-
1 tout
/taut/ * danh từ+ Cách viết khác: (touter) /'tautə/ - người chào khách; người chào hàng - người chuyên rình dò mách nước cá ngựa * nội động từ - chào khách; chào hàng - rình, dò (ngựa đua để đánh cá) =to tout for something+ rình mò để kiếm chác cái gì -
2 cab-tout
/'kæb,rʌnə/ Cách viết khác: (cab-tout)/'kæbtaut/ -tout) /'kæbtaut/ * danh từ - người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê - người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) -
3 en-tout-cas
/,Ỵ:ɳtu'kɑ:/ * danh từ - ô tô, dù to - sân quần vợt cứng -
4 totalise
/'toutəlaiz/ Cách viết khác: (totalise) /'toutəlaiz/ * ngoại động từ - cộng tổng số, tính gộp lại -
5 totalize
/'toutəlaiz/ Cách viết khác: (totalise) /'toutəlaiz/ * ngoại động từ - cộng tổng số, tính gộp lại -
6 totalitarian
/,toutæli'teəriən/ * tính từ - (chính trị) cực quyền, chuyên chế -
7 totalitarianism
/,toutæli'teəriənizm/ * danh từ - chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế -
8 totalizator
/'toutəlaizeitə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer) -
9 totalizer
/'toutəlaizə/ * danh từ - (như) totalizator - máy cộng -
10 tote
/tout/ * danh từ - (từ lóng) (viết tắt) của totalizator * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải -
11 totem
/'toutəm/ * danh từ - Tôtem, vật tổ -
12 totemism
/'toutəmizm/ * danh từ - tín ngưỡng tôtem -
13 totemist
/'toutəmist/ * danh từ - người tín ngưỡng tôtem -
14 totemistic
/,toutə'mistik/ * tính từ - (thuộc) tín ngưỡng tôtem -
15 cab-runner
/'kæb,rʌnə/ Cách viết khác: (cab-tout)/'kæbtaut/ -tout) /'kæbtaut/ * danh từ - người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê - người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) -
16 die Werbung
- {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {courtship} sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {recruitment} sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ = die Werbung (Fernsehen) {plugtelevision}+ = Werbung betreiben [für] {to tout [for]}+ = die irreführende Werbung {deceptive advertising}+ = die Unterbrechung des Programms für Werbung {commercial break}+ -
17 der Berater bei Rennwetten
- {tipster} người mách nước = Tips für Rennwetten geben {to tout}+Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Berater bei Rennwetten
-
18 der Schlepper
- {carter} người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải - {tout} người chào khách, người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa - {tracker} người săn thú, người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt - {tractor} máy kéo, máy bay cánh quạt kéo = der Schlepper (Marine) {tug; tugboat}+ = der Schlepper (Bergbau) {hauler; haulier}+ -
19 anpreisen
(pries an,angepriesen) - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to ballyhoo} - {to extol} tán dương, ca tụng - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to praise} khen ngợi, ca ngợi, tán tụng - {to recommend} giới thiệu, tiến cử, làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về, khuyên, dặn bảo, gửi gắm, phó thác - {to sell (sold,sold) bán, chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to tout} chào khách, chào hàng, rình, dò = laut anpreisen {to preach up}+ -
20 aufdringlich
- {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = aufdringlich ankündigen {to tout}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
tout — [ tu ] ; toute [ tut ] ; tous [ tu ] (adj.), [ tus ] (pron.) ; toutes [ tut ] adj., pron., adv. et n. • Xe; bas lat. tottus, forme expressive de totus « tout entier, intégral » I ♦ Adj. A ♦ (fin … Encyclopédie Universelle
tout — tout, toute (tou, tou t ; le t se lie : tou t homme ; au pluriel, l s se lie : tou z animaux ; tou z y sont ; quelques uns font sentir l s du pluriel même devant une consonne : tous viendront ; ils y sont tous ; c est une mauvaise prononciation ; … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
tout-Paris — tout [ tu ] ; toute [ tut ] ; tous [ tu ] (adj.), [ tus ] (pron.) ; toutes [ tut ] adj., pron., adv. et n. • Xe; bas lat. tottus, forme expressive de totus « tout entier, intégral » I ♦ Adj. A ♦ … Encyclopédie Universelle
Tout le monde deteste Chris — Tout le monde déteste Chris Tout le monde déteste Chris Titre original Everybody hates Chris Genre Sitcom Créateur(s) Ali LeRoi Chris Rock Pays d’origine États Unis … Wikipédia en Français
Tout le monde déteste Chris — Titre original Everybody hates Chris Genre sitcom Créateur(s) Ali LeRoi Chris Rock Acteurs principaux Tyler James Williams Tichina Arnold Terry Crews Pays d’origine … Wikipédia en Français
Tout le monde déteste chris — Titre original Everybody hates Chris Genre Sitcom Créateur(s) Ali LeRoi Chris Rock Pays d’origine États Unis … Wikipédia en Français
tout, toute, tous, toutes — ● tout, toute, tous, toutes adjectif indéfini (bas latin tottus, du latin classique totus) Au singulier, devant un nom, et comme seul déterminant, indique la considération de chaque élément d un ensemble indifféremment ; n importe quel, chaque :… … Encyclopédie Universelle
tout toute tous toutes — adj., Pron., n. m. et adv. (Seul le Pron. m. pl. se prononce [tus].) aA./a adj. rI./r (Suivi du Sing.) d1./d Entier, complet, plein. Tout l univers. Veiller toute la nuit. Tout ce qu il y a de bien. || Loc. Pron. indéf. Tout le monde: tous les… … Encyclopédie Universelle
tout — Tout, Totus tota totum. Tout ce que tu diras, Quicquid dixeris. Tout autant, Tantundem. Tout autant comme si, etc. AEque ac si Titus Manlius collega eius deuoueretur. Tout autant de chemin, Tantundem viae. Tout au plus, Ad summum. Tout d un coup … Thresor de la langue françoyse
tout-puissant — tout puissant, toute puissante [ tupɥisɑ̃, tutpɥisɑ̃t ] adj. • v. 1180; de tout et puissant ♦ Qui peut tout, dont la puissance est absolue, illimitée. ⇒ omnipotent. Relig. Dieu tout puissant, le Père tout puissant. Subst Le Tout Puissant : Dieu.… … Encyclopédie Universelle
tout-venant — [ tuv(ə)nɑ̃ ] n. m. inv. • 1837; de tout et venir 1 ♦ Techn. Houille non triée, mêlée de poussier. 2 ♦ (v. 1930) Cour. Tout ce qui se présente (sans triage, sans classement préalable). « il y avait des colonels, des généraux [...] le tout venant … Encyclopédie Universelle