecent. DERIVATIVES improperly adverb …   English terms dictionary

  • Improper — ;In mathematics *Improper rotation *Improper integral *Improper fraction *Improper prior *Improper distribution *Improper point *Improper limits;Other *Improper English *Improper motion *Improper nounee also* Proper …   Wikipedia

  • improper — improperly, adv. improperness, n. /im prop euhr/, adj. 1. not proper; not strictly belonging, applicable, correct, etc.; erroneous: He drew improper conclusions from the scant evidence. 2. not in accordance with propriety of behavior, manners,… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»