Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

implication

  • 1 die Implikation

    - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, sự dính líu, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Implikation

  • 2 die Folgerung

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, sự dính líu, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {inference} điều suy ra, điều luận ra, kết luận = als Folgerung {by implication}+ = die letzte Folgerung {ultimatum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folgerung

  • 3 ohne weiteres

    - {by implication; implicitly} = bis auf weiteres {for the duration; till further notice; until further notice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne weiteres

  • 4 die Verwicklung

    - {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {complication} biến chứng - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {immixture} sự pha trộn, sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu, sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng, sự mắc míu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí, tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào - tình trạng rắc rối, sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {ravel} mối rối, mối thắt nút, đầu buột ra - {snarl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwicklung

См. также в других словарях:

  • implication — Implication …   Thresor de la langue françoyse

  • implication — [ ɛ̃plikasjɔ̃ ] n. f. • XVe « fait d être embrouillé »; lat. implicatio 1 ♦ (1611) Dr. Action d impliquer (qqn) dans une affaire criminelle. 2 ♦ Log. Relation logique consistant en ce qu une chose en implique une autre (si A, alors B). Log., math …   Encyclopédie Universelle

  • implication — im·pli·ca·tion /ˌim plə kā shən/ n 1: the act of implicating: the state of being implicated 2: the act of implying: the state of being implied 3: something implied Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Implication — Im pli*ca tion, n. [L. implicatio: cf. F. implication.] 1. The act of implicating, or the state of being implicated. [1913 Webster] Three principal causes of firmness are. the grossness, the quiet contact, and the implication of component parts.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • implication — implication, inference are often interchangeable, but they may be distinguished when they specifically refer to something that is hinted at but not explicitly stated. Implication applies to what is hinted, whether the writer or speaker is aware… …   New Dictionary of Synonyms

  • Implication — can refer to:* Logic: ** Logical implication as regarded in mathematical logic. ** Material conditional as regarded in philosophical logic.:* Entailment (pragmatics):Also, in linguistics, there are different specialized related notions::*… …   Wikipedia

  • implication — Implication. s. f. v. Engagement dans une affaire criminelle. On le vouloit impliquer dans le crime, & par cette implication le rendre incapable de tenir Office ny Benefice …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Implication — Implication, lat. deutsch, Verwickelung; impliciren, verwickeln; einschließen; implicite, lat., eingeschlossen; mitbegriffen …   Herders Conversations-Lexikon

  • Implication —   [engl.], Implikation …   Universal-Lexikon

  • implication — (n.) early 15c., action of entangling, from L. implicationem (nom. implicatio) interweaving, entanglement, from pp. stem of implicare involve, entangle, connect closely, from assimilated form of in into, in, on, upon (see IN (Cf. in ) (2)) +… …   Etymology dictionary

  • implication — [n] association, suggestion assumption, conclusion, connection, connotation, entanglement, guess, hint, hypothesis, incrimination, indication, inference, innuendo, intimation, involvement, link, meaning, overtone, presumption, ramification,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»