Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

im+fall+von

  • 1 überwältigt werden [von]

    - {to fall a victim [to]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwältigt werden [von]

  • 2 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 3 zurückziehen

    - {to backtrack} quay về theo lối cũ, rút lui - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurückziehen (Angebot) {to retract}+ = zurückziehen (Schachfigur) {to retreat}+ = zurückziehen (zog zurück,zurückgezogen) {to retire}+ = sich zurückziehen {to draw back; to draw off; to drop off; to fall back; to fall off; to give way; to pull back; to retire}+ = sich zurückziehen [aus] {to back out [of]}+ = sich zurückziehen [von] {to secede [from]}+ = sich zurückziehen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückziehen

  • 4 der Gebrauch

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường - {use} quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {wear} sự mang, sự mặc, quần áo, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = in Gebrauch {in use}+ = zum Gebrauch {for use}+ = außer Gebrauch {out of use}+ = Gebrauch machen {to avail}+ = der spezielle Gebrauch {non use}+ = Gebrauch machen von {to make use of}+ = außer Gebrauch kommen {to fall into disuse; to grow out of use}+ = guten Gebrauch machen [von] {to make good use [of]}+ = nicht mehr in Gebrauch {obsolete}+ = vor Gebrauch gut schütteln {shake well before using}+ = von etwas ausgiebigen Gebrauch machen {to make full use of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebrauch

  • 5 absteigen

    - {to alight (alighted,alighted) xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống = absteigen [von] {to dismount [from]}+ = absteigen (Gast) {to put up}+ = absteigen (Sport) {to fall back}+ = absteigen (stieg ab,abgestiegen) {to descend; to get down}+ = absteigen (stieg ab,abgestiegen) [von] {to light (lit,lit) [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absteigen

  • 6 abfallen

    - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to slant} làm nghiêng, làm cho đi chệch đường, đưa theo một quan điểm riêng, bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm, dốc nghiêng đi, xiên, đi chệch đường - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, vác lên vai = abfallen [von] {to apostatize [from]}+ = abfallen [nach] {to sink (sank,sunk) [to]}+ = abfallen (übrigbleiben) {to be left over}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) {to fall away}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) [von] {to lapse [from]}+ = schräg abfallen {to slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfallen

  • 7 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 8 befallen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to attack} tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to befall (befell,befallen) xảy đến, xảy ra - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt - xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công = befallen [mit] {to visit [with]}+ = befallen (Biologie) {to infest}+ = befallen (befiel,befallen) {to fall upon; to take (took,taken)+ = befallen werden [von] {to be smitten [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befallen

  • 9 beginnen

    (begann,begonnen) - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to open} khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to preface} đề tựa, viết lời nói đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to undertake (undertook,undertaken) định làm, nhận làm, cam kết, bảo đảm, cam đoan, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được = beginnen (begann,begonnen) [mit] {to set [to]}+ = wieder beginnen {to restart}+ = eifrig beginnen {to fall to}+ = von vorn beginnen {to begin all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beginnen

  • 10 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 11 die Böschung

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {embankment} đường đắp cao - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã - lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {sloping} = die steile Böschung {escarpment; scarp}+ = mit einer Böschung versehen {to escarp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Böschung

  • 12 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

См. также в других словарях:

  • Von Tuor und dem Fall von Gondolin — ist eines der drei großen Epen des englischen Schriftstellers J. R. R. Tolkien, die im Ersten Zeitalter seiner fiktiven Welt Mittelerde spielen. Tolkien selbst stellt dar, dass dies die älteste der Geschichten Mittelerdes ist.[1] Veröffentlicht… …   Deutsch Wikipedia

  • Fall von Córdoba — Der Fall von Córdoba im Jahre 1236 war einer der Meilensteine auf dem Weg zur vollständigen Rückeroberung Spaniens durch die christlichen Könige (Reconquista) und verminderte die islamische Präsenz auf der iberischen Halbinsel, die erst durch den …   Deutsch Wikipedia

  • Fall von Vicksburg — Schlacht um Vicksburg Teil von: Amerikanischer Bürgerkrieg Belagerung von Vicksburg Generalmajor Logans Division …   Deutsch Wikipedia

  • im Fall von — im Fall von …   Deutsch Wörterbuch

  • Der seltsame Fall von Dr. Jekyll und Mr. Hyde — Richard Mansfield in seiner Doppelrolle. Die Bühnenfassung von Thomas Russell Sullivan wurde 1887 uraufgeführt, ein Jahr nach der Buchveröffentlichung. Foto von 1895. Der seltsame Fall des Dr. Jekyll und Mr. Hyde (Strange Case of Dr Jekyll and Mr …   Deutsch Wikipedia

  • Der Fall von Akkon — Die Bruderschaft vom Heiligen Gral ist eine Trilogie von Rainer M. Schröder, deren Handlung zur Zeit der Kreuzzüge spielt. Inhaltsverzeichnis 1 Bände 2 Die Bruderschaft vom Heiligen Gral Der Fall von Akkon 3 Die Bruderschaft vom Heiligen Gral Das …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bruderschaft vom Heiligen Gral, Der Fall von Akkon — Die Bruderschaft vom Heiligen Gral ist eine Trilogie von Rainer M. Schröder, deren Handlung zur Zeit der Kreuzzüge spielt. Inhaltsverzeichnis 1 Bände 2 Die Bruderschaft vom Heiligen Gral Der Fall von Akkon 3 Die Bruderschaft vom Heiligen Gral Das …   Deutsch Wikipedia

  • Der Fall von nebenan — Seriendaten Deutscher Titel Der Fall von nebenan Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Der Fall von nebenan — Country of origin Germany Der Fall von nebenan is a German television series. See also List of German television series External links Der Fall von nebenan at the Internet Movie Database …   Wikipedia

  • Der Fall von Paris — ist der Titel eines 1942 erschienenen Romans von Ilja Grigorjewitsch Ehrenburg eines 1992 erschienenen Sachbuchs von Herbert R. Lottman eines 2008 erschienenen Romans von Gerdt Fehrle. Diese Seite ist eine Begrif …   Deutsch Wikipedia

  • Fall — Sache; Chose; Angelegenheit; Abfall; Fallen; Niedergang; Sturz; Untergang; Sinken; Sachverhalt; Kernpunkt; Kern; …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»