Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

immer+mehr+es

  • 1 immer

    - {always} luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài - {constantly} liên miên - {ever} bao giờ, từ trước đến giờ, hàng, từng, nhỉ - {evermore} đời đời - {every time} lần nào cũng - {throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt - {whenever} bất cứ lúc nào, lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào = wo immer {wherever}+ = auf immer {forever}+ = für immer {enduringly; for ever; for good; in perpetuity}+ = immer noch {still}+ = immer mehr {more and more; progressively}+ = immer drei {three at a time}+ = schon immer {ever since}+ = was auch immer {whatever; whatsoever}+ = wer auch immer {whoever; whosoever}+ = wie auch immer {however; howsoever}+ = noch immer sein {to continue to be}+ = wann auch immer {whenever}+ = für immer und ewig {now and forever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > immer

  • 2 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

См. также в других словарях:

  • immer mehr — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • zunehmend mehr • mehr und mehr …   Deutsch Wörterbuch

  • Immer mehr, immer fröhlicher — Filmdaten Deutscher Titel Immer mehr, immer fröhlicher Originaltitel The More the Merrier …   Deutsch Wikipedia

  • immer mehr und mehr — нем. [и/мэр мэр унд мэр] все больше и больше см. также immer …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • More – mehr – immer mehr — Filmdaten Deutscher Titel: More – mehr – immer mehr Originaltitel: More Produktionsland: Deutschland Frankreich Luxemburg Erscheinungsjahr: 1969 Länge: 112 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • Mehr — Mehr, adj. et adv. welches eigentlich der Comparativ des veralteten Positivi meh, viel, groß, ist, und im Superlative mehreste und meiste hat. Es ist in doppelter Gestalt üblich. I. Als ein Nebenwort, wo es überhaupt eine größere Menge bezeichnet …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • immer — Adv std. (8. Jh.), mhd. im(m)er, iemer, ahd. iomēr, as. eomēr, iemar Stammwort. Zusammengerückt aus ahd. io (s. unter je) und ahd. mēr (s. unter mehr). Ausgangsbedeutung ist immer mehr, von jetzt an , dann verallgemeinert zu immer .    Ebenso… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • immer — Adv. (Grundstufe) zu jeder Zeit, andauernd Synonyme: ständig, stets Beispiele: Sie ist immer nett zu uns. Warum bist du immer so ernst? immer Adv. (Aufbaustufe) dient der Verstärkung bei Adjektiven und Adverbien, nach und nach Synonyme: permanent …   Extremes Deutsch

  • mehr — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • weitere • noch Bsp.: • Er mochte sie immer mehr. • Es waren mehr Leute auf der Versammlung als letztes Mal. • Shane hat mehr Sachen in seinem Rucksack. • …   Deutsch Wörterbuch

  • mehr und mehr — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • immer mehr • zunehmend mehr …   Deutsch Wörterbuch

  • Immer weitere \(auch: größere\) Kreise ziehen —   Wirft man einen Stein in ein ruhiges Gewässer, so entstehen Wellen, die sich kreisförmig ausbreiten. Auf diese Erscheinung ist diese Wendung zurückzuführen, die in der Bedeutung »sich ausweiten, immer mehr Personen betreffen« gebräuchlich ist:… …   Universal-Lexikon

  • mehr — etliche; eine größere Anzahl; vielmehr; lieber; eher * * * 1mehr [me:ɐ̯] <Indefinitpronomen und unbestimmtes Zahlwort>: drückt aus, dass etwas über ein bestimmtes Maß hinausgeht, eine vorhandene Menge übersteigt: wir brauchen mehr Geld; mit …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»