Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

implement

  • 1 durchführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to effect} đem lại - {to enforce} làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh, đòi cho được, ép làm, thúc ép, ép buộc, bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} làm, cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to transact} giải quyết, kinh doanh với, thương lượng công việc với = durchführen (Maßnahme) {to put through}+ = etwas durchführen {to go through with something; to go with something through}+ = praktisch durchführen {to implement}+ = erfolgreich durchführen {to put across}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchführen

  • 2 implementieren

    - {to implement} thi hành, thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > implementieren

  • 3 ausführen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to achieve} đạt được, giành được - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to effectuate} - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to export} - {to fulfill} đáp ứng, đủ - {to implement} thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to perform} cử hành, trình bày, đóng, đóng một vai - {to practise} thực hành, đem thực hành, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = ausführen (Mädchen) {to take out}+ = ausführen (Bestellung) {to fill}+ = ausführen (Tanzschritte) {to step (stepped,stepped)+ = näher ausführen {to amplify}+ = wieder ausführen {to reexport}+ = schludrig ausführen {to scamp}+ = etwas näher ausführen {to go into detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführen

  • 4 realisieren

    - {to encash} lĩnh, thu, đổi lấy tiền mặt - {to implement} thi hành, thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ, bổ sung - {to materialize} vật chất hoá, cụ thể hoá, thành sự thật, thực hiện, hiện ra, duy vật hoá - {to realize} thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > realisieren

  • 5 vollenden

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, đạt được - {to complete} làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to consummate} - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to finish} kết thúc, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to implement} thi hành, thực hiện đầy đủ, cung cấp dụng cụ - {to perfect} làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollenden

См. также в других словарях:

  • implement — n Implement, tool, instrument, appliance, utensil mean a relatively simple device for performing a me chanical or manual operation. Nearly all of these words (the distinct exception is appliance) are interchangeable in their general senses, but… …   New Dictionary of Synonyms

  • implement — [im′plə mənt; ] for v. [, im′pləment΄] n. [ME < LL implementum, a filling up < L implere, to fill up < in , in + plere, to fill: see FULL1] 1. any article or device used or needed in a given activity; tool, instrument, utensil, etc. 2.… …   English World dictionary

  • Implement — Im ple*ment, v. t. 1. To accomplish; to fulfill. [R.] [1913 Webster] Revenge . . . executed and implemented by the hand of Vanbeest Brown. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. To provide with an implement or implements; to cause to be fulfilled,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • implement — I verb accomplish, achieve, actualize, bring about, bring off, bring to pass, carry into effect, carry into execution, carry out, carry through, complete, consummate, discharge, do, effect, effectuate, enact, enforce, execute, fulfill, give force …   Law dictionary

  • implement — UK US /ˈɪmplɪment/ verb [T] ► to put a plan into action: to implement a plan/policy/measure »The corporation has implemented a new compensation plan for its sales force. »to implement a change/program/recommendation ► IT to begin to use a new… …   Financial and business terms

  • Implement — Im ple*ment ([i^]m pl[ e]*ment), n. [LL. implementum accomplishment, fr. L. implere, impletum, to fill up, finish, complete; pref. im in + plere to fill. The word was perh. confused with OF. empleier, emploier, to employ, F. employer, whence E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Implement — Implement(s) may refer to:* Implementation mdash; the process for putting a design, plan or policy into effect. * A class of tools mdash; such as farm implements or writing implements …   Wikipedia

  • implement — [n] agent, tool apparatus, appliance, contraption, contrivance, device, equipment, gadget, instrument, machine, utensil; concept 499 implement [v] start, put into action achieve, actualize, bring about, carry out, complete, effect, enable,… …   New thesaurus

  • implement — as a verb, is a useful word used first in Scotland in the sense ‘to put (a treaty, agreement, etc.) into effect’, a meaning it still has in general usage. In the 20c its use has been greatly extended to cover any kind of idea, policy, proposal,… …   Modern English usage

  • implement — ► NOUN ▪ a tool, utensil, or other piece of equipment, used for a particular purpose. ► VERB ▪ put into effect. DERIVATIVES implementation noun implementer noun. ORIGIN from Latin implere fill up , later employ …   English terms dictionary

  • implement — I UK [ˈɪmplɪˌment] / US [ˈɪmpləˌment] verb [transitive] Word forms implement : present tense I/you/we/they implement he/she/it implements present participle implementing past tense implemented past participle implemented ** to make something such …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»