Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

illuminate

  • 1 illuminate

    /i'ju:mineit/ * ngoại động từ - chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng =a room illuminated by neon lights+ căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng - treo đèn kết hoa =to illuminate the city for the holiday+ treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ - sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...) - làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải =to illuminate difficult passanger in an old book+ giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ - làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ * nội động từ - chiếu sáng, soi sáng

    English-Vietnamese dictionary > illuminate

  • 2 beleuchten

    - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to light (lit,lit) đốt, thắp, châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời - tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải = stark beleuchten {to highlight}+ = festlich beleuchten {to illuminate; to illumine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beleuchten

  • 3 anstrahlen

    - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to spotlight} = jemanden anstrahlen {to beam on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstrahlen

  • 4 bestrahlen

    - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi = etwas bestrahlen {to expose something to radiation}+ = jemanden bestrahlen (Medizin) {to give someone ray treatment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestrahlen

  • 5 aufklären

    - {to elucidate} làm sáng tỏ, giải thích - {to enlighten} mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., soi sáng, rọi đèn - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho, làm rạng rỡ - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to undeceive} làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ = aufklären [über] {to inform [of,about]}+ = aufklären (Wetter) {to brighten}+ = aufklären (Politik) {to agitate}+ = aufklären (Militär) {to reconnoitre}+ = aufklären (Verbrechen) {to clear up}+ = aufklären (Mißverständnis) {to rectify}+ = sich aufklären {to clarify; to ravel out}+ = sich aufklären (Wetter) {to brighten up}+ = sich aufklären (Angelegenheit) {to be cleared up}+ = jemanden über etwas aufklären {to enlighten someone to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufklären

  • 6 erleuchten

    - {to beacon} đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to enlighten} làm sáng tỏ, mở mắt cho, động tính từ quá khứ) giải thoát cho khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho khỏi sự mê tín..., rọi đèn - {to glint} loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho - {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi - {to irradiate} soi sáng &), cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to light (lit,lit) đốt, thắp, châm, nhóm, soi đường, + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên, + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa, bắt lửa, bén lửa, + up) sáng ngời - tươi lên, đỗ xuống, đậu, xuống, tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải - {to lighten} sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi, làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền, nhẹ đi, bớt đau đớn, bớt ưu phiền - {to ray} toả, rọi, chiếu, toả ra = hell erleuchten {to flare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleuchten

  • 7 ausleuchten

    - {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho - khai trí cho, làm rạng rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausleuchten

См. также в других словарях:

  • Illuminate — Жанр Дарквэйв Электро готика Neue Deutsche Todeskunst Годы с 1993 года Страна …   Википедия

  • Illuminate — may refer to:* Illuminate (band), a German gothic music band. * Illuminate (album), the second studio album by David Crowder Band recorded for sixstepsrecords * Illuminate (Karmacoda album), the fourth album from Karmacoda * Illuminate (Lydia… …   Wikipedia

  • illuminate — illuminate, illumine, light, lighten, enlighten, illustrate are comparable when meaning to fill with light or to throw light upon. Illuminate implies the use of a bright light or of something comparable to it in such a way that what is dark is… …   New Dictionary of Synonyms

  • Illuminate — Il*lu mi*nate, v. t. [imp. & p. p. {Illuminated}; p. pr. & vb. n. {Illuminating}.] [L. illuminatus, p. p. of illuminare; pref. il in + luminare to enlighten, fr. lumen light. See {Luminous}, and cf. {Illume}, {Illumine}, {Enlimn}, {Limn}.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Illuminate — Allgemeine Informationen Genre(s) Electro Pop, Neue Deutsche Todeskunst Gründung 1993 Website …   Deutsch Wikipedia

  • illuminate — [v1] make light brighten, fire, flash, floodlight, highlight, hit with a light*, ignite, illume, illumine, irradiate, kindle, light, lighten, light up, limelight*, spot, spotlight; concept 624 Ant. cloud, darken, obscure illuminate [v2] make… …   New thesaurus

  • illuminate — ► VERB 1) light up. 2) help to clarify or explain. 3) decorate (a page or initial letter in a manuscript) with gold, silver, or coloured designs. DERIVATIVES illuminative adjective illuminator noun. ORIGIN Latin illuminare illuminate , from lume …   English terms dictionary

  • Illuminate — Il*lu mi*nate, v. i. To light up in token or rejoicing. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Illuminate — Il*lu mi*nate, a. [L. illuminatus, p. p.] Enlightened. Bp. Hall. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Illuminate — Il*lu mi*nate, n. One who is enlightened; esp., a pretender to extraordinary light and knowledge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • illuminate — index clarify, comment, construe (translate), delineate, demonstrate (establish), depict, describe …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»