Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

im+bild

  • 1 das Bild

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {figure} hình dáng, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {picture} bức ảnh, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portrait} sự miêu tả sinh động - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {tableau} hoạt cảnh - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Bild (Vorstellung) {conception}+ = Bild ab! {run!}+ = das kleine Bild (in einem größeren) {inset}+ = das scharfe Bild {sharp image}+ = das verzerrte Bild {distorted image}+ = das verwackelte Bild {unstable picture}+ = das unbrauchbare Bild {unusable picture}+ = das Bild hängt schief. {the picture is crooked.}+ = das verschwommene Bild {blurred image}+ = sich ein Bild machen von {to visualize}+ = etwas im Bild festhalten {to picture something; to write something down}+ = verschwinde aus dem Bild! {get out of shot!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild

  • 2 das Bild von Van Dyk

    - {Vandyke}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild von Van Dyk

  • 3 ein Bild für die Götter

    - {a sight for the gods}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Bild für die Götter

  • 4 bilge

    /bildʤ/ * danh từ - đáy tàu - nước bẩn ở đáy tàu - bụng (thùng rượu...) - (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ * ngoại động từ - làm thủng đáy (tàu thuyền) * nội động từ - phình ra, phồng ra

    English-Vietnamese dictionary > bilge

  • 5 build

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > build

  • 6 build-up

    /'bildʌp/ * danh từ - sự xây dựng nên - bài bình luận dài dòng - lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh) - sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì) - (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang

    English-Vietnamese dictionary > build-up

  • 7 builder

    /'bildə/ * danh từ - người xây dựng - chủ thầu

    English-Vietnamese dictionary > builder

  • 8 built

    /bild/ * danh từ - sự xây dựng - kiểu kiến trúc - khổ người tầm vóc =man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ =to be of the same build+ cùng tầm vóc * (bất qui tắc) động từ built /bilt/ - xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên =to build a railway+ xây dựng đường xe lửa =to build a new society+ xây dựng một xã hội mới =birds build nests+ chim làm tổ !to build into - xây gắn vào, gắn vào (tường) !to build on (upon) - dựa vào, tin cậy vào =to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai =I build on you+ tôi tin cậy vào anh !to build up - xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi =those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại - xây dựng dần dần nên =to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm - tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì) !to be build in - có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

    English-Vietnamese dictionary > built

  • 9 sprechend

    - {eloquent} hùng biện, hùng hồn - {speaking} nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được - {talking} biết nói = sprechend ähnlich (Bild) {breathing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprechend

  • 10 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 11 die Zerstörung

    - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {consumption} sự tiêu thụ, sự tiêu dùng, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá, bệnh lao phổi - {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi - {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ - {destruction} sự phá hoại, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {havoc} - {ravage} cảnh tàn phá, những thiệt hại - {ruination} sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma, sự phá sản = die mutwillige Zerstörung {vandalism; wilful destroyment}+ = Es war ein Bild der Zerstörung. {It was a scene of destruction.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zerstörung

  • 12 castle-builder

    /'kɑ:sl,bildə/ * danh từ - người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông

    English-Vietnamese dictionary > castle-builder

  • 13 jerry-builder

    /'dʤeri,bildə/ * danh từ - người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)

    English-Vietnamese dictionary > jerry-builder

  • 14 organ-builder

    /'ɔ:gən,bildə/ * danh từ - người làm đàn ống

    English-Vietnamese dictionary > organ-builder

  • 15 outbuild

    /aut'bild/ * ngoại động từ outbuilt - xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

    English-Vietnamese dictionary > outbuild

  • 16 outbuilt

    /aut'bild/ * ngoại động từ outbuilt - xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

    English-Vietnamese dictionary > outbuilt

  • 17 overbuild

    /'ouvə'bild/ * ngoại động từ overbuilt - xây trùm lên - xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất) - xây (nhà) quá lớn

    English-Vietnamese dictionary > overbuild

  • 18 overbuilt

    /'ouvə'bild/ * ngoại động từ overbuilt - xây trùm lên - xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất) - xây (nhà) quá lớn

    English-Vietnamese dictionary > overbuilt

  • 19 rebuild

    /'ri:bild/ * ngoại động từ rebuilt /'ri:'bilt/ - xây lại, xây dựng lại

    English-Vietnamese dictionary > rebuild

  • 20 rebuilt

    /'ri:bild/ * ngoại động từ rebuilt /'ri:'bilt/ - xây lại, xây dựng lại

    English-Vietnamese dictionary > rebuilt

См. также в других словарях:

  • BILD — Beschreibung deutsche Tageszeitung Verlag Axel Springer AG …   Deutsch Wikipedia

  • BILD-Zeitung — Bild Beschreibung deutsche Tageszeitung Verlag Axel Springer AG …   Deutsch Wikipedia

  • Bild-Zeitung — Bild Beschreibung deutsche Tageszeitung Verlag Axel Springer AG …   Deutsch Wikipedia

  • Bild.de — Bild Beschreibung deutsche Tageszeitung Verlag Axel Springer AG …   Deutsch Wikipedia

  • Bild (Zeitung) — Bild Beschreibung deutsche Tageszeitung Verlag …   Deutsch Wikipedia

  • Bild — The September 17, 2010 front page of Bild Type Daily tabloid, ex …   Wikipedia

  • BILD —  Bild {{{nomorigine}}} Pays Allemagne …   Wikipédia en Français

  • Bild — Pays  Allemagne Langue Allemand Périodicité Lundi au samedi …   Wikipédia en Français

  • Bild-Zeitung — Bild  Bild {{{nomorigine}}} Pays Allemagne …   Wikipédia en Français

  • Bild — (von althochdeutsch bilidi: ‚Nachbildung, ‘; ursprünglich: ‚Wunder, Omen‘) bezeichnet: allgemein erkenntnistheoretisch die Repräsentation und Rezeption, das Abbild das innere Vorstellungsbild, siehe Bild (Psychologie) ein visuelles Phänomen,… …   Deutsch Wikipedia

  • Bild — Bild: Die Herkunft des nur dt. und niederl. Wortes ist unklar. Mhd. bilde »Bild; Gestalt; Beispiel«, ahd. bilidi »Nachbildung, Abbild; Muster, Beispiel, Vorlage; Gestalt, Gebilde«, niederl. beeld »Gemälde, Bild‹säule›, Figur« hängen vielleicht… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»