-
1 kit
/kit/ * danh từ - (viết tắt) của kitten - mèo con * danh từ - thùng gỗ; chậu gỗ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ * danh từ - đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...) - dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề =a carpenter's kit+ bộ đồ thợ mộc - túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy) !the whole kit [and caboodle] - cả bọn, cả lũ * động từ - trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề - sắm sửa đồ nghề -
2 kit-cat
/'kitkæt/ * danh từ - Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých - hội viên câu lạc bộ đảng Uých =kit-cat portrait+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay) -
3 kit-bag
/'kitbæg/ * danh từ - túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...) -
4 mess kit
/'meskit/ Cách viết khác: (mess_gear) /'mesgiə/ * danh từ - cái ga men -
5 kitchem-maid
/'kitʃinmeid/ Cách viết khác: (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/ -wench) /'kitʃinwentʃ/ * danh từ - chị phụ bếp -
6 kitchen-wench
/'kitʃinmeid/ Cách viết khác: (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/ -wench) /'kitʃinwentʃ/ * danh từ - chị phụ bếp -
7 der Bausatz
- {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi -
8 kichener
/'kitʃinə/ * danh từ - lò nấu bếp - người nấu bếp (trong một tu viện) -
9 kichenette
/,kitʃi'net/ * danh từ - bếp nhỏ -
10 kitchen garden
/'kitʃin'gɑ:dən/ * danh từ - vườn rau -
11 kitchen midden
/'kitʃin'midn/ * danh từ - (khảo cổ học) đống rác bếp -
12 kitchen physic
/'kitʃin'fizik/ * danh từ - phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ) -
13 kitchen police
/'kitʃinpə'li:s/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) - nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi - công việc của nhóm nấu ăn -
14 kitchen ware
/'kitʃinweə/ * danh từ - đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...) -
15 kitchen-range
/'kitʃinreindʤ/ * danh từ - lò nấu bếp -
16 kitchen-stuff
/'kitʃinstʌf/ * danh từ - thức nấu ăn; rau -
17 kittchen
/'kitʃin/ * danh từ - nhà bếp -
18 dust-cover
/'dʌst,kʌvə/ Cách viết khác: (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/ -jacket) /'dʌst,dʤækit/ * danh từ - bìa đọc sách -
19 dust-jacket
/'dʌst,kʌvə/ Cách viết khác: (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/ -jacket) /'dʌst,dʤækit/ * danh từ - bìa đọc sách -
20 groan
/groun/ * danh từ - sự rên rỉ; tiếng rên rỉ - tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...) =the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối * nội động từ - rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...) =to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn =to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột - trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng) =shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống =the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng !to groan down - lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi =to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa !to groan for - mong mỏi, khao khát (cái gì) !to groan out - rên rỉ kể lể (điều gì)
См. также в других словарях:
Kit Carson — Kit Carson. Kit Carson (né Christopher Houston Carson le 24 décembre 1809 – 23 mai 1868) est un pionnier de la Conquête de l Ouest américain. Orphelin de père à 7 ans, il travaille à la ferme familiale puis dans une sellerie,… … Wikipédia en Français
Kit — or KIT may refer to: Assembly* Scale model, item sold partially assembled * Kitbashing, the process of modifying a commercially available model kit * Electronic kit, a set of unassembled parts * Robot kit, special construction kit for building… … Wikipedia
Kit Bond — United States Senator from Missouri In office January 3, 1987 – January 3, 2011 Preceded by … Wikipedia
Kit Chan — Chinese name 陳潔儀 (Traditional) Chinese name 陈洁仪 (Simplified) Pinyin Chén Jiéyí (Mandarin) Jyutping … Wikipedia
kit — [ kit ] n. m. • 1958; mot angl. « boîte à outils » ♦ Anglic. 1 ♦ Ensemble des éléments constitutifs d un objet vendu prêt à être monté. Meuble, ordinateur en kit. Recomm. offic. prêt à monter, lot. 2 ♦ Coffret réunissant tout ce qui est… … Encyclopédie Universelle
KIT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Kit (Star Wars) — Kit Fisto Kit Fisto Personnage de La Guerre des étoiles Position Chevalier Jedi, Maître Jedi Planète natale … Wikipédia en Français
Kit Fisto — Personnage de fiction apparaissant dans Star Wars Origine Glee Anselm Décès … Wikipédia en Français
Kit Carson — Christopher Houston Carson (* 24. Dezember 1809 in Madison County, Kentucky; † 23. Mai 1868, besser bekannt als Kit Carson) war ein amerikanischer Trapper und Soldat … Deutsch Wikipedia
Kit Williams — (born April 28 1946 in Kent, England) is an English artist, illustrator and author best known for his book Masquerade , a pictorial storybook which contains clues to the location of a golden (18 carat) jewelled hare created by Williams and then… … Wikipedia
Kit Carson Peak — Le mont Kit Carson vu depuis le creux entre lui et Challenger Point Géographie Altitude 4& … Wikipédia en Français