Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

im+radio

  • 61 der Amateurfunk

    - {amateur radio; amateur telecommunication; ham radio}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Amateurfunk

  • 62 der Bordfunk

    - {aircraft radio equipment; ship's radio}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bordfunk

  • 63 der Empfänger

    - {acceptor} người nhận thanh toán, chất nhận - {addressee} người nhận - {consignee} người nhận hàng gửi để bán - {radio set} máy thu thanh, rađiô, đài - {receiver} người lĩnh, người quản lý tài sản, người chứa chấp đồ trộm cắp, bình chứa, thùng chứa, bể chứa, máy thu, ống nghe - {recipient} nước nhận = der Empfänger (Radio) {listener}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Empfänger

  • 64 das Tonband

    - {tape} dây, dải, băng, băng ghi âm, băng điện tín, dây chăng ở đích = die Sendung von Tonband (Radio) {transcription}+ = die Aufnahme auf Tonband (Radio) {transcription}+ = ein Tonband bespielen {to record a tape}+ = auf Tonband aufnehmen {to tape}+ = ein Tonband besprechen {to record one's voice on tape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tonband

  • 65 die Richtfunkstrecke

    - {directional radio line; radio link}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtfunkstrecke

  • 66 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

  • 67 das Bühnenbild

    (Theater) - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bühnenbild

  • 68 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 69 das Gerät

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {tool} lợi khí, tay sai - {utensil} = das logische Gerät {device}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerät

  • 70 abmelden

    (Auto) - {to take one's car off the road} = abmelden (Radio) {to cancel the registration of}+ = abmelden (Abonnement) {to unsubscribe}+ = sich abmelden {to give notice of one's departure; to log off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abmelden

  • 71 die Funkfernnavigation

    - {long-range radio aid to navigation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funkfernnavigation

  • 72 der Empfang

    - {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy, con đê - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, phép thu, sự tiếp thu = der Empfang (Radio) {receiving}+ = bei Empfang {on receipt}+ = in Empfang nehmen {to draw (drew,drawn); to receive}+ = einen Empfang geben {to give a reception; to hold a reception}+ = einen Empfang vorbereiten {to arrange a reception}+ = jemandem einen herzlichen Empfang bereiten {to give someone a warm welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Empfang

  • 73 der Nachrichtensprecher

    - {news reader} = der Nachrichtensprecher (Radio) {newscaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachrichtensprecher

  • 74 der Aufnahmeort

    (im Studio oder im Freien) - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufnahmeort

  • 75 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 76 die Nachrichten

    - {news} tin, tin tức = die Nachrichten (Radio) {newscast}+ = die neuesten Nachrichten {the latest news}+ = die glaubhaften Nachrichten {authentic news}+ = Wir haben gute Nachrichten. {We've got some good news.}+ = die nach Redaktionsschluß eingegangenen Nachrichten {stop-press news}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachrichten

  • 77 rundfunken

    - {to radio} truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô, đánh điện bằng rađiô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rundfunken

  • 78 die Serie

    - {serial} truyện ra từng số, tạp chí - {series} loạt, dãy, chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = in Serie {daisy chain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Serie

  • 79 das Kofferradio

    - {portable radio; portable wireless set}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kofferradio

  • 80 die Störstrahlung

    - {emitted radio interference}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Störstrahlung

См. также в других словарях:

  • Radio Disney — Type Radio network Country …   Wikipedia

  • Radio Caroline — is a European radio station that started transmissions on Easter Sunday 1964 from a ship anchored in international waters off the coast of Felixstowe, Suffolk, England. [ [http://www.radiocaroline.co.uk/history2.asp Don t Get Mad, Get Even] ] It… …   Wikipedia

  • Radio — is the transmission of signals, by modulation of electromagnetic waves with frequencies below those of visible light.Electromagnetic radiation travels by means of oscillating electromagnetic fields that pass through the air and the vacuum of… …   Wikipedia

  • Radio Caroline — Saltar a navegación, búsqueda Radio Caroline Área de radiodifusión Reino Unido, Europa, Asia, África; Internet Primera emisión 28 de marzo de 1964 Frecuencia canal 199 SKYDIGITAL; IRLANDA canal 927 Formato Rock clásico Operador …   Wikipedia Español

  • Radio drama — is a form of audio storytelling broadcast on radio. With no visual component, radio drama depends on dialogue, music and sound effects to help the listener imagine the story. Radio drama achieved widespread popularity within a decade of its… …   Wikipedia

  • Radio New Zealand National — Broadcast area New Zealand Frequency …   Wikipedia

  • Radio Maryja — IPA pl| [ˈradjɔ ˈmarɨja] is a Polish religious, nationalist, conservative, anti post communists and pro life Roman Catholic radio station and media group, describing itself as patriotic, founded in Toruń, Poland, on December 9, 1991 and run since …   Wikipedia

  • Radio FRO — Allgemeine Informationen Empfang analog terrestrisch, Kabel, Internet Live Stream …   Deutsch Wikipedia

  • Radio KW — Radio K.W. (Radio Kreis Wesel) ist das Lokalradio für den Kreis Wesel. Es ging im Jahre 1990 als zweites NRW Lokalradio auf Sendung und bekam seine Lizenz von der Landesanstalt für Medien Nordrhein Westfalen. Chefredakteur ist Kristof Wachsmuth.… …   Deutsch Wikipedia

  • Radio Lippewelle Hamm — Radio Lippewelle Hamm, Eingang Radio Lippe Welle Hamm ist das Lokalradio für die Stadt Hamm. Es ging am 6. Juni 1990 auf Sendung und bekam seine Lizenz von der LfM. Chefredakteur ist Gerd Heistermann. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Radio En France — Malgré quelques tentatives dès la fin du XIXe siècle, la radio ne s est développée en France que pendant l entre deux guerres. Après des années sombres entre 1940 et 1944, la radio devient un monopole d État. Elle serait libérée en 1981,… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»