Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

import+c.i.f.

  • 1 import

    /'impɔ:t/ * danh từ - sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá) - ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu - ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện) =the import of a statement+ nội dung bản tuyên bố - tầm quan trọng =a matter of great import+ vấn đề quan trọng * ngoại động từ - nhập, nhập khẩu (hàng hoá...) - ngụ ý, ý nói, nghĩa là =what does this news import?+ tin này nghĩa là thế nào? - cho biết =a leter importing that...+ một bức thư cho biết rằng... - có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với =it imports us to know...+ chúng ta cần phải được biết...

    English-Vietnamese dictionary > import

  • 2 der Import

    - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung, tầm quan trọng - {importation} hàng nhập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Import

  • 3 das Importverbot

    - {import ban}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Importverbot

  • 4 der Importzoll

    - {import duty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Importzoll

  • 5 die Einfuhrbestimmungen

    - {import regulations}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrbestimmungen

  • 6 der Einfuhrartikel

    - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung, tầm quan trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfuhrartikel

  • 7 die Einfuhrbewilligung

    - {import licence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrbewilligung

  • 8 die Einfuhrverbot

    - {import embargo}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrverbot

  • 9 die Einfuhrsperre

    - {import embargo}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrsperre

  • 10 die Einfuhrsteuer

    - {import tax}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrsteuer

  • 11 die Einfuhrumsatzsteuer

    - {import surcharge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrumsatzsteuer

  • 12 der Einfuhrzoll

    - {import duty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfuhrzoll

  • 13 die Einfuhr

    - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung, tầm quan trọng - {importation} hàng nhập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhr

  • 14 die Einfuhrbeschränkung

    - {import restriction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfuhrbeschränkung

  • 15 die Wichtigkeit

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {concernment} tầm quan trọng - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do - lý, sự quan trọng - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tính chất trọng đại - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {materiality} tính vật chất, tính hữu tình, thực chất, tính cần thiết - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, nguyên nhân, lẽ, cơ hội, mủ - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {momentousness} tính chất quan trong, tính chất trọng yếu - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {weight} sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = von Wichtigkeit sein {to import; to signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichtigkeit

  • 16 importieren

    - {to import} nhập, nhập khẩu, ngụ ý, ý nói, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > importieren

  • 17 besagen

    - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to mean (meant,meant) có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} biểu thị, biểu hiện, báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = das will nicht viel besagen {it doesn't matter much}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besagen

  • 18 bedeuten

    - {to amount} lên đến, lên tới, chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là - {to bode} báo trước - {to connote} bao hàm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to matter} có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, mưng mủ, chảy mủ - {to mean (meant,meant) muốn nói, muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = viel bedeuten [bei] {to have great weight [with]}+ = was soll das bedeuten? {what is the meaning of this?}+ = es hat nichts zu bedeuten {it does not signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeuten

  • 19 einführen

    - {to import} nhập, nhập khẩu, ngụ ý, ý nói, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to inaugurate} tấn phong, khai mạc, khánh thành, mở đầu, cho thi hành - {to insert} lồng vào, gài vào, cho vào, đăng vào - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho - {to naturalize} tự nhiên hoá, nhập tịch, làm hợp thuỷ thổ, hợp thuỷ thổ, nghiên cứu tự nhiên học - {to pioneer} mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào = einführen [in] {to induct [to]; to initiate [into]}+ = wieder einführen {to reimport; to resurrect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einführen

  • 20 der Außenhandelskaufmann

    - {export and import merchant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Außenhandelskaufmann

См. также в других словарях:

  • Import — Import …   Deutsch Wörterbuch

  • import — IMPÓRT, importuri, s.n. Totalitatea operaţiilor cu caracter comercial prin care se introduc într o ţară mărfuri produse şi cumpărate din alte ţări. ♢ loc. adj. De import = a) care este importat; b) fig. străin de realităţile locale. ♦ (concr.)… …   Dicționar Român

  • import — ● import nom masculin En Belgique, montant : Une facture d un import de mille francs. import [ɛ̃pɔʀ] n. m. ÉTYM. 1907, Claudel; déverbal de importer, ou angl. import, spécialt « contenu, sens », de to import « importer ». → Import export. ❖ ♦… …   Encyclopédie Universelle

  • Import — Sm erw. fach. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. import, einer Ableitung von ne. import einführen (entlehnt als importieren), aus l. importāre hineintragen, einführen , zu l. portāre tragen, befördern und l. in . Nomen agentis: Importeur.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Import — ist die gängige Bezeichnung für die Einfuhr von Waren und Dienstleistungen von Wirtschaftseinheiten, die ihren Wohnsitz außerhalb des jeweiligen Landes haben. Das Gegenteil von Import ist der Export. Der Export saldiert sich mit dem Import zum je …   Deutsch Wikipedia

  • import — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. importrcie, blm {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} sprowadzanie z innych krajów nabytych w nich towarów (czasem też kapitałów lub usług) z zamiarem wykorzystania ich na… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Import — Im*port , v. t. [imp. & p. p. {Imported}; p. pr. & vb. n. {Importing}.] [L. importare to bring in, to occasion, to cause; pref. im in + portare to bear. Sense 3 comes through F. importer, from the Latin. See {Port} demeanor.] 1. To bring in from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • import — I noun connotation, consequence, drift, essence, gist, gravity, idea, importance, matter, meaning, meaningfulness, moment, pith, point, purport, sense, seriousness, significance, significatio, signification, substance, sum, tenor, vis, weight,… …   Law dictionary

  • import — / impɔ:t/, it. / import/ s. ingl. [dal v. (to ) import importare ], usato in ital. al masch. (econ., comm.) [immissione di merci estere nel territorio di uno stato] ▶◀ e ◀▶ [➨ importazione] …   Enciclopedia Italiana

  • import — /ˈimport, ingl. ˈɪmpɔːt/ [vc. ingl., da to import «importare»] s. m. inv. importazione CONTR. export (ingl.), esportazione …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • Import — Import: Das Fremdwort für »Einfuhr« wurde Ende des 18. Jh.s aus engl. import entlehnt. Das engl. Wort ist das substantivierte Verb to import »einführen«, das über frz. importer auf lat. importare (in portare) »hineinbringen; einführen« zurückgeht …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»