Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ii+das

  • 81 das Urteil

    - {adjudgement} sự xét sử, sự phân xử, sự kết án, sự tuyên án, sự cấp cho, sự ban cho - {decision} sự giải quyết, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết - {decree} - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {finding} sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện, sự phát minh, vật tìm thấy, điều khám phá, tài liệu phát hiện, vật bắt được, đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {jury} ban hội thẩm, ban bồi thẩm, ban giám khảo - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sentence} câu, lời phán quyết, châm ngôn = das Urteil [über] {verdict [on]}+ = das Urteil fällen [über] {to pass sentence [on]}+ = das Urteil sprechen [gegen] {to give judgement [against]}+ = das Urteil verkünden {to pass sentence}+ = ein Urteil fällen {to pass a sentence}+ = ein Urteil vollstrecken {to execute a sentence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Urteil

  • 82 das Ding

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {thing} thức, điều, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = das ist ein Ding! {that's a right turn up for the books!}+ = ein Ding drehen {to do a job}+ = das inhaltlose Ding {blank}+ = das bauchförmige Ding {belly}+ = armes kleines Ding {poor little thing}+ = Das Ding ist gelaufen. {My goose is cooked.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ding

  • 83 das Gefühl

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác, cảm giác đặc biệt - {feeling} sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm tưởng, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {sensation} sự xúc động mạnh, sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân - {sentience} khả năng cảm giác, khả năng tri giác - {sentiment} tính chất truyền cảm, cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm, tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý = das Gefühl [für] {sense [of]}+ = das ungute Gefühl {misgiving}+ = das stolze Gefühl {boast}+ = das mulmige Gefühl {unpleasant feeling}+ = ein beschämendes Gefühl {a humiliating feeling}+ = ein beklemmendes Gefühl {an uneasy feeling}+ = ein ungutes Gefühl haben {to have misgivings}+ = sich auf sein Gefühl verlassen {to rely on one's instinct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefühl

  • 84 das Geräusch

    - {noise} tiếng, tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo - {sound} âm, âm thanh, tiếng động, giọng, ấn tượng, cái thông, eo biển, bong bóng cá = das saugende Geräusch {suck}+ = das schlagende Geräusch {flip-flop}+ = das schmatzende Geräusch {smack}+ = das schwirrende Geräusch {whirr}+ = ein polterndes Geräusch machen {to rumble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geräusch

  • 85 das Geschirr

    - {china} sứ, đồ sứ - {gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc - {ware} đồ, vật chế tạo, hàng hoá = das Geschirr (Pferde) {equipage; furniture; harness}+ = das Geschirr (Steingut) {crockery}+ = im Geschirr {in the traces}+ = das Geschirr spülen {to do the dishes; to wash the dishes}+ = das Geschirr abwaschen {to wash the dishes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschirr

  • 86 das System

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {framework} sườn, khung, khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ = das metrische System {metrical system}+ = das lymbische System (Medizin) {limbic system}+ = das organische System {tract}+ = das proprietäre System (noch nicht standardisiert) {proprietary system}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das System

  • 87 das Gewicht

    - {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực - {ponderosity} tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, tính cần cù, tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng - {weightiness} tính chất trọng yếu = das Gewicht (Uhrpendel) {bob}+ = das tote Gewicht {dead weight; deadweight}+ = Gewicht legen [auf] {to insist [on]; to lay stress [on]}+ = dem Gewicht nach {by the ounce}+ = Gewicht legen auf {to put emphasis on}+ = ins Gewicht fallen {to carry weight; to count}+ = das spezifische Gewicht {specific gravity; unit weight; volume weight}+ = an Gewicht verlieren {to lose weight}+ = nach Gewicht verkaufen {to sell by weight}+ = von großem Gewicht sein {to have great weight}+ = Gewicht auf etwas legen {to set store by something}+ = das fällt nicht ins Gewicht {that doesn't count; that is of no importance}+ = im Gewicht heruntergehen (Sport) {to waste oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewicht

  • 88 das Gift

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {toxicant} chất độc - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý - {virus} virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý, tính độc địa = das Gift [für] {poison [to]}+ = das Gift (Medizin) {toxin}+ = das ansteckende Gift {leprosy}+ = das schleichende Gift {lingering poison}+ = darauf kannst du Gift nehmen {you can stake your life on it}+ = darauf können Sie Gift nehmen! {you bet!}+ = Sie können Gift darauf nehmen. {You can bet your bottom dollar.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gift

  • 89 das Zeichen

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeichen

  • 90 das Material

    - {blurb} lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn = das Material (Jura) {evidence}+ = das Material (Stoff) {fabric}+ = das rollende Material (Eisenbahn) {rolling stock}+ = das belastende Material (Jura) {damaging evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Material

  • 91 das Verdeck

    - {hood} mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe, miếng da trùm đầu, Capô = das Verdeck (Auto) {capote; roof}+ = das Verdeck (Wagen) {top}+ = das Verdeck (Marine) {deck}+ = das Verdeck (Kabriolet) {folding top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verdeck

  • 92 das Eigentum

    - {allodium} thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {own} - {ownership} quyền sở hữu - {property} tài sản, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {proprietary} giới chủ, tầng lớp chủ - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = Eigentum erwerben {to acquire ownership of}+ = das bewegliche Eigentum {movables; personal property}+ = das bewegliche Eigentum (Jura) {personalty}+ = als Eigentum gehörig {proprietary}+ = das unbewegliche Eigentum {immovables; real property}+ = das gesellschaftliche Eigentum {social property}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eigentum

  • 93 das Durcheinander

    - {chaos} thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn - {confusion} sự lộn xôn, sự rối loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi! - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {medley} sự pha trộn, sự hỗn hợp, mớ hỗn hợp, mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp, sách tạp lục - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {pell-mell} cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn, cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi - {perplexity} sự lúng túng, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {pie} ác là, bánh pa-tê, bánh nướng nhân ngọt, đồng pi, đống chữ in lộn xộn - {shemozzle} cuộc cãi lộn, sự ồn ào - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự sụp đổ, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng rối tung - {welter} đòn nặng, người to lớn, vật to lớn, tình trạng rối loạn, cuộc xung đột vu v = das tolle Durcheinander {bedlam}+ = das wilde Durcheinander {pandemonium; razzle-dazzle}+ = das wirre Durcheinander {chaos; muddle}+ = das wüste Durcheinander {shambles}+ = ein wüstes Durcheinander {a frightful mess}+ = in heillosem Durcheinander {snafu}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Durcheinander

  • 94 das Protokoll

    - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {protocol} nghi thức ngoại giao, lễ tân, vụ lễ tân, nghị định thư - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {register} sổ, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {report} bản báo cáo, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = das Protokoll führen {to keep the minutes}+ = zu Protokoll geben {to make a statement}+ = zu Protokoll nehmen {to record}+ = das Protokoll aufnehmen {to put on record}+ = das batchverarbeitende Protokoll {batch protocol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Protokoll

  • 95 das Stockwerk

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {floor} sàn, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {storey} tầng gác - {story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết, tiểu sử, quá khứ, luây kàng ngốc khoành người nói dối, lịch sử, sử học, storey = das obere Stockwerk {upper storey}+ = das erste Stockwerk (GB) {first floor}+ = im unteren Stockwerk {downstairs}+ = das Zimmer im oberen Stockwerk {upstairs room}+ = Sie wohnt ein Stockwerk unter mir. {She lives one floor below me.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stockwerk

  • 96 das Vertrauen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {trustfulness} tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm = das Vertrauen [zu] {hope [in]}+ = das Vertrauen [auf] {belief [in]; dependence [on]}+ = das Vertrauen [auf,zu] {confidence [in]; faith [in]; trust [in]}+ = im Vertrauen {in strict privacy}+ = Vertrauen haben {to trust}+ = Vertrauen setzen [auf] {to believe [in]; to repose [in]}+ = Vertrauen haben zu {to have reliance in}+ = Vertrauen setzen auf {to put reliance on}+ = er hat mein Vertrauen {he is in my confidence}+ = ein Wort im Vertrauen {a word in your ear}+ = sein Vertrauen setzen [auf] {to put one's confidence [in]}+ = zu jemandem Vertrauen haben {to have confidence in someone}+ = sich jemandes Vertrauen erschleichen {to sneak into someone's confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vertrauen

  • 97 das Werkzeug

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {puppet} con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, nguỵ - {tool} đồ dùng, lợi khí, tay sai - {utensil} - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = das Werkzeug (Archäologie) {artefact; artifact}+ = als Werkzeug {instrumentally}+ = der Satz Werkzeug {gang}+ = das eiserne Werkzeug {iron}+ = als Werkzeug dienend {instrumental}+ = die Benutzung von Werkzeug {instrumentation}+ = das vielseitig verwendbare Werkzeug {multi-purpose tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werkzeug

  • 98 das Tempo

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {pace} bước chân, bước, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng - {tempo} độ nhanh, nhịp, nhịp độ - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = das rasante Tempo {breakneck speed}+ = das Tempo angeben {to set the pace}+ = das Tempo verlangsamen (Musik) {to drag}+ = in mörderischem Tempo {at breakneck speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tempo

  • 99 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

  • 100 das Gewehr

    - {musket} súng hoả mai, súng trường - {rifle} đường rânh xoắn, súng có nòng xẻ rânh xoắn, súng săn, đội quân vũ trang bằng súng trường = das Gewehr ab! {order arms!}+ = Gewehr über! {slope arms!}+ = das Gewehr über! {slope arms!}+ = das kurze Gewehr {carbine}+ = sich ein Gewehr umhängen {to sling a rifle over one's shoulders}+ = mit einem Gewehr schießen {to rifle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewehr

См. также в других словарях:

  • Das Sein und das Nichts — Das Sein und das Nichts[jps 1], Versuch einer phänomenologischen Ontologie (orig. L être et le néant. Essai d ontologie phénoménologique von 1943) ist das philosophische Hauptwerk von Jean Paul Sartre, in dessen Zentrum die Frage nach der… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Abendmahl — Leonardo da Vinci, 1495 97 Secco, 422 cm × 904 cm Santa Maria delle Grazie Das Abendmahl (italienisch: Il Cenacolo bzw. L Ultima Cena) ist eines der berühmtesten …   Deutsch Wikipedia

  • Das Böse — (ahd. bôsi, von germanisch *bausja „gering, schlecht“, genaue Etymologie unklar)[1] ist der Gegenbegriff zum Guten und ein zentraler Gegenstand der Religion, Religionswissenschaft, Kulturwissenschaft, Religionsphilosophie, und philosophischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Letzte Abendmahl — Das Abendmahl Leonardo da Vinci, 1495 97 Secco, 422 cm × 904 cm Santa Maria delle Grazie Das Abendmahl (italienisch: Il Cenacolo bzw. L Ultima Cena) ist eines der berühmtesten …   Deutsch Wikipedia

  • Das Meininger Theater — ist ein Vier Sparten Theater in der thüringischen Kreisstadt Meiningen. Das Ensemble des Theaters bietet Musiktheater (Oper, Operette, Musical), Schauspiel, Konzert und Puppentheater. Darüber hinaus wird das Angebot von den Sparten Ballett und… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Schloss — ist neben Der Verschollene (auch bekannt unter Amerika) und Der Prozess einer der drei unvollendeten Romane von Franz Kafka. Das 1922 entstandene Werk wurde 1926 von Max Brod postum veröffentlicht. Es schildert den vergeblichen Kampf des… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Stundenbuch des Herzogs von Berry — Das Blatt „Mariä Heimsuchung“ im Stundenbuch des Herzogs von Berry Das Stundenbuch des Herzogs von Berry (französisch Les Très Riches Heures du Duc de Berry bzw. kurz Très Riches Heures) ist das berühmteste illustrierte Manuskript des 15.… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Unbehagen in der Kultur — ist der Titel einer 1930 erschienenen Schrift von Sigmund Freud. Die Arbeit ist, neben Massenpsychologie und Ich Analyse von 1921, Freuds umfassendste gesellschaftstheoretische Abhandlung; sie gehört zu den einflussreichsten kulturkritischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Das Unbewusste — ist in der Psychologie jener Bereich der menschlichen Psyche, der dem Bewusstsein nicht direkt zugänglich ist. Die Tiefenpsychologie geht davon aus, dass unbewusste psychische Prozesse das menschliche Handeln, Denken und Fühlen entscheidend… …   Deutsch Wikipedia

  • Das letzte Abendmahl — Das Abendmahl Leonardo da Vinci, 1495 97 Secco, 422 cm × 904 cm Santa Maria delle Grazie Das Abendmahl (italienisch: Il Cenacolo bzw. L Ultima Cena) ist eines der berühmtesten …   Deutsch Wikipedia

  • Das sogenannte Böse — ist ein Buch des Verhaltensforschers Konrad Lorenz aus dem Jahr 1963. Er behandelt darin den Ursprung von und den Umgang mit der Aggression, das heißt dem von Lorenz so gedeuteten innerartlichen, „auf den Artgenossen gerichteten Kampftrieb von… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»