Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

if+unable+to

  • 1 unable

    /'ʌn'eibl/ * tính từ - không có năng lực, không có khả năng, bất tài =to be unable to+ không thể (làm được việc gì) =I shall be unable to go there+ tôi không thể đến đó được - (pháp lý) không có thẩm quyền

    English-Vietnamese dictionary > unable

  • 2 unable

    adj. Tsis muaj rab peev xwm

    English-Hmong dictionary > unable

  • 3 untüchtig

    - {unable} không có năng lực, không có khả năng, bất tài, không có thẩm quyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untüchtig

  • 4 erwerbsunfähig

    - {unable to earn one's living}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerbsunfähig

  • 5 flugunfähig

    - {unable to fly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flugunfähig

  • 6 außerstande sein, etwas zu tun

    - {to be not in a position to do something; to be unable to do something}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerstande sein, etwas zu tun

  • 7 anhaben

    - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có - tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn, bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = sie konnten ihm nichts anhaben {they were unable to get at him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhaben

  • 8 unfähig

    - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffective} không có hiệu quả, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {inefficient} không có khả năng - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ = unfähig [zu] {unable [for,to do]}+ = unfähig [zu tun] {incapable [of doing]}+ = unfähig machen {to crock; to incapacitate}+ = unfähig machen [zu] {to disqualify [for]; to unfit [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfähig

  • 9 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 10 können

    (konnte,gekonnt) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to know (knew,known) hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = nicht können {to be unable to do}+ = singen können {to be a singer}+ = etwas gut können {to be great at something}+ = nicht leiden können {to bar; to dislike}+ = etwas sehr gut können... {to be a dab hand at...}+ = nicht bis drei zählen können {to not to know how many beans make five}+ = das ist nichts worauf wir stolz sein können {we haven't got anything to pat ourselves on the back about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > können

  • 11 impatience

    /im'peiʃəns/ Cách viết khác: (impatientness) /im'peiʃəntnis/ * danh từ - sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột =unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng =his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta - (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì) =his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

    English-Vietnamese dictionary > impatience

  • 12 impatientness

    /im'peiʃəns/ Cách viết khác: (impatientness) /im'peiʃəntnis/ * danh từ - sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột =unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng =his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta - (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì) =his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ

    English-Vietnamese dictionary > impatientness

  • 13 liability

    /,laiə'biliti/ * danh từ - trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý =liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân - (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả =to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ - (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ =liability error+ khả năng mắc sai lầm =liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn - cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời

    English-Vietnamese dictionary > liability

  • 14 regret

    /ri'gret/ * danh từ - lòng thương tiếc - sự hối tiếc; sự ân hận =to express regret for+ xin lỗi =I express my regret for what I have done+ tôi xin lỗi về việc tôi đã làm !to one's deep regret - rất lấy làm tiếc =to my deep regret I cannot accept your invitation+ rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được * ngoại động từ - thương tiếc - hối tiếc, tiếc =I regret being unable to came+ tôi tiếc là không thể đến được =I regret to inform you that+ tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng

    English-Vietnamese dictionary > regret

  • 15 wood

    /wud/ * danh từ - gỗ =soft wood+ gỗ mềm =made of wood+ làm bằng gỗ - củi =to put wood on the fire+ bỏ củi vào bếp - ((thường) số nhiều) rừng =a wood of beech+ rừng sồi - thùng gỗ (đựng rượu) - (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ !to be unable to see the wood for the trees - thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất !he is wood from the neck up - (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm !out of the wood - khỏi nguy hiểm, thoát nạn !to run to wood - phát cáu, nổi giận !to take to the woods - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát * tính từ - bằng gỗ =wood floor+ sàn gỗ - (thuộc) rừng =wood flowers+ những bông hoa rừng * động từ - cung cấp củi; lấy củi - trồng rừng

    English-Vietnamese dictionary > wood

См. также в других словарях:

  • unable to do something — formal phrase not able to do something In ordinary speech can’t do something is the more usual way of saying this Some of the children were unable to read or write. feel unable to do something: Many teenagers feel unable to talk to their parents… …   Useful english dictionary

  • Unable — Un*a ble, a. Not able; not having sufficient strength, means, knowledge, skill, or the like; impotent weak; helpless; incapable; now usually followed by an infinitive or an adverbial phrase; as, unable for work; unable to bear fatigue. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unable — I adjective defenseless, disabled, feckless, forceless, helpless, impotent, inadequate, incapable, incompetent, ineffective, inefficient, inept, inoperative, insufficient, lame, notable, powerless, unfit, unqualified, useless, worthless II index… …   Law dictionary

  • unable to be annulled — index irrevocable, unavoidable (not voidable) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be bought — index inalienable, incorruptible Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be corrected — index irremediable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be discredited — index unimpeachable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be disposed of — index inalienable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be evaded — index compulsory Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be expressed — index ineffable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unable to be fixed — index irremediable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»