Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

im+irrtum

  • 1 der Irrtum

    - {aberrance} sự lầm lạc, sự khác thường - {aberrant} - {aberration} phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, quang sai, tính sai - {deception} sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fallacy} nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {falsity} falseness, điều lừa dối, lời nói dối - {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh - thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thất bại, sự thiếu, sự vắng - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {misunderstanding} sự hiểu lầm, sự bất hoà - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {wrong} điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, điều thiệt hại, điều tổn hại = Irrtum vorbehalten {subject to correction}+ = Versuch und Irrtum {trial and error}+ = der trügerische Irrtum {falsity}+ = sich als Irrtum erweisen {to prove to be a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrtum

  • 2 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 3 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

См. также в других словарях:

  • Irrtum (Begriffsklärung) — Irrtum steht für: den Irrtum als unabsichtlich falsche Information oder Schlussfolgerung Versuch und Irrtum als heuristische Methode in der Strafrechtswissenschaft Entschuldigungsirrtum Erlaubnisirrtum Erlaubnistatbestandsirrtum Tatbestandsirrtum …   Deutsch Wikipedia

  • Irrtum vom Amt —   Mit diesen Worten wies man vor der Einführung des Selbstwählverkehrs auf dem Fernsprechamt darauf hin, dass eine falsche Verbindung hergestellt worden war. In der Umgangssprache ist die Wendung scherzhaft für »das stimmt nicht, da irrst du… …   Universal-Lexikon

  • Irrtum — Irrtum, jedes falsche Urteil, insofern es durch den Schein für wahr gehalten wird. Der I. ist entweder ein formaler, insofern das Urteil den Gesetzen des Denkens, oder ein realer, materieller, insofern dasselbe der Natur des Gegenstandes… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Irrtum vorbehalten — Irrtum vorbehalten,   Abkürzung I. von, im Geschäftsverkehr eine Klausel, durch die sich besonders Banken bei Kontoauszügen die Irrtumsberichtigung vorbehalten …   Universal-Lexikon

  • Irrtum im Motiv — ⇡ Irrtum, der nicht den Inhalt des Vertrages selbst, sondern lediglich Umstände betrifft, die den Betreffenden zum Abschluss des Vertrages bewogen haben (z.B. I. über die Preiskalkulation). I.d.R. keine ⇡ Anfechtung möglich …   Lexikon der Economics

  • Irrtum — Irrtum …   Deutsch Wörterbuch

  • Irrtum — Versehen; Inkorrektheit; Lapsus (umgangssprachlich); Missgriff; Flüchtigkeitsfehler; Schnitzer (umgangssprachlich); Patzer (umgangssprachlich); Fehler; …   Universal-Lexikon

  • Irrtum — Der Irrtum bezeichnet im engeren Sinne eine falsche Annahme, Behauptung, Meinung oder einen falschen Glauben, wobei der Behauptende, Meinende oder Glaubende jeweils von der Wahrheit seiner Aussage(n) überzeugt ist. Im Gegensatz zu einer Lüge, bei …   Deutsch Wikipedia

  • Irrtum (Recht) — Ein Irrtum ist eine Fehlvorstellung von der Wirklichkeit. Im Zivilrecht ist der Irrtum insbesondere im Zusammenhang mit der Abgabe von Willenserklärungen von Bedeutung, also unter anderem beim Abschluss von Verträgen. Er macht eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Irrtum — Ịrr·tum der; s, Irr·tü·mer; 1 ein Fehler, der dadurch entsteht, dass man sich nicht richtig konzentriert, informiert o.Ä. ≈ Versehen <ein kleiner, großer, schwerer, bedauerlicher, folgenschwerer,verhängnisvoller Irrtum; einem Irrtum erliegen …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Irrtum — Eine Hauptursache der Armut in den Wissenschaften ist meist eingebildeter Reichtum. Es ist nicht ihr Ziel, der unendlichen Weisheit eine Tür zu öffnen, sondern eine Grenze zu setzen dem unendlichen Irrtum. «Bertolt Brecht, Galilei» So manche… …   Zitate - Herkunft und Themen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»