Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ill+es

  • 61 die Vorbedeutung

    - {augury} thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước - {foreboding} sự báo trước, sự có linh tính, sự đoán trước, lời tiên đoán - {foretoken} dấu hiệu báo trước - {omen} - {presage} sự cảm thấy trước - {prognostication} sự nói trước, điềm báo trước = die üble Vorbedeutung {inauspiciousness}+ = die glückliche Vorbedeutung {auspiciousness}+ = von schlechter Vorbedeutung {ill omened}+ = eine schlechte Vorbedeutung haben {to bode ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedeutung

  • 62 fare

    /feə/ * danh từ - tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) - khách đi xe thuê - thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn =plentiful fare+ thức ăn thừa thãi =to be fond of good fare+ thích ăn ngon * nội động từ - đi đường, đi du lịch - xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn =how fares it?+ tình hình thế nào? =he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh - được khao, được thết - ăn uống, bồi dưỡng =to fare badly+ ăn tồi !to fare well - có sức khoẻ tốt - công việc làm ăn ổn thoả - ăn ngon !to fare well with somebody - tâm đầu hợp ý với ai !to fare ill - có sức khoẻ kém - công việc làm ăn gặp khó khăn !to fare ill with something - gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

    English-Vietnamese dictionary > fare

  • 63 wurde

    - {were} = es wurde kalt {it grew cold}+ = bevor sie krank wurde {prior to her falling ill}+ = es wurde mit klar, daß... {it was borne in upon me that...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wurde

  • 64 unheilvoll

    - {baleful} tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở, ác - {bodeful} báo điềm gở - {ill-fated} xấu số, bất hạnh - {inauspicious} mang điềm xấu, rủi ro - {malefic} gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu, có hại - {ominous} báo điềm, báo điềm xấu, đáng ngại - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {sinister} mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {unhappy} không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay - {unlucky} xúi, đen đủi, không đúng lúc = unheilvoll [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unheilvoll

  • 65 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 66 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 67 unkultiviert

    - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ill-mannered} thô lỗ, cục cằn, lịch sự - {uncultured} không được cày cấy trồng trọt, không có giáo dục, không có văn hoá - {uneducated} không được giáo dục, vô học, không có học thức - {unimproved} không cải tiến, không cải thiện, không được cải tạo, không được tận dụng, không được dạy dỗ - {untilled} không trồng trọt, bỏ hoang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unkultiviert

  • 68 die Kranken

    - {people with illnesses; the sick} = den Kranken mimen {to pretend illness; to pretend to be ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kranken

  • 69 behandeln

    - {to attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, + to) chú trọng, chăm lo - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, phân phối, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán - chia bài, giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy - {to manage} trông nom, chế ngự, kiềm chế, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước = behandeln (Wunde) {to dress}+ = behandeln (Medizin) {to vet}+ = behandeln [mit,wegen] {to treat [with,for]}+ = grob behandeln {to maul}+ = barsch behandeln {to brusque}+ = gemein behandeln {to do the dirty}+ = brutal behandeln {to brutalize; to savage}+ = unsanft behandeln {to bang; to knock about}+ = ärztlich behandeln {to doctor}+ = ungnädig behandeln {to disfavour}+ = chemisch behandeln {to process}+ = schlecht behandeln {to blunder; to maltreat; to mistreat; to misuse; to slight; to use ill}+ = anständig behandeln {to give a square deal}+ = teuflisch behandeln {to bedevil}+ = jemanden gut behandeln {to behave towards someone}+ = jemanden grob behandeln {to treat someone roughly}+ = etwas pfleglich behandeln {to handle something carefully}+ = jemanden schlecht behandeln {to fuck around}+ = jemanden ungerecht behandeln {to wrong someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behandeln

  • 70 der Wille

    - {fibre} sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con, tính tình - {volition} ý muốn - {will} ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say, sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý thích, tờ di chúc, chúc thư = der gute Wille {goodwill}+ = der böse Wille {ill will; spite}+ = der letzte Wille {will}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wille

  • 71 die Bösartigkeit

    - {badness} sự xấu, sự tồi, tính ác - {ill nature} tính xấu, tính khó chịu, tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng - {maliciousness} tính hiểm độc, ác tâm - {malignancy} tính thâm hiểm, ác ý, tính độc hại, ác tính - {malignity} lòng hiểm độc, điều ác, điều độc ác - {viciousness} bản chất xấu xa, sự đồi bại, tính chất độc ác, sự sai sót, sự không hợp cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bösartigkeit

  • 72 schlimm

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {desperate} liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng, ghê gớm - {evil} có hại - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái - tai ác - {grievous} đau, đau khổ, đau đớn, đau thương, trắng trợn, ghê tởm - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {sad} buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {sinister} gở, mang điểm xấu, độc ác, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, hắc búa, gay go - {wicked} hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, dữ, độc = das ist schlimm {that is too bad}+ = schlimm dran sein {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlimm

  • 73 böse

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nefarious} hung ác, bất chính - {peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {squint-eyed} lác mắt, có ác ý - {vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = sie sah mich böse an {she looked daggers at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > böse

  • 74 der Ruhm

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {glory} thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {renown} = der üble Ruhm {ill fame}+ = der ewige Ruhm {immortality}+ = Ruhm ernten {to win fame}+ = der Weg zum Ruhm {avenue to fame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruhm

  • 75 jemanden anfeinden

    - {to show ill will towards someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden anfeinden

  • 76 unhöflich

    - {boorish} cục mịch, thô lỗ, quê mùa - {discourteous} bất lịch sự, thiếu lễ độ, thô bạo - {ill-mannered} cục cằn, lịch sự - {impolite} vô lễ - {inattentive} vô ý, không chú ý, không lưu tâm, khiếm nhã, thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc - {unceremonious} không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức, không khách khí - {uncivil} không lịch sự, thô bỉ - {uncourteous} không nhã nhặn uncourtly) - {uncourtly} uncourteous, không khúm núm, không xiểm nịnh - {unmannered} tính bất lịch sự, vô giáo dục, mất dạy = unhöflich [gegen] {rude [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unhöflich

  • 77 mir steht Schlimmes bevor

    - {there's something unpleasant in store for me} = dies sagt Schlimmes voraus {this augurs ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mir steht Schlimmes bevor

  • 78 todkrank

    - {fatally ill}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > todkrank

  • 79 ungeraten

    (Kind) - {ill-bred} mất dạy, vô giáo dục - {wayward} ương ngạnh, bướng bỉnh, hay thay đổi, bất thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeraten

  • 80 schreiben

    (schrieb,geschrieben) - {to pen (penned,penned/pent,pent) viết, sáng tác, + up, in) nhốt lại, nhốt vào chỗ quây - {to write (wrote,written) viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = selbst schreiben {to autograph}+ = falsch schreiben {to misspell}+ = jemanden krank schreiben {to certify someone as ill}+ = vergiß nicht zu schreiben {be careful to write}+ = vergiß nicht zu schreiben! {be sure to write!}+ = etwas ins unreine schreiben {to make a rough copy of something}+ = es ist nicht nötig zu schreiben {there is no need for writing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreiben

См. также в других словарях:

  • Ill — Ill, adv. In a ill manner; badly; weakly. [1913 Webster] How ill this taper burns! Shak. [1913 Webster] Ill fares the land, to hastening ills a prey, Where wealth accumulates and men decay. Goldsmith. [1913 Webster] Note: Ill, like above, well,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Ill — ([i^]l), a. [The regular comparative and superlative are wanting, their places being supplied by worseand worst, from another root.] [OE. ill, ille, Icel. illr; akin to Sw. illa, adv., Dan. ilde, adv.] 1. Contrary to good, in a physical sense;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ill — ill, sick Ill and sick share responsibilities in peculiar ways, and are not always interchangeable. To begin with, ill is more usually predicative (placed after a verb, as in She was ill), whereas sick occurs naturally in attributive position… …   Modern English usage

  • ILL — (in der Schriftart „Courier“: Ill) ist der Name verschiedener Flüsse: die rechtsrheinische Ill, siehe Ill (Vorarlberg) die linksrheinische Ill, siehe Ill (Elsass) den Bach Ill, siehe Ill (Saarland) Ill ist: ein Begriff in der Hip Hop Kultur siehe …   Deutsch Wikipedia

  • ill — ill1 [il] adj. worse, worst [ME < ON illr (replacing OE yfel, evil, in many senses): prob. < Gmc * ilhila < IE base * elk , hungry, bad > OIr elc, bad] 1. characterized by, causing, or tending to cause harm or evil; specif., a)… …   English World dictionary

  • Ill — (Ill) heißen: Ill (Vorarlberg), rechtsrheinischer Fluss in Vorarlberg Ill (Elsass), linksrheinischer Fluss im Frankreich Ill (Saarland), Bach im Saarland Ill ist der Name folgender Personen: Alfred Ill, Romanfigur, Protagonist der tragischen… …   Deutsch Wikipedia

  • ILL — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • ill. — ill. 〈in bibliograf. Angaben Abk. für〉 illustriert * * * ill. = illustriert. * * * Ill.,   Abkürzung für den Bundesstaat Illinois, USA.   * * * ill. = illustriert …   Universal-Lexikon

  • ill — [adj1] sick afflicted, ailing, a wreck*, below par*, bummed*, diseased, down, down with, feeling awful, feeling rotten, feeling terrible, got the bug*, indisposed, infirm, laid low*, off one’s feet*, on sick list*, out of sorts*, peaked, poorly,… …   New thesaurus

  • ill — ► ADJECTIVE 1) not in full health; unwell. 2) poor in quality. 3) harmful, hostile, or unfavourable. ► ADVERB 1) badly, wrongly, or imperfectly: ill chosen. 2) only with difficulty. ► NOUN …   English terms dictionary

  • Ill — Ill, n. 1. Whatever annoys or impairs happiness, or prevents success; evil of any kind; misfortune; calamity; disease; pain; as, the ills of humanity. [1913 Webster] Who can all sense of others ills escape Is but a brute at best in human shape.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»